Bản dịch của từ Embrace\ trong tiếng Việt

Embrace\

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embrace\(Verb)

ɛmbrˈeɪsiː
ˈɛmbrəseɪ
01

Chấp nhận hoặc ủng hộ một cách tự nguyện hoặc nhiệt tình.

To accept or support something willingly or enthusiastically

Ví dụ
02

Bao gồm hoặc coi cái gì đó như một phần của một tổng thể.

To include or encompass something as part of a whole

Ví dụ
03

Ôm ai đó thật chặt trong vòng tay, đặc biệt là như một biểu hiện của tình cảm.

To hold someone closely in ones arms especially as a sign of affection

Ví dụ

Embrace\(Noun)

ɛmbrˈeɪsiː
ˈɛmbrəseɪ
01

Để bao gồm hoặc hợp nhất một thứ gì đó trở thành một phần của một cái toàn thể.

Acceptance or support

Ví dụ
02

Chấp nhận hoặc ủng hộ cái gì đó một cách sẵn lòng hoặc đầy nhiệt huyết.

A close encircling

Ví dụ
03

Ôm ai đó thật chặt trong vòng tay, đặc biệt là như một cách thể hiện tình cảm.

The act of holding someone closely in ones arms

Ví dụ