Bản dịch của từ Trendy trong tiếng Việt
Trendy
Trendy (Adjective)
Rất thời trang hoặc cập nhật.
Very fashionable or up to date.
The trendy cafe in town attracts many young people.
Quán cafe thịnh hành ở thị trấn thu hút nhiều người trẻ.
She always wears trendy clothes to stay stylish.
Cô ấy luôn mặc quần áo thời trang để giữ phong cách.
The trendy hairstyle became popular among teenagers quickly.
Kiểu tóc thịnh hành trở nên phổ biến trong giới trẻ nhanh chóng.
Dạng tính từ của Trendy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Trendy Hợp thời | Trendier Xu hướng hơn | Trendiest Xu hướng nhất |
Trendy (Noun)
Một người rất thời trang hoặc cập nhật.
A person who is very fashionable or up to date.
Emily is a trendy who always follows the latest fashion trends.
Emily là một người thời trang luôn theo đuổi những xu hướng thời trang mới nhất.
The young generation tends to be trendies on social media platforms.
Thế hệ trẻ thường là những người thời trang trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Being a trendy means keeping up with the ever-changing fashion industry.
Là một người thời trang có nghĩa là luôn bám sát với ngành công nghiệp thời trang luôn thay đổi.
Họ từ
Từ "trendy" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hợp thời" hoặc "đang thịnh hành", thường dùng để mô tả những thứ phù hợp với xu hướng hiện tại của xã hội, văn hóa, hoặc thời trang. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, sự phổ biến của từ này có thể khác nhau. "Trendy" thường gắn liền với sự trẻ trung và sáng tạo, được áp dụng nhiều trong ngành công nghiệp thời trang và truyền thông.
Từ "trendy" bắt nguồn từ động từ "trend" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "trenden" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "xoay quanh" hoặc "di chuyển". Trong thế kỷ 20, "trend" đã được sử dụng để chỉ những xu hướng trong thời trang, văn hóa và xã hội. Từ "trendy" ra đời vào những năm 1960, mang ý nghĩa mô tả những thứ đang thịnh hành hoặc phổ biến. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với sự thay đổi không ngừng và tính cập nhật trong các lĩnh vực như thời trang và phong cách sống.
Từ "trendy" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, nơi người nói hoặc viết cần diễn đạt ý tưởng liên quan đến thời trang, phong cách sống, và các xu hướng xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "trendy" thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, ý tưởng hoặc hành vi đang thịnh hành, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp thời trang, thiết kế nội thất, và công nghệ, cho thấy sự nhạy bén với sự thay đổi và thị hiếu của công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp