Bản dịch của từ Surround trong tiếng Việt
Surround
Surround (Verb)
Bao quanh, bao vây.
Surround, surround.
Family and friends surround her during the birthday celebration.
Gia đình và bạn bè vây quanh cô ấy trong lễ kỷ niệm sinh nhật.
Neighborhood kids surround the playground, laughing and playing together.
Những đứa trẻ hàng xóm vây quanh sân chơi, cười đùa và chơi đùa cùng nhau.
Colleagues surround the new employee, welcoming her to the team.
Các đồng nghiệp vây quanh nhân viên mới, chào mừng cô ấy gia nhập đội.
Family and friends surround me during celebrations.
Gia đình và bạn bè vây quanh tôi trong các lễ kỷ niệm.
Supportive community members surround each other in times of need.
Các thành viên cộng đồng hỗ trợ luôn ở bên nhau khi cần thiết.
People often feel comforted when loved ones surround them.
Mọi người thường cảm thấy được an ủi khi có những người thân yêu vây quanh họ.
Dạng động từ của Surround (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surround |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surrounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surrounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surrounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surrounding |
Kết hợp từ của Surround (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Surround completely Bao quanh hoàn toàn | The community center surrounds completely the playground. Trung tâm cộng đồng bao quanh hoàn toàn sân chơi. |
Surround quickly Bao quanh nhanh chóng | Friends surround quickly to celebrate birthdays together. Bạn bè bao quanh nhanh chóng để kỷ niệm sinh nhật cùng nhau. |
Surround almost Bao quanh gần như | The park is surrounded by almost all the major social buildings. Công viên bị bao quanh bởi hầu hết các tòa nhà xã hội chính. |
Surround virtually Bao quanh hầu như | Social media platforms surround virtually everyone in the modern world. Các nền tảng truyền thông xã hội bao quanh gần như mọi người trong thế giới hiện đại. |
Surround totally Bao quanh hoàn toàn | Social media platforms surround totally our daily interactions. Các nền tảng truyền thông xã hội bao quanh hoàn toàn các tương tác hàng ngày của chúng ta. |
Surround (Noun)
The high walls provided a secure surround for the community.
Những bức tường cao mang lại sự bao quanh an toàn cho cộng đồng.
The lush garden acted as a beautiful surround for the party.
Khu vườn tươi tốt đóng vai trò là khung cảnh tuyệt đẹp cho bữa tiệc.
The bustling city served as a vibrant surround for their lives.
Thành phố nhộn nhịp đóng vai trò là khung cảnh sôi động cho cuộc sống của họ.
Họ từ
Từ "surround" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa bao quanh hoặc vây quanh một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "surround" thường được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về mặt nghĩa hay cách phát âm. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả cảnh vật đến tình huống xã hội, thể hiện sự bao bọc hoặc ảnh hưởng của một yếu tố nào đó đối với yếu tố khác.
Từ "surround" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "surrundare", trong đó "sur-" nghĩa là "trên" và "undare" có nghĩa là "bao quanh" hoặc "vòng quanh". Xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, từ này diễn tả hành động bao bọc hoặc giữ lại một vật trong không gian. Ngày nay, "surround" không chỉ ám chỉ về không gian vật lý mà còn được sử dụng để chỉ những ảnh hưởng hay yếu tố tạo thành bối cảnh xung quanh một sự kiện hay tình huống.
Từ "surround" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả không gian hoặc môi trường. Trong phần Nói, nó thường xuất hiện khi thảo luận về mối quan hệ giữa các yếu tố hoặc con người. Phần Đọc và Viết cũng sử dụng từ này trong các chủ đề liên quan đến môi trường, xã hội và những khía cạnh hình ảnh. Trong các ngữ cảnh khác, "surround" thường được dùng để chỉ sự bao quanh về mặt vật lý, tinh thần hoặc cảm xúc, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về gia đình, văn hóa hay vấn đề cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp