Bản dịch của từ Superiority trong tiếng Việt

Superiority

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superiority(Noun)

sˌupɪɹiˈɔɹɪti
səpˌiɹiˈɑɹɪti
01

Trạng thái thượng đẳng.

The state of being superior.

Ví dụ
02

Một thái độ hay thái độ kiêu căng.

A supercilious manner or attitude.

superiority meaning
Ví dụ

Dạng danh từ của Superiority (Noun)

SingularPlural

Superiority

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ