Bản dịch của từ Embracing trong tiếng Việt
Embracing

Embracing (Noun)
Embracing is a common gesture of love and friendship.
Việc ôm là một cử chỉ phổ biến của tình yêu và tình bạn.
Not everyone feels comfortable with embracing in public settings.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi ôm trong cài đặt công cộng.
Is embracing a cultural norm in your country?
Việc ôm là một chuẩn mực văn hóa ở quốc gia của bạn không?
Embracing (Verb)
She was embracing her best friend after not seeing her for years.
Cô ấy đang ôm chặt người bạn thân sau khi không gặp cô ấy trong nhiều năm.
He was not embracing the idea of working in a team.
Anh ấy không chấp nhận ý tưởng làm việc trong nhóm.
Were they embracing the new cultural norms in their community?
Họ có đang chấp nhận các chuẩn mực văn hóa mới trong cộng đồng của họ không?
Dạng động từ của Embracing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embrace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embraced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embraced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embraces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embracing |
Họ từ
"Embracing" là động từ nguyên thể "embrace" trong tiếng Anh, có nghĩa là ôm lấy, đón nhận hoặc chấp nhận một cách nhiệt tình. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chấp nhận một ý tưởng, quan điểm hay sự thay đổi mới mẻ. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa. Trong ngữ điệu nói, trọng âm có thể thay đổi đôi chút nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính.
Từ "embracing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "amplexari", có nghĩa là ôm chặt hoặc ôm lấy. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "embrace" trong tiếng Pháp cổ và sau đó vào tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "embracing" không chỉ biểu hiện hành động vật lý của việc ôm nhau mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ, thể hiện sự chấp nhận hoặc đón nhận điều gì đó một cách trọn vẹn, cho thấy sự tiến hóa của ngôn ngữ và tâm lý xã hội.
Từ "embracing" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự chấp nhận hoặc ủng hộ các ý tưởng, quyết định hay thay đổi. Ngoài ra, "embracing" còn thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự phát triển cá nhân, văn hóa hội nhập và tinh thần cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



