Bản dịch của từ Encircling trong tiếng Việt

Encircling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encircling (Verb)

ɛnsˈɝkəlɪŋ
ɛnsˈɝklɪŋ
01

Tạo thành một vòng tròn xung quanh; vây quanh.

Form a circle around surround.

Ví dụ

Friends were encircling Sarah during the group discussion yesterday.

Bạn bè đang bao quanh Sarah trong buổi thảo luận nhóm hôm qua.

They are not encircling anyone at the social event tonight.

Họ không bao quanh ai tại sự kiện xã hội tối nay.

Are people encircling the speaker at the community meeting?

Có phải mọi người đang bao quanh diễn giả tại cuộc họp cộng đồng không?

Dạng động từ của Encircling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Encircle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Encircled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Encircled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Encircles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Encircling

Encircling (Adjective)

ɛnsˈɝkəlɪŋ
ɛnsˈɝklɪŋ
01

Tạo thành một vòng tròn; xung quanh.

Forming a circle surrounding.

Ví dụ

The encircling community supported Maria during her difficult times.

Cộng đồng bao quanh đã hỗ trợ Maria trong những lúc khó khăn.

The encircling groups did not help the lonely students at school.

Các nhóm bao quanh không giúp đỡ những học sinh cô đơn ở trường.

Are the encircling friends there for you when you need them?

Có phải những người bạn bao quanh luôn ở bên bạn khi cần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Encircling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encircling

Không có idiom phù hợp