Bản dịch của từ Hug trong tiếng Việt
Hug
Hug (Noun)
After winning the game, they shared a warm hug.
Sau khi giành chiến thắng trong trò chơi, họ đã ôm nhau ấm áp.
She gave her friend a tight hug to show support.
Cô ấy ôm chặt bạn mình để thể hiện sự ủng hộ.
The siblings embraced in a long hug at the reunion.
Hai anh em ôm nhau thật lâu trong buổi đoàn tụ.
Dạng danh từ của Hug (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hug | Hugs |
Kết hợp từ của Hug (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hugs and kisses Ôm và hôn | She greeted her friends with hugs and kisses. Cô ấy chào đón bạn bè bằng cách ôm và hôn. |
Hug (Verb)
After winning the game, the team members hugged each other.
Sau khi giành chiến thắng trong trò chơi, các thành viên trong đội ôm nhau.
She hugged her friend tightly to show her appreciation.
Cô ôm chặt bạn mình để thể hiện sự cảm kích.
The mother hugged her child after he returned from school.
Người mẹ ôm con sau khi cậu đi học về.
Dạng động từ của Hug (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hug |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hugged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hugged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hugs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hugging |
Kết hợp từ của Hug (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hug and kiss somebody Ôm và hôn ai đó | She hugged and kissed her best friend at the party. Cô ấy ôm và hôn người bạn thân nhất tại bữa tiệc. |
Họ từ
Từ "hug" được hiểu là hành động ôm ấp, thường thể hiện sự yêu thương, ủng hộ hoặc an ủi. Trong tiếng Anh Mỹ, "hug" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tình cảm và xã hội. Ở tiếng Anh Anh, cũng sử dụng "hug", nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh chính thức. Phát âm của từ trong cả hai phiên bản tương tự nhau, với trọng âm rơi vào một âm tiết duy nhất, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu và sắc thái giao tiếp.
Từ “hug” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể truy nguyên về gốc tiếng Bắc Âu “hugga”, nghĩa là "an ủi" hoặc "vỗ về". Cấu trúc từ này chịu ảnh hưởng từ thời kỳ Trung cổ, khi các hình thức thể hiện tình cảm thể xác trở nên phổ biến hơn trong giao tiếp xã hội. Ngày nay, “hug” mang nghĩa ôm ấp, thể hiện sự gắn kết, tình bạn hoặc sự an ủi, phù hợp với nguồn cội ban đầu của nó.
Từ "hug" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi mà các tình huống xã hội thường xuyên được thảo luận. Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các văn bản mô tả cảm xúc hoặc quan hệ con người. Ngoài ra, "hug" còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong các ngữ cảnh liên quan đến biểu đạt tình cảm và sự thân mật giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp