Bản dịch của từ Embrace trong tiếng Việt
Embrace
Embrace (Noun)
Một hành động chấp nhận một cái gì đó một cách tự nguyện hoặc nhiệt tình.
An act of accepting something willingly or enthusiastically.
The community's embrace of the new library was heartwarming.
Sự ôm ấp của cộng đồng với thư viện mới làm ấm lòng.
Her embrace of diversity in the workplace led to positive changes.
Sự chấp nhận đa dạng trong môi trường làm việc của cô ấy đã dẫn đến những thay đổi tích cực.
The company's embrace of sustainability practices impressed many stakeholders.
Sự chấp nhận của công ty với các phương pháp bền vững đã gây ấn tượng với nhiều bên liên quan.
The embrace between the two friends showed their strong bond.
Sự ôm giữa hai người bạn thể hiện sự gắn kết mạnh mẽ của họ.
The warm embrace of a mother is comforting to a child.
Sự ôm ấm của một người mẹ làm an ủi cho đứa trẻ.
At the social gathering, they greeted each other with warm embraces.
Tại buổi tụ tập xã hội, họ chào nhau bằng những cái ôm ấm.
Kết hợp từ của Embrace (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Comforting embrace Sự ôm ấm an ủi | Her comforting embrace made him feel safe in the social event. Sự ôm ấp an ủi của cô ấy khiến anh ta cảm thấy an toàn trong sự kiện xã hội. |
Loving embrace Ôm ấp yêu thương | Their loving embrace warmed the hearts of everyone at the social event. Sự ôm ấp yêu thương của họ làm ấm lòng mọi người tại sự kiện xã hội. |
Close embrace Ôm chặt | They danced in a close embrace at the social event. Họ nhảy trong sự ôm chặt tại sự kiện xã hội. |
Strong embrace Ôm chặt | She felt his strong embrace during the charity event. Cô ấy cảm nhận sự ôm chặt của anh ta trong sự kiện từ thiện. |
Tender embrace Ôm ấp yêu thương | They shared a tender embrace at the charity event. Họ chia sẻ một sự ôm nhẹ nhàng tại sự kiện từ thiện. |
Embrace (Verb)
She embraced the idea of volunteering at the community center.
Cô ấy ôm nhận ý tưởng làm tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
The city embraced the new recycling program with enthusiasm.
Thành phố ôm nhận chương trình tái chế mới một cách hăng hái.
The school embraced diversity by organizing cultural exchange events.
Trường học ôm nhận sự đa dạng bằng cách tổ chức các sự kiện trao đổi văn hóa.
She embraced her friend warmly after not seeing her for years.
Cô ấy âu yếm người bạn của mình ấm áp sau khi không gặp nhau trong nhiều năm.
The family embraced each other tightly at the reunion party.
Gia đình âu yếm lẫn nhau chặt chẽ tại bữa tiệc họp mặt.
The community embraced the new members with open arms.
Cộng đồng âu yếm những thành viên mới với tay mở rộng.
Bao gồm hoặc chứa (cái gì đó) như một phần cấu thành.
Include or contain (something) as a constituent part.
The community should embrace diversity to promote inclusivity.
Cộng đồng nên bao gồm đa dạng để thúc đẩy tính bao dung.
She embraced the new charity project wholeheartedly.
Cô ấy nắm bắt dự án từ thiện mới một cách chân thành.
The organization embraced change to adapt to modern challenges.
Tổ chức chấp nhận thay đổi để thích nghi với thách thức hiện đại.
Dạng động từ của Embrace (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embrace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embraced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embraced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embraces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embracing |
Kết hợp từ của Embrace (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Embrace with enthusiasm Ôm hết lòng nhiệt huyết | She embraced the charity event with enthusiasm. Cô ấy ôm sự kiện từ thiện với sự hăng say. |
Embrace completely Ôm hoàn toàn | She embraced completely the idea of community service. Cô ấy ôm trọn vẹn ý tưởng về dịch vụ cộng đồng. |
Embrace tightly Ôm chặt | They embraced tightly after not seeing each other for years. Họ ôm chặt nhau sau khi không gặp nhau trong nhiều năm. |
Embrace publicly Đón nhận công khai | She embraced publicly the idea of community service. Cô ấy đã ôm nhận công khai ý tưởng về dịch vụ cộng đồng. |
Embrace fully Ôm chặt | She embraced fully the idea of community service. Cô ấy đã ôm trọn lấy ý tưởng về dịch vụ cộng đồng. |
Họ từ
Từ "embrace" mang nghĩa là ôm, nắm giữ hoặc chào đón điều gì một cách nhiệt tình. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này không chỉ ám chỉ hành động vật lý mà còn biểu thị sự chấp nhận hay ủng hộ ý tưởng, quan điểm mới. Ở Anh (British English) và Mỹ (American English), từ "embrace" có cách phát âm tương tự và giữ nguyên nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "embrace" có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh tích cực tại Mỹ.
Từ "embrace" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "braccium", có nghĩa là "cánh tay". Lịch sử của từ này có thể được truy nguyên về thời kỳ Trung cổ, khi nó được sử dụng để chỉ hành động ôm, che chở hoặc chấp nhận một cái gì đó. Ngày nay, "embrace" không chỉ có nghĩa đen về việc ôm nhau mà còn mang hàm ý rộng hơn, biểu đạt sự chấp nhận, ủng hộ hoặc chào đón ý tưởng, cá nhân hay thay đổi. Sự phát triển này phản ánh quan niệm về sự kết nối và tình cảm trong mối quan hệ con người.
Từ "embrace" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường thảo luận về sự chấp nhận và hội nhập. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự đồng tình hoặc ủng hộ một ý tưởng hoặc phong trào. Ngoài ra, "embrace" còn được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, như trong các cuộc đối thoại về sự chấp nhận văn hóa hoặc trong các nghiên cứu tâm lý để miêu tả việc chấp nhận bản thân hoặc sự thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp