Bản dịch của từ Encircling trong tiếng Việt
Encircling
Encircling (Verb)
Friends were encircling Sarah during the group discussion yesterday.
Bạn bè đang bao quanh Sarah trong buổi thảo luận nhóm hôm qua.
They are not encircling anyone at the social event tonight.
Họ không bao quanh ai tại sự kiện xã hội tối nay.
Are people encircling the speaker at the community meeting?
Có phải mọi người đang bao quanh diễn giả tại cuộc họp cộng đồng không?
Dạng động từ của Encircling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Encircle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Encircled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Encircled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encircles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Encircling |
Encircling (Adjective)
Tạo thành một vòng tròn; xung quanh.
The encircling community supported Maria during her difficult times.
Cộng đồng bao quanh đã hỗ trợ Maria trong những lúc khó khăn.
The encircling groups did not help the lonely students at school.
Các nhóm bao quanh không giúp đỡ những học sinh cô đơn ở trường.
Are the encircling friends there for you when you need them?
Có phải những người bạn bao quanh luôn ở bên bạn khi cần không?
Họ từ
Từ "encircling" là một động từ và tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa bao quanh hoặc tạo thành vòng tròn xung quanh một đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả địa lý đến hình ảnh hoặc biểu tượng. Phát âm trong cả hai biến thể không có sự khác biệt lớn, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ trong nhấn âm mà không làm thay đổi nghĩa cơ bản của từ.
Từ "encircling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circum", nghĩa là "xung quanh" và "circulus", nghĩa là "hình tròn". Thời trung cổ, từ này được sử dụng để mô tả hành động tạo ra một vòng tròn hoặc bao quanh một vật thể nào đó. Ngày nay, "encircling" không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn biểu thị sự bảo vệ, kiểm soát hoặc bao bọc về mặt tinh thần, phản ánh sự phát triển của khái niệm bao quanh trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý.
Từ "encircling" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến mô tả không gian hoặc cấu trúc. Trong các ngữ cảnh khác, "encircling" thường được dùng để miêu tả hành động bao quanh một đối tượng nào đó, ví dụ trong văn phong nghệ thuật, hoặc trong các lĩnh vực như địa lý khi nói về vùng lãnh thổ. Các tình huống điển hình có thể là mô tả một khu vực đô thị hoặc trong các bài phân tích về môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp