Bản dịch của từ Hug trong tiếng Việt

Hug

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hug(Verb)

hˈʌɡ
ˈhəɡ
01

Bám chặt vào điều gì đó một cách mạnh mẽ hoặc bảo vệ.

To cling to something in a strong or protective manner

Ví dụ
02

Ôm chặt ai đó hoặc cái gì đó.

To embrace someone or something closely

Ví dụ
03

Ôm ai đó thật chặt trong vòng tay, thường là để bày tỏ tình cảm.

To hold someone tightly in ones arms typically to express affection

Ví dụ

Hug(Noun)

hˈʌɡ
ˈhəɡ
01

Bám chặt vào một điều gì đó một cách mạnh mẽ hoặc để bảo vệ.

A gesture of affection or comfort

Ví dụ
02

Ôm chặt ai đó hoặc một cái gì đó

A strong affectionate embrace

Ví dụ
03

Ôm ai đó thật chặt trong vòng tay thường là để thể hiện tình cảm.

An act of holding someone closely in ones arms

Ví dụ