Bản dịch của từ Encircling trong tiếng Việt

Encircling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encircling(Verb)

ɛnsˈɝkəlɪŋ
ɛnsˈɝklɪŋ
01

Tạo thành một vòng tròn xung quanh; vây quanh.

Form a circle around surround.

Ví dụ

Dạng động từ của Encircling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Encircle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Encircled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Encircled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Encircles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Encircling

Encircling(Adjective)

ɛnsˈɝkəlɪŋ
ɛnsˈɝklɪŋ
01

Tạo thành một vòng tròn; xung quanh.

Forming a circle surrounding.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ