Bản dịch của từ Embracing trong tiếng Việt
Embracing
Noun [U/C] Verb

Embracing (Noun)
ˈɛmbɹəsɨz
ˈɛmbɹəsɨz
Ví dụ
Embracing is a common gesture of love and friendship.
Việc ôm là một cử chỉ phổ biến của tình yêu và tình bạn.
Not everyone feels comfortable with embracing in public settings.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi ôm trong cài đặt công cộng.
Is embracing a cultural norm in your country?
Việc ôm là một chuẩn mực văn hóa ở quốc gia của bạn không?