Bản dịch của từ Fashionable trong tiếng Việt

Fashionable

Adjective

Fashionable (Adjective)

ˈfæʃ.ən.ə.bəl
ˈfæʃ.ən.ə.bəl
01

Thời trang, đúng mốt, hợp thời.

Fashionable, fashionable, trendy.

Ví dụ

She always wears fashionable clothes to social events.

Cô ấy luôn mặc quần áo thời trang đến các sự kiện xã hội.

The latest trends make people feel fashionable and confident.

Những xu hướng mới nhất khiến mọi người cảm thấy thời trang và tự tin.

Being fashionable is important in the social scene of the city.

Thời trang là điều quan trọng trong bối cảnh xã hội của thành phố.

02

Đặc trưng, chịu ảnh hưởng hoặc đại diện cho một phong cách phổ biến hiện nay.

Characteristic of, influenced by, or representing a current popular style.

Ví dụ

She always wears fashionable clothes to social events.

Cô ấy luôn mặc quần áo thời trang khi tham dự các sự kiện xã hội.

The fashionable trend among the social elite is luxury watches.

Xu hướng thời trang trong giới tinh hoa xã hội là đồng hồ sang trọng.

Being fashionable is important in social circles for making impressions.

Việc thời trang là quan trọng trong các vòng xã hội để tạo ấn tượng.

Dạng tính từ của Fashionable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fashionable

Thời trang

More fashionable

Thời trang hơn

Most fashionable

Thời trang nhất

Kết hợp từ của Fashionable (Adjective)

CollocationVí dụ

Suddenly fashionable

Đột ngột thời trang

The tiktok dance challenge became suddenly fashionable among teenagers.

Thách thức nhảy tiktok trở nên thịnh hành đột ngột giữa tuổi teen.

Increasingly fashionable

Ngày càng thịnh hành

Wearing sustainable clothing is increasingly fashionable among young people.

Mặc quần áo bền vững ngày càng phổ biến trong giới trẻ.

Extremely fashionable

Rất thời trang

The new fashion trend is extremely fashionable among young adults.

Xu hướng thời trang mới rất thịnh hành trong giới trẻ.

Quite fashionable

Khá thời trang

She always wears quite fashionable clothes to social events.

Cô ấy luôn mặc quần áo khá thời trang khi đi sự kiện xã hội.

No longer fashionable

Không còn phong cách

Bell-bottom jeans are no longer fashionable.

Quần bó rộng không còn thời trang nữa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fashionable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My grandfather certainly doesn't care about and I don't blame him [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I think that as people get older, they tend to care less about [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It came as a surprise to me that this amazing, old- toy was made only from rice dough mixed with food colouring [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
[...] If there's an online business in Vietnam that is never out of I suppose it must be clothing as clothing is an essential item in people's lives and seasonal has never failed to keep the market heated [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from

Idiom with Fashionable

Không có idiom phù hợp