Bản dịch của từ Embracing trong tiếng Việt

Embracing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embracing (Noun)

ˈɛmbɹəsɨz
ˈɛmbɹəsɨz
01

Hành động ôm hoặc trạng thái được ôm; một cái ôm.

The act of embracing or state of being embraced a hug.

Ví dụ

Embracing is a common gesture of love and friendship.

Việc ôm là một cử chỉ phổ biến của tình yêu và tình bạn.

Not everyone feels comfortable with embracing in public settings.

Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi ôm trong cài đặt công cộng.

Is embracing a cultural norm in your country?

Việc ôm là một chuẩn mực văn hóa ở quốc gia của bạn không?