Bản dịch của từ Hug trong tiếng Việt
Hug
Verb Noun [U/C]

Hug(Verb)
hˈʌɡ
ˈhəɡ
01
Bám chặt vào điều gì đó một cách mạnh mẽ hoặc bảo vệ.
To cling to something in a strong or protective manner
Ví dụ
Hug(Noun)
hˈʌɡ
ˈhəɡ
Hug

Bám chặt vào điều gì đó một cách mạnh mẽ hoặc bảo vệ.
To cling to something in a strong or protective manner