Bản dịch của từ Hug trong tiếng Việt
Hug
Hug (Noun)
After winning the game, they shared a warm hug.
Sau khi giành chiến thắng trong trò chơi, họ đã ôm nhau ấm áp.
She gave her friend a tight hug to show support.
Cô ấy ôm chặt bạn mình để thể hiện sự ủng hộ.
The siblings embraced in a long hug at the reunion.
Hai anh em ôm nhau thật lâu trong buổi đoàn tụ.
Kết hợp từ của Hug (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hugs and kisses Ôm và hôn | She greeted her friends with hugs and kisses. Cô ấy chào đón bạn bè bằng cách ôm và hôn. |
Hug (Verb)
After winning the game, the team members hugged each other.
Sau khi giành chiến thắng trong trò chơi, các thành viên trong đội ôm nhau.
She hugged her friend tightly to show her appreciation.
Cô ôm chặt bạn mình để thể hiện sự cảm kích.
The mother hugged her child after he returned from school.
Người mẹ ôm con sau khi cậu đi học về.
Kết hợp từ của Hug (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hug and kiss somebody Ôm và hôn ai đó | She hugged and kissed her best friend at the party. Cô ấy ôm và hôn người bạn thân nhất tại bữa tiệc. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp