Bản dịch của từ Catholic trong tiếng Việt
Catholic
Catholic (Adjective)
Her family is Catholic and attends church every Sunday.
Gia đình cô ấy theo đạo Công giáo và đi nhà thờ mỗi Chủ Nhật.
The Catholic community organized a charity event for the homeless.
Cộng đồng Công giáo tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
The Catholic school offers scholarships to underprivileged students.
Trường Công giáo cung cấp học bổng cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn.
The Catholic community is known for its catholic beliefs.
Cộng đồng Công giáo nổi tiếng với niềm tin toàn diện.
Her taste in music is quite catholic, ranging from classical to pop.
Sở thích âm nhạc của cô ấy rất đa dạng, từ cổ điển đến pop.
The charity organization has a catholic approach to helping those in need.
Tổ chức từ thiện có cách tiếp cận toàn diện trong việc giúp đỡ người khó khăn.
Dạng tính từ của Catholic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Catholic Công giáo | More catholic Thiên chúa giáo nhiều hơn | Most catholic Công giáo đa số |
Catholic (Noun)
The Catholic attended mass every Sunday.
Người Công giáo tham dự lễ vào mỗi Chủ Nhật.
Many Catholics celebrate Christmas with family gatherings.
Nhiều người Công giáo tổ chức lễ Giáng Sinh với gia đình.
The Catholic community organized a charity event last month.
Cộng đồng Công giáo tổ chức sự kiện từ thiện vào tháng trước.
Kết hợp từ của Catholic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Practising/practicing catholic Công giáo thành thực | She is a practicing catholic who attends church every sunday. Cô ấy là một người công giáo thực hành thường đi nhà thờ vào mỗi chủ nhật. |
Devout catholic Người công giáo sùng đạo | The devout catholic community organized charity events regularly. Cộng đồng công giáo sùng đạo tổ chức sự kiện từ thiện thường xuyên. |
Traditional catholic Công giáo truyền thống | The traditional catholic community organizes charity events regularly. Cộng đồng công giáo truyền thống thường xuyên tổ chức sự kiện từ thiện. |
Lapsed catholic Người công giáo lập hội | She was raised catholic but later became a lapsed catholic. Cô ấy được nuôi dưỡng theo đạo công giáo nhưng sau này trở thành một người công giáo bị bỏ quên. |
Good catholic Công giáo tốt | She is a good catholic who actively participates in church events. Cô ấy là một công giáo tốt tham gia tích cực vào các sự kiện nhà thờ. |
Họ từ
Từ "catholic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "catholicus", có nghĩa là "toàn cầu" hoặc "phổ quát". Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này thường chỉ về Giáo hội Công giáo (Roman Catholic Church), một trong những nhánh lớn nhất của Kitô giáo, với các giáo lý và nghi lễ riêng biệt. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để chỉ cùng một khái niệm, tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách phát âm: người Anh thường phát âm "kæθlɪk", trong khi người Mỹ phát âm "ˈkæθəlɪk".
Từ "catholic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "catholicus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "katholikos", có nghĩa là "toàn thể" hoặc "một cách chung". Thuật ngữ này đã được sử dụng vào đầu thế kỷ thứ hai để chỉ một nhà thờ bao quát, áp dụng cho tất cả các tín hữu Kitô. Ngày nay, "catholic" thường dùng để chỉ Giáo hội Công giáo La Mã, nhưng cũng có nghĩa rộng hơn về sự bao quát và chấp nhận trong các tín ngưỡng và tư tưởng khác.
Từ "catholic" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh viết và nói, khi thí sinh thảo luận về tôn giáo, văn hóa hoặc lịch sử. Trong IELTS Listening và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài khảo sát về xã hội và tâm lý học. Ngoài ra, từ "catholic" thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại liên quan đến các vấn đề tôn giáo, giáo hội và cộng đồng tín hữu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp