Bản dịch của từ Universality trong tiếng Việt

Universality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Universality(Noun)

jˌuːnɪvəsˈælɪti
ˌjunɪvɝˈsæɫəti
01

Tình trạng hoặc đặc điểm của sự phổ quát, có thể áp dụng cho tất cả các trường hợp hoặc tình huống.

The quality or state of being universal applicable to all cases or instances

Ví dụ
02

Một nguyên tắc hoặc khái niệm phổ quát áp dụng rộng rãi cho nhiều tình huống khác nhau.

A universal principle or concept that applies broadly across different situations

Ví dụ
03

Trạng thái được chia sẻ bởi tất cả hoặc mọi thứ

The state of being shared by all or everything

Ví dụ