Bản dịch của từ Worldwide trong tiếng Việt
Worldwide
Worldwide (Adjective)
Trên toàn thế giới, khắp thế giới.
All over the world, all over the world.
The worldwide pandemic affected every country on the planet.
Đại dịch toàn cầu đã ảnh hưởng đến mọi quốc gia trên hành tinh.
The worldwide web connects people across the globe instantly.
Mạng lưới toàn cầu kết nối mọi người trên toàn cầu ngay lập tức.
She has a worldwide reputation for her humanitarian work.
Cô ấy nổi tiếng toàn cầu về công việc nhân đạo của mình.
Mở rộng hoặc vươn tới khắp thế giới.
Extending or reaching throughout the world.
The worldwide web connects people globally.
Mạng toàn cầu kết nối mọi người trên khắp thế giới.
Global warming affects worldwide weather patterns.
Hiện tượng nóng lên toàn cầu ảnh hưởng đến mô hình thời tiết trên toàn cầu.
The pandemic had a worldwide impact on economies.
Đại dịch ảnh hưởng toàn cầu đến nền kinh tế.
Worldwide (Adverb)
Trên toàn thế giới, khắp thế giới.
All over the world, all over the world.
The COVID-19 pandemic spread worldwide rapidly.
Đại dịch COVID-19 lan rộng nhanh chóng trên toàn thế giới.
The concert was broadcasted worldwide via live streaming.
Buổi hòa nhạc được phát sóng trên toàn thế giới thông qua phát trực tiếp.
The campaign aimed to raise awareness of poverty worldwide.
Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về nghèo đói trên toàn thế giới.
Khắp thế giới.
Throughout the world.
The event was broadcasted worldwide, reaching millions of viewers.
Sự kiện được truyền hình trực tiếp trên toàn thế giới, đến hàng triệu người xem.
The charity organization operates worldwide to help those in need globally.
Tổ chức từ thiện hoạt động trên toàn cầu để giúp đỡ những người cần giúp đỡ trên toàn thế giới.
They aim to promote awareness of environmental issues worldwide.
Họ nhằm mục tiêu tăng cường nhận thức về các vấn đề môi trường trên toàn thế giới.
Từ "worldwide" là một trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "trên toàn thế giới" hoặc "toàn cầu". Từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng, sự kiện hoặc hoạt động xảy ra hoặc có ảnh hưởng trên quy mô toàn cầu. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "worldwide" được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản. Tuy nhiên, người nói ở mỗi vùng có thể thể hiện sắc thái ngữ điệu khác nhau, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "worldwide" có nguồn gốc từ hai phần: "world" và "wide". Phần đầu "world" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "weorold", có gốc từ tiếng Đức cổ "weralt", mang nghĩa là "nhân loại" hoặc "thế giới", có thể theo liên kết đến từ Latinh "mundus". Phần thứ hai "wide" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wīd", có nghĩa là "rộng lớn". Cụm từ này phản ánh ý nghĩa "tồn tại trên toàn cầu", thể hiện sự kết nối toàn diện trong ngữ cảnh hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực truyền thông và thương mại toàn cầu.
Từ "worldwide" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi đề cập đến các vấn đề mang tính toàn cầu như môi trường và kinh tế. Trong phần Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các xu hướng toàn cầu hoặc sự kiện quốc tế. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài viết học thuật và báo cáo nghiên cứu, nhấn mạnh sự lan tỏa hoặc ảnh hưởng rộng rãi của một hiện tượng trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp