Bản dịch của từ Edge trong tiếng Việt

Edge

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Edge(Noun)

ˈɛdʒ
ˈɛdʒ
01

Một phần sắc nét hoặc ranh giới của một thứ gì đó

A sharp border or part of something

Ví dụ
02

Đường biên hay ranh giới nơi mà một bề mặt kết thúc.

The line or boundary at which a surface terminates

Ví dụ
03

Một lợi thế hoặc vị thế thuận lợi

An advantage or favorable position

Ví dụ

Edge(Verb)

ˈɛdʒ
ˈɛdʒ
01

Đường hoặc ranh giới mà tại đó một bề mặt kết thúc.

To provide with an edge

Ví dụ
02

Một rìa sắc nét hoặc một phần nào đó của thứ gì đó.

To move slowly or cautiously in a particular direction

Ví dụ

Edge(Adjective)

ˈɛdʒ
ˈɛdʒ
01

Đường ranh giới nơi một bề mặt kết thúc

Having an edge sharp

Ví dụ