Bản dịch của từ Hug trong tiếng Việt

Hug

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hug (Noun)

həg
hˈʌg
01

Hành động ôm chặt ai đó trong vòng tay, điển hình là để bày tỏ tình cảm.

An act of holding someone tightly in one's arms, typically to express affection.

Ví dụ

After winning the game, they shared a warm hug.

Sau khi giành chiến thắng trong trò chơi, họ đã ôm nhau ấm áp.

She gave her friend a tight hug to show support.

Cô ấy ôm chặt bạn mình để thể hiện sự ủng hộ.

The siblings embraced in a long hug at the reunion.

Hai anh em ôm nhau thật lâu trong buổi đoàn tụ.

Dạng danh từ của Hug (Noun)

SingularPlural

Hug

Hugs

Kết hợp từ của Hug (Noun)

CollocationVí dụ

Hugs and kisses

Ôm và hôn

She greeted her friends with hugs and kisses.

Cô ấy chào đón bạn bè bằng cách ôm và hôn.

Hug (Verb)

həg
hˈʌg
01

Siết chặt (ai đó) trong vòng tay, thường là để bày tỏ tình cảm.

Squeeze (someone) tightly in one's arms, typically to express affection.

Ví dụ

After winning the game, the team members hugged each other.

Sau khi giành chiến thắng trong trò chơi, các thành viên trong đội ôm nhau.

She hugged her friend tightly to show her appreciation.

Cô ôm chặt bạn mình để thể hiện sự cảm kích.

The mother hugged her child after he returned from school.

Người mẹ ôm con sau khi cậu đi học về.

Dạng động từ của Hug (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hug

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hugged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hugged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hugs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hugging

Kết hợp từ của Hug (Verb)

CollocationVí dụ

Hug and kiss somebody

Ôm và hôn ai đó

She hugged and kissed her best friend at the party.

Cô ấy ôm và hôn người bạn thân nhất tại bữa tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hug cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] was not very popular in years gone by, but the younger generations today feel comfortable with this gesture [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] Video calls or photos only help them see each other's faces without or holding hands, and therefore, they desire to travel abroad to meet their beloved ones in flesh [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] Fascinating social norms and practices, such as public which is common in the US, can follow the wave to other nations as Hollywood blockbusters are becoming more popular [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

Idiom with Hug

Không có idiom phù hợp