Bản dịch của từ Encircling trong tiếng Việt
Encircling

Encircling(Verb)
Dạng động từ của Encircling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Encircle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Encircled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Encircled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encircles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Encircling |
Encircling(Adjective)
Tạo thành một vòng tròn; xung quanh.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "encircling" là một động từ và tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa bao quanh hoặc tạo thành vòng tròn xung quanh một đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả địa lý đến hình ảnh hoặc biểu tượng. Phát âm trong cả hai biến thể không có sự khác biệt lớn, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ trong nhấn âm mà không làm thay đổi nghĩa cơ bản của từ.
Từ "encircling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circum", nghĩa là "xung quanh" và "circulus", nghĩa là "hình tròn". Thời trung cổ, từ này được sử dụng để mô tả hành động tạo ra một vòng tròn hoặc bao quanh một vật thể nào đó. Ngày nay, "encircling" không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn biểu thị sự bảo vệ, kiểm soát hoặc bao bọc về mặt tinh thần, phản ánh sự phát triển của khái niệm bao quanh trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý.
Từ "encircling" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến mô tả không gian hoặc cấu trúc. Trong các ngữ cảnh khác, "encircling" thường được dùng để miêu tả hành động bao quanh một đối tượng nào đó, ví dụ trong văn phong nghệ thuật, hoặc trong các lĩnh vực như địa lý khi nói về vùng lãnh thổ. Các tình huống điển hình có thể là mô tả một khu vực đô thị hoặc trong các bài phân tích về môi trường.
Họ từ
Từ "encircling" là một động từ và tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa bao quanh hoặc tạo thành vòng tròn xung quanh một đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả địa lý đến hình ảnh hoặc biểu tượng. Phát âm trong cả hai biến thể không có sự khác biệt lớn, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ trong nhấn âm mà không làm thay đổi nghĩa cơ bản của từ.
Từ "encircling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circum", nghĩa là "xung quanh" và "circulus", nghĩa là "hình tròn". Thời trung cổ, từ này được sử dụng để mô tả hành động tạo ra một vòng tròn hoặc bao quanh một vật thể nào đó. Ngày nay, "encircling" không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn biểu thị sự bảo vệ, kiểm soát hoặc bao bọc về mặt tinh thần, phản ánh sự phát triển của khái niệm bao quanh trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý.
Từ "encircling" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến mô tả không gian hoặc cấu trúc. Trong các ngữ cảnh khác, "encircling" thường được dùng để miêu tả hành động bao quanh một đối tượng nào đó, ví dụ trong văn phong nghệ thuật, hoặc trong các lĩnh vực như địa lý khi nói về vùng lãnh thổ. Các tình huống điển hình có thể là mô tả một khu vực đô thị hoặc trong các bài phân tích về môi trường.
