Bản dịch của từ Edge trong tiếng Việt
Edge
Edge (Noun Countable)
People gathered at the edge of the park for the concert.
Mọi người tụ tập ở rìa công viên để xem buổi hòa nhạc.
She sat on the edge of the stage during the performance.
Cô ấy ngồi ở rìa sân khấu trong buổi biểu diễn.
Students sat at the edge of the classroom to listen attentively.
Học sinh ngồi ở rìa lớp học để chăm chú lắng nghe.
Sarah was on the edge after losing her job.
Sarah đứng bên bờ vực sau khi mất việc.
The company's financial crisis pushed them to the edge.
Cuộc khủng hoảng tài chính của công ty đã đẩy họ đến bờ vực.
Living on the edge of poverty, they struggled to make ends meet.
Sống bên bờ vực nghèo đói, họ phải vật lộn để kiếm sống.
Kết hợp từ của Edge (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very edge Rất cạnh | Living on the very edge of society can be challenging. Sống ở bờ rìa xã hội có thể khó khăn. |
Outermost edge Rìa ngoài cùng | She stood at the outermost edge of the social gathering. Cô ấy đứng ở mép ngoài cùng của buổi tụ tập xã hội. |
Blunt edge Lưỡi cùn | The knife had a blunt edge. Con dao có lưỡi cùn. |
Rear edge Cạnh sau | The playground has a slide with a colorful rear edge. Sân chơi có một cầu trượt với mép sau sắc màu. |
Winning edge Ưu thế chiến thắng | Having good communication skills can give you a winning edge in social situations. Có kỹ năng giao tiếp tốt có thể mang lại lợi thế chiến thắng trong các tình huống xã hội. |
Edge (Noun)
Một chất lượng hoặc yếu tố mang lại sự vượt trội so với các đối thủ cạnh tranh.
A quality or factor which gives superiority over close rivals.
Her intelligence was the edge she needed in the competition.
Sự thông minh của cô ấy là yếu tố quan trọng cô ấy cần trong cuộc thi.
His charisma was the edge that made him stand out.
Sức hút của anh ấy là yếu tố giúp anh ấy nổi bật.
The company's innovation gave them the edge in the market.
Sự sáng tạo của công ty đã giúp họ vượt trội trên thị trường.
She lived on the edge of the town, overlooking the river.
Cô ấy sống ở mé bên của thị trấn, nhìn ra sông.
The edge of the park was lined with colorful flowers.
Mé bên của công viên được trải đầy hoa sặc sỡ.
The building stood at the edge of the bustling city center.
Toà nhà đứng ở mé bên của trung tâm thành phố hối hả.
She walked along the edge of the cliff, feeling the danger.
Cô ấy đi dọc theo mép vách đá, cảm nhận sự nguy hiểm.
The company is on the edge of bankruptcy due to financial losses.
Công ty đang ở bên bờ phá sản do mất mát tài chính.
Living on the edge of town provides a quiet and peaceful environment.
Sống ở ngoại ô mang lại môi trường yên bình và thanh bình.
Dạng danh từ của Edge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Edge | Edges |
Kết hợp từ của Edge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cliff edge Bờ vách đá | She stood at the cliff edge, looking down at the ocean. Cô ấy đứng ở bờ vực, nhìn xuống biển. |
Razor-sharp edge Lưỡi cắt sắc | Her razor-sharp edge comments sparked a heated debate on social media. Những bình luận sắc bén của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng xã hội. |
Opposite edge Cạnh đối diện | She sat at the opposite edge of the table during the party. Cô ấy ngồi ở cạnh đối diện của bàn trong buổi tiệc. |
Slight edge Ưu thế nhỏ | She has a slight edge in popularity over her rival. Cô ấy có một lợi thế nhỏ về sự phổ biến so với đối thủ của mình. |
Smooth edge Viền mượt | The smooth edge of the park bench provided comfort to visitors. Cạnh mượt của ghế công viên mang lại sự thoải mái cho khách tham quan. |
Edge (Verb)
She edged the ball towards the boundary for a four.
Cô ấy đẩy bóng về phía biên để ghi điểm bốn.
He edged the delivery past the fielder for a quick single.
Anh ta đẩy bóng qua người bắt bóng để lấy một điểm.
The player carefully edged the ball to avoid being caught out.
Người chơi cẩn thận đẩy bóng để tránh bị bắt.
She learned to edge her skis to turn smoothly.
Cô ấy học cách vuốt cạnh ván trượt của mình để quay mượt mà.
Edge carefully to avoid collisions on the slopes.
Hãy vuốt cạnh cẩn thận để tránh va chạm trên dốc.
He edges expertly, showcasing his skiing skills to friends.
Anh ấy vuốt cạnh một cách chuyên nghiệp, trưng bày kỹ năng trượt tuyết của mình cho bạn bè.
She edged closer to the group to hear the conversation.
Cô ấy lần từ từ đến gần nhóm để nghe cuộc trò chuyện.
The cat edged its way along the wall, trying to be unnoticed.
Con mèo lần từ từ dọc theo tường, cố gắng không bị phát hiện.
He edged towards the exit, hoping to leave the party discreetly.
Anh ta lần từ từ về phía lối ra, hy vọng rời bữa tiệc một cách kín đáo.
Her words had an edge that made everyone uncomfortable.
Lời cô ấy có một sắc cạnh khiến mọi người không thoải mái.
The debate had an edge to it, with tensions running high.
Cuộc tranh luận có một sự sắc cạnh, với căng thẳng tăng cao.
His criticism was sharp, adding an edge to the conversation.
Sự phê bình của anh ấy rất sắc, tạo thêm một sự sắc cạnh cho cuộc trò chuyện.
The fence edges the garden, creating a clear boundary.
Hàng rào bao quanh khu vườn, tạo ra ranh giới rõ ràng.
Her kindness edges her popularity among the community members.
Sự tốt bụng của cô ấy tăng cường sự phổ biến trong cộng đồng.
The new policy edges towards inclusivity, benefiting all citizens.
Chính sách mới hướng tới tính bao dung, mang lại lợi ích cho tất cả công dân.
Dạng động từ của Edge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Edge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Edged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Edged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Edges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Edging |
Kết hợp từ của Edge (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Edge your way Lê bước | She edged her way through the crowded party. Cô ấy vừa bước vừa lách qua buổi tiệc đông đúc. |
Họ từ
Từ "edge" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ sự rìa, cạnh hoặc lề của một vật thể. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "edge" được sử dụng với cùng một cách, nhưng trong một số ngữ cảnh, Anh Mỹ có thể sử dụng từ này một cách phổ biến hơn trong các thuật ngữ công nghệ như "edge computing". Ngoài ra, "edge" còn mang nghĩa bóng như "lợi thế" hoặc "sự táo bạo", cho thấy tính đa dạng trong ngữ nghĩa của từ này trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "edge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ædge", xuất phát từ gốc Đức cổ "agza", có nghĩa là "lưỡi dao" hoặc "biên giới". Hệ thống từ này thể hiện sự tách biệt hoặc phân chia. Trong lịch sử, "edge" thường được sử dụng để chỉ những phần sắc bén của vật thể hoặc ranh giới giữa các không gian khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ giới hạn ở những khía cạnh vật lý mà còn mở rộng ra những sự phân định trong ý tưởng và lĩnh vực áp dụng khác nhau.
Từ "edge" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến sự cạnh tranh hay sự phân biệt. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả lợi thế hoặc trạng thái cạnh tranh trong các lĩnh vực như kinh tế, thể thao hoặc công nghệ. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "edge" thường được sử dụng để nói về các cạnh vật lý hay các điểm giao thoa trong các lĩnh vực như kiến trúc và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Edge
Đứng ngồi không yên/ Hồi hộp chờ đợi
[of a member of an audience] closely following the action and excitement of a performance.
She had a front row seat at the concert.
Cô ấy ngồi ở hàng đầu trong buổi hòa nhạc.