Bản dịch của từ Irritate trong tiếng Việt
Irritate
Irritate (Verb)
His constant interruptions irritate his colleagues during meetings.
Sự gián đoạn liên tục của anh ấy làm cho đồng nghiệp của anh ấy bực mình trong các cuộc họp.
The loud music from the party next door irritates the neighbors.
Âm nhạc ồn ào từ bữa tiệc bên cạnh làm cho hàng xóm bực mình.
Her repetitive questions irritate the teacher in the classroom.
Câu hỏi lặp đi lặp lại của cô ấy làm giáo viên bực mình trong lớp học.
Gây viêm hoặc khó chịu khác ở (một bộ phận của cơ thể)
Cause inflammation or other discomfort in a part of the body.
The loud music irritates some people in the library.
Âm nhạc ồn ào làm khó chịu một số người trong thư viện.
Her constant complaints irritate her friends during gatherings.
Những lời phàn nàn liên tục của cô ấy làm khó chịu bạn bè cô ấy trong các buổi tụ tập.
The repetitive questions irritate the teacher in the classroom.
Những câu hỏi lặp đi lặp lại làm khó chịu giáo viên trong lớp học.
Dạng động từ của Irritate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Irritate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Irritated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Irritated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Irritates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Irritating |
Kết hợp từ của Irritate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Irritate slightly Khó chịu một chút | Her constant chatter can irritate slightly during meetings. Sự trò chuyện liên tục của cô ấy có thể làm kích thích một chút trong các cuộc họp. |
Irritate easily Dễ kích động | She irritates easily when people talk loudly on the phone. Cô ấy dễ cáu khi người khác nói to qua điện thoại. |
Irritate really Gây bực mình thực sự | Her constant complaints about the noise really irritate me. Sự phàn nàn liên tục về tiếng ồn thực sự làm khó chịu tôi. |
Họ từ
Từ "irritate" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là gây ra cảm giác khó chịu hoặc tức giận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và ngữ nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhất là trong nhấn âm. Trong văn cảnh sử dụng, "irritate" thường được áp dụng trong các tình huống chỉ sự kích thích cơ thể (như làn da) hoặc cảm xúc (như sự cáu kỉnh).
Từ "irritate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "irritare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "làm dấy lên". Từ này được tạo thành từ tiền tố "in-" (vào trong) và động từ "ritare" (khuấy động). Lịch sử sử dụng từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 15, với nghĩa ban đầu đề cập đến việc kích thích thể chất hoặc tinh thần. Ngày nay, "irritate" dùng để chỉ sự khó chịu hoặc sự chọc tức, phản ánh sự gia tăng của sự kích thích trong các trạng thái cảm xúc hoặc tâm lý.
Từ "irritate" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thường gặp trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc, sức khỏe hoặc phản ứng. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự khó chịu, có thể liên quan đến tương tác xã hội hoặc phản ứng của cơ thể đối với một chất gây dị ứng. Việc hiểu và sử dụng từ này hiệu quả là cần thiết để nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp