Bản dịch của từ Trendy trong tiếng Việt

Trendy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trendy(Adjective)

trˈɛndi
ˈtrɛndi
01

Thời trang hoặc cập nhật về phong cách hoặc thiết kế

Fashionable or up to date in style or design

Ví dụ
02

Có nhiều sự nổi tiếng

Having a lot of popularity

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi xu hướng hoặc thời trang phổ biến

Characterized by trends or popular fashion

Ví dụ