Bản dịch của từ Universal trong tiếng Việt
Universal
Universal (Adjective)
Liên quan đến hoặc được thực hiện bởi tất cả mọi người hoặc mọi thứ trên thế giới hoặc trong một nhóm cụ thể; áp dụng cho mọi trường hợp.
Relating to or done by all people or things in the world or in a particular group; applicable to all cases.
Education is a universal right for all children worldwide.
Giáo dục là một quyền lợi phổ cập cho tất cả trẻ em trên toàn thế giới.
Access to clean water is a universal concern for communities.
Việc tiếp cận nước sạch là một lo lắng phổ biến của cộng đồng.
The concept of human rights is considered universal and fundamental.
Khái niệm về quyền con người được coi là phổ cập và cơ bản.
Dạng tính từ của Universal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Universal Phổ quát | More universal Phổ quát hơn | Most universal Phổ biến nhất |
Kết hợp từ của Universal (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Supposedly universal Có lẽ phổ biến | The concept of personal space is supposedly universal in all cultures. Khái niệm không gian cá nhân được cho là phổ biến trong tất cả các nền văn hóa. |
Almost universal Hầu hết mọi nơi | The use of smartphones is almost universal in modern society. Việc sử dụng điện thoại thông minh là hầu như phổ biến trong xã hội hiện đại. |
Far from universal Không phổ biến | Social media usage is far from universal in rural areas. Việc sử dụng mạng xã hội không phổ biến ở các khu vực nông thôn. |
Apparently universal Rõ ràng phổ biến | Social norms are apparently universal in many cultures. Các quy tắc xã hội có vẻ là phổ biến trong nhiều văn hóa. |
Nearly universal Hầu hết các trường hợp | Social media is nearly universal among teenagers nowadays. Mạng xã hội gần như phổ biến trong số thanh thiếu niên ngày nay. |
Universal (Noun)
Một công ty sản xuất phim của mỹ được thành lập vào năm 1912.
A us film production company formed in 1912.
Universal is a renowned US film company established in 1912.
Universal là một công ty phim nổi tiếng của Mỹ được thành lập vào năm 1912.
Many actors dream of working with Universal due to its history.
Nhiều diễn viên mơ ước được làm việc với Universal vì lịch sử của nó.
Universal's films have a wide reach, impacting society globally.
Các bộ phim của Universal có ảnh hưởng rộng lớn, tác động đến xã hội toàn cầu.
Một vật có tác dụng phổ quát, tiền tệ hoặc ứng dụng.
A thing having universal effect, currency, or application.
Education is a universal right for all children worldwide.
Giáo dục là một quyền lợi phổ biến cho tất cả trẻ em trên toàn thế giới.
Access to clean water is a universal concern in developing countries.
Việc tiếp cận nước sạch là một vấn đề phổ biến ở các nước đang phát triển.
Human rights are considered universal and should be protected everywhere.
Nhân quyền được xem là phổ biến và nên được bảo vệ ở mọi nơi.
Họ từ
Từ "universal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "universalis", có nghĩa là "thuộc về toàn bộ" hoặc "phổ quát". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ các khái niệm, ý tưởng hoặc sự vật mang tính chất chung, áp dụng cho tất cả hoặc hầu hết mọi người, tình huống hoặc địa điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phát âm có sự khác biệt nhẹ giữa âm "u" và trọng âm ở các vị trí khác nhau trong câu, nhưng nghĩa và cách sử dụng của từ này vẫn đồng nhất giữa hai phiên bản.
Từ "universal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "universalis", kết hợp từ "uni-" (đơn nhất) và "versus" (quay quanh). Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những điều áp dụng cho tất cả hoặc không phụ thuộc vào bất kỳ điều kiện cụ thể nào. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm những khái niệm và giá trị được chấp nhận toàn cầu, phản ánh khả năng áp dụng và sự liên kết của các ý tưởng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "universal" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường được sử dụng để chỉ những khái niệm, luật lệ hay giá trị mang tính toàn cầu. Trong Writing và Speaking, nó có thể được dùng khi thảo luận về các vấn đề xã hội hay khoa học mang tính phổ quát. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, văn chương và triết học để diễn tả những ý tưởng hay nguyên lý có tính áp dụng rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp