Bản dịch của từ Furtively trong tiếng Việt
Furtively
Furtively (Adverb)
Một cách lén lút.
In a furtive manner.
She furtively glanced at the clock during the meeting.
Cô ấy nhìn lén đồng hồ trong cuộc họp.
He did not furtively share his thoughts about the project.
Anh ấy không chia sẻ lén lút ý kiến về dự án.
Did they furtively discuss the plans for the event?
Họ có thảo luận lén lút về kế hoạch cho sự kiện không?
Họ từ
"Furtively" là một trạng từ mô tả hành động làm điều gì đó một cách lén lút, kín đáo, nhằm tránh sự chú ý hoặc để không bị phát hiện. Từ này thường gợi ra hình ảnh của sự bí mật và không trung thực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "furtively" được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa và viết, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự biến đổi nhỏ do sự khác nhau về ngữ điệu và giọng địa phương.
Từ "furtively" xuất phát từ gốc Latin "furtivus", có nghĩa là "lén lút" hay "trộm". Gốc từ này lại có nguồn gốc từ động từ "fur", có nghĩa là "trộm cắp". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các hành động diễn ra trong bóng tối hoặc vị trí ẩn náu, nhằm tránh sự chú ý. Ngày nay, "furtively" được dùng để mô tả hành động làm điều gì đó một cách thận trọng, kín đáo, thường mang theo ý nghĩa xấu hoặc không trung thực.
Từ "furtively" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, nơi người viết hoặc người nói có thể mô tả hành động bí mật hoặc lén lút. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, phim ảnh, hoặc khi mô tả hành vi của nhân vật trong những tình huống căng thẳng. Sự lén lút này có thể phản ánh tâm lý, động cơ hay tính cách của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp