Bản dịch của từ Embracing trong tiếng Việt
Embracing
Embracing (Noun)
Embracing is a common gesture of love and friendship.
Việc ôm là một cử chỉ phổ biến của tình yêu và tình bạn.
Not everyone feels comfortable with embracing in public settings.
Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi ôm trong cài đặt công cộng.
Is embracing a cultural norm in your country?
Việc ôm là một chuẩn mực văn hóa ở quốc gia của bạn không?
Embracing (Verb)
She was embracing her best friend after not seeing her for years.
Cô ấy đang ôm chặt người bạn thân sau khi không gặp cô ấy trong nhiều năm.
He was not embracing the idea of working in a team.
Anh ấy không chấp nhận ý tưởng làm việc trong nhóm.
Were they embracing the new cultural norms in their community?
Họ có đang chấp nhận các chuẩn mực văn hóa mới trong cộng đồng của họ không?
Dạng động từ của Embracing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embrace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embraced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embraced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embraces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embracing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp