Bản dịch của từ Surround trong tiếng Việt

Surround

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surround (Verb)

səˈraʊnd
səˈraʊnd
01

Bao quanh, bao vây.

Surround, surround.

Ví dụ

Family and friends surround her during the birthday celebration.

Gia đình và bạn bè vây quanh cô ấy trong lễ kỷ niệm sinh nhật.

Neighborhood kids surround the playground, laughing and playing together.

Những đứa trẻ hàng xóm vây quanh sân chơi, cười đùa và chơi đùa cùng nhau.

Colleagues surround the new employee, welcoming her to the team.

Các đồng nghiệp vây quanh nhân viên mới, chào mừng cô ấy gia nhập đội.

02

Hãy tròn trịa (ai đó hoặc cái gì đó)

Be all round (someone or something)

Ví dụ

Family and friends surround me during celebrations.

Gia đình và bạn bè vây quanh tôi trong các lễ kỷ niệm.

Supportive community members surround each other in times of need.

Các thành viên cộng đồng hỗ trợ luôn ở bên nhau khi cần thiết.

People often feel comforted when loved ones surround them.

Mọi người thường cảm thấy được an ủi khi có những người thân yêu vây quanh họ.

Dạng động từ của Surround (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Surround

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Surrounded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Surrounded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Surrounds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Surrounding

Kết hợp từ của Surround (Verb)

CollocationVí dụ

Surround with

Bao quanh

Many communities surround with support for local artists like sarah johnson.

Nhiều cộng đồng bao quanh với sự hỗ trợ cho các nghệ sĩ địa phương như sarah johnson.

Surround (Noun)

sɚˈaʊnd
səɹˈaʊnd
01

Vật tạo thành đường viền hoặc viền xung quanh một vật thể.

A thing that forms a border or edging round an object.

Ví dụ

The high walls provided a secure surround for the community.

Những bức tường cao mang lại sự bao quanh an toàn cho cộng đồng.

The lush garden acted as a beautiful surround for the party.

Khu vườn tươi tốt đóng vai trò là khung cảnh tuyệt đẹp cho bữa tiệc.

The bustling city served as a vibrant surround for their lives.

Thành phố nhộn nhịp đóng vai trò là khung cảnh sôi động cho cuộc sống của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Surround cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] They remind me of the simple pleasures in life and the beauty that us [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] I am currently a college student, specifically a sophomoric so my daily life mostly schoolwork [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Advertising
[...] In conclusion, the fact that advertisements of all types people can influence their lives in both positive and negative ways, and companies should consider giving the accurate information, and reduce their budgets for advertising to mitigate the drawbacks mentioned above [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Advertising
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Even though I no longer feel the urge to have many people me and wish me a happy birthday, I always look forward to the clock hitting around midnight and marking the very beginning of a new chapter in my life journey [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Surround

Không có idiom phù hợp