Bản dịch của từ Hug trong tiếng Việt
Hug

Hug (Noun)
After winning the game, they shared a warm hug.
Sau khi giành chiến thắng trong trò chơi, họ đã ôm nhau ấm áp.
She gave her friend a tight hug to show support.
Cô ấy ôm chặt bạn mình để thể hiện sự ủng hộ.
The siblings embraced in a long hug at the reunion.
Hai anh em ôm nhau thật lâu trong buổi đoàn tụ.
Dạng danh từ của Hug (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hug | Hugs |
Kết hợp từ của Hug (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Friendly hug Cái ôm thân thiện | Sarah gave john a friendly hug at the party yesterday. Sarah đã ôm john một cách thân thiện tại bữa tiệc hôm qua. |
Tight hug Cái ôm chặt | She gave her friend a tight hug after the long separation. Cô ấy ôm chặt bạn mình sau thời gian xa cách dài. |
Group hug Ôm nhau tập thể | During the party, we all shared a warm group hug together. Trong bữa tiệc, tất cả chúng tôi đã chia sẻ một cái ôm nhóm ấm áp. |
Big hug Ôm ấp lớn | After the exam, sarah gave me a big hug of relief. Sau kỳ thi, sarah đã ôm tôi một cái ôm lớn nhẹ nhõm. |
Affectionate hug Ôm ấp đầy yêu thương | Maria gave john an affectionate hug at the social gathering. Maria đã ôm john một cách âu yếm tại buổi gặp mặt xã hội. |
Hug (Verb)
After winning the game, the team members hugged each other.
Sau khi giành chiến thắng trong trò chơi, các thành viên trong đội ôm nhau.
She hugged her friend tightly to show her appreciation.
Cô ôm chặt bạn mình để thể hiện sự cảm kích.
The mother hugged her child after he returned from school.
Người mẹ ôm con sau khi cậu đi học về.
Dạng động từ của Hug (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hug |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hugged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hugged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hugs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hugging |
Kết hợp từ của Hug (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hug and kiss sb Ôm hôn ai đó | At the party, john hugged and kissed his friends happily. Tại bữa tiệc, john ôm và hôn bạn bè của mình vui vẻ. |
Họ từ
Từ "hug" được hiểu là hành động ôm ấp, thường thể hiện sự yêu thương, ủng hộ hoặc an ủi. Trong tiếng Anh Mỹ, "hug" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tình cảm và xã hội. Ở tiếng Anh Anh, cũng sử dụng "hug", nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh chính thức. Phát âm của từ trong cả hai phiên bản tương tự nhau, với trọng âm rơi vào một âm tiết duy nhất, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu và sắc thái giao tiếp.
Từ “hug” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể truy nguyên về gốc tiếng Bắc Âu “hugga”, nghĩa là "an ủi" hoặc "vỗ về". Cấu trúc từ này chịu ảnh hưởng từ thời kỳ Trung cổ, khi các hình thức thể hiện tình cảm thể xác trở nên phổ biến hơn trong giao tiếp xã hội. Ngày nay, “hug” mang nghĩa ôm ấp, thể hiện sự gắn kết, tình bạn hoặc sự an ủi, phù hợp với nguồn cội ban đầu của nó.
Từ "hug" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi mà các tình huống xã hội thường xuyên được thảo luận. Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các văn bản mô tả cảm xúc hoặc quan hệ con người. Ngoài ra, "hug" còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong các ngữ cảnh liên quan đến biểu đạt tình cảm và sự thân mật giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


