Bản dịch của từ Universality trong tiếng Việt
Universality
Universality (Noun)
Education is a key to achieving universality in society.
Giáo dục là chìa khóa để đạt tính phổ biến trong xã hội.
The concept of human rights aims for universality and equality.
Khái niệm về quyền con người nhằm mục tiêu về tính phổ biến và bình đẳng.
The idea of universality in healthcare is to ensure access for all.
Ý tưởng về tính phổ biến trong lĩnh vực y tế là đảm bảo tiếp cận cho tất cả mọi người.
Dạng danh từ của Universality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Universality | Universalities |
Họ từ
Tính phổ quát (universality) đề cập đến nguyên tắc hoặc đặc điểm có thể áp dụng cho tất cả các trường hợp hoặc hiện tượng trong một lĩnh vực nào đó. Từ này thường được sử dụng trong khoa học, triết học và xã hội học để chỉ các quy luật hay khái niệm có tính chất chung và không bị giới hạn bởi ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và biểu đạt của từ này.
Từ "universality" xuất phát từ tiếng La-tinh "universalis", có nghĩa là "toàn cục" hoặc "toàn bộ". "Universalis" lại được tạo thành từ tiền tố "uni-" (một) và gốc "versus" (quay lại, xoay quanh). Nguyên nghĩa của từ này phản ánh tính chất áp dụng chung hoặc phổ quát. Trong ngữ cảnh hiện đại, "universality" chỉ sự phổ biến của các khái niệm, giá trị hoặc nguyên tắc vượt qua ranh giới văn hóa và xã hội, thể hiện sự kết nối giữa con người.
Từ "universality" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần trình bày quan điểm về các khái niệm chung có tính toàn cầu. Trong phần Listening và Reading, từ này liên quan đến các chủ đề như nhân quyền, khoa học, và văn hóa. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khác, "universality" thường được sử dụng để thảo luận về các khái niệm mang tính phổ quát trong triết học hoặc khoa học xã hội, thể hiện sự liên kết hay sự tương đồng giữa các nền văn hóa và ý tưởng khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp