Bản dịch của từ Fashionable trong tiếng Việt
Fashionable
Fashionable (Adjective)
Thời trang, đúng mốt, hợp thời.
Fashionable, fashionable, trendy.
She always wears fashionable clothes to social events.
Cô ấy luôn mặc quần áo thời trang đến các sự kiện xã hội.
The latest trends make people feel fashionable and confident.
Những xu hướng mới nhất khiến mọi người cảm thấy thời trang và tự tin.
Being fashionable is important in the social scene of the city.
Thời trang là điều quan trọng trong bối cảnh xã hội của thành phố.
Đặc trưng, chịu ảnh hưởng hoặc đại diện cho một phong cách phổ biến hiện nay.
Characteristic of, influenced by, or representing a current popular style.
She always wears fashionable clothes to social events.
Cô ấy luôn mặc quần áo thời trang khi tham dự các sự kiện xã hội.
The fashionable trend among the social elite is luxury watches.
Xu hướng thời trang trong giới tinh hoa xã hội là đồng hồ sang trọng.
Being fashionable is important in social circles for making impressions.
Việc thời trang là quan trọng trong các vòng xã hội để tạo ấn tượng.
Dạng tính từ của Fashionable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fashionable Thời trang | More fashionable Thời trang hơn | Most fashionable Thời trang nhất |
Kết hợp từ của Fashionable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Suddenly fashionable Đột ngột thời trang | The tiktok dance challenge became suddenly fashionable among teenagers. Thách thức nhảy tiktok trở nên thịnh hành đột ngột giữa tuổi teen. |
Increasingly fashionable Ngày càng thịnh hành | Wearing sustainable clothing is increasingly fashionable among young people. Mặc quần áo bền vững ngày càng phổ biến trong giới trẻ. |
Extremely fashionable Rất thời trang | The new fashion trend is extremely fashionable among young adults. Xu hướng thời trang mới rất thịnh hành trong giới trẻ. |
Quite fashionable Khá thời trang | She always wears quite fashionable clothes to social events. Cô ấy luôn mặc quần áo khá thời trang khi đi sự kiện xã hội. |
No longer fashionable Không còn phong cách | Bell-bottom jeans are no longer fashionable. Quần bó rộng không còn thời trang nữa. |
Họ từ
"Fashionable" là một tính từ mô tả sự phù hợp với xu hướng thời trang hiện tại, thể hiện thẩm mỹ và phong cách cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "fashionable" với cách phát âm gần như tương tự /ˈfæʃ.ə.nə.bəl/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "fashionable" có thể được sử dụng rộng rãi tại Anh và Mỹ để mô tả cả trang phục, lối sống, và các xu hướng văn hóa khác.
Từ "fashionable" xuất phát từ động từ "fashion", có nguồn gốc từ tiếng Latin "faciō" có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Thế kỷ 14, nó được chuyển ngữ sang tiếng Anh từ tiếng Pháp cổ "façon", chỉ việc tạo ra hoặc hình thành một phong cách. Trong bối cảnh hiện nay, "fashionable" chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của những thứ đang thịnh hành, mang tính thời trang, thể hiện sự sáng tạo và phù hợp với xu hướng hiện tại.
Từ "fashionable" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong bài nghe và bài nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về xu hướng thời trang. Trong bối cảnh khác, từ này xuất hiện phổ biến trong lĩnh vực thương mại, quảng cáo và truyền thông, liên quan đến phong cách ăn mặc và xu hướng tiêu dùng. Cụ thể, "fashionable" thường được áp dụng để mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ đang được ưa chuộng trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp