Bản dịch của từ Edging trong tiếng Việt
Edging
Edging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cạnh.
Present participle and gerund of edge.
She was edging closer to the truth about the scandal.
Cô ấy đang dần đến gần sự thật về vụ bê bối.
The politician was edging towards a compromise in the negotiation.
Chính trị gia đang dần hướng tới một sự thỏa hiệp trong cuộc đàm phán.
The students were edging towards the exit after the lecture.
Các sinh viên đang dần hướng tới lối ra sau bài giảng.
Dạng động từ của Edging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Edge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Edged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Edged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Edges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Edging |
Họ từ
Từ “edging” có nghĩa là hành động tạo ra một cạnh hoặc viền xung quanh một vật thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm vườn hoặc xây dựng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được phân loại thành phiên bản Anh và Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt về cách phát âm và viết giữa hai phiên bản này không rõ rệt. “Edging” cũng có thể chỉ đến các hành động từ từ, có tính chất gợi cảm trong một số ngữ cảnh xã hội, làm tăng thêm tầng nghĩa cho từ này.
Từ "edging" xuất phát từ động từ tiếng Anh "edge", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ecg", có nghĩa là "lưỡi kiếm" hoặc "biên giới". Gốc Latin "aegis", có nghĩa là "mái che" hoặc "bảo vệ", cũng đóng góp vào ý nghĩa hiện tại của từ này. Sự liên kết giữa nguyên gốc và nghĩa hiện nay nằm ở khái niệm "biên giới" và "rìa", gợi ý đến sự cận kề và di chuyển, thường được áp dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc thiết kế.
Từ "edging" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến động từ di chuyển, chuẩn bị, hoặc sự điều chỉnh, ví dụ như trong thảo luận về nghệ thuật, kỹ thuật hoặc thể thao. "Edging" cũng phổ biến trong các tình huống mô tả việc làm cho một thứ trở nên gần gũi hơn hoặc đạt tới một đích nhất định, thể hiện cảm giác căng thẳng hoặc hồi hộp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp