Bản dịch của từ Fashionable trong tiếng Việt

Fashionable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fashionable(Adjective)

ˈfæʃ.ən.ə.bəl
ˈfæʃ.ən.ə.bəl
01

Thời trang, đúng mốt, hợp thời.

Fashionable, fashionable, trendy.

Ví dụ
02

Đặc trưng, chịu ảnh hưởng hoặc đại diện cho một phong cách phổ biến hiện nay.

Characteristic of, influenced by, or representing a current popular style.

Ví dụ

Dạng tính từ của Fashionable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fashionable

Thời trang

More fashionable

Thời trang hơn

Most fashionable

Thời trang nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ