Bản dịch của từ Superiority trong tiếng Việt

Superiority

Noun [U/C]

Superiority (Noun)

sˌupɪɹiˈɔɹɪti
səpˌiɹiˈɑɹɪti
01

Trạng thái thượng đẳng.

The state of being superior.

Ví dụ

Her superiority in academics earned her a scholarship.

Sự ưu thế của cô ấy trong học vấn đã giúp cô ấy nhận được học bổng.

The team's superiority was evident in their flawless performance.

Sự ưu thế của đội đã rõ ràng qua màn trình diễn hoàn hảo của họ.

02

Một thái độ hay thái độ kiêu căng.

A supercilious manner or attitude.

Ví dụ

Her superiority was evident in the way she spoke to others.

Sự ưu thế của cô ấy rõ ràng trong cách cô ấy nói chuyện với người khác.

His superiority complex often alienated his colleagues at work.

Tính kiêu ngạo của anh ấy thường làm cho đồng nghiệp của anh ấy xa lánh ở nơi làm việc.

Kết hợp từ của Superiority (Noun)

CollocationVí dụ

Moral superiority

Ưu thế đạo đức

She always looked down on others, displaying moral superiority.

Cô ấy luôn coi thường người khác, thể hiện sự ưu việt đạo đức.

White superiority

Ưu thế da trắng

The belief in white superiority perpetuates inequality in society.

Niềm tin vào sự ưu việt của người da trắng duy trì sự bất bình đẳng trong xã hội.

Naval superiority

Ưu thế hải quân

Naval superiority was crucial in protecting the coastline.

Ưu thế hải quân quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển.

Natural superiority

Ưu thế tự nhiên

Her natural superiority in leadership is evident within the group.

Khả năng lãnh đạo tự nhiên của cô ấy rõ ràng trong nhóm.

Numerical superiority

Ưu thế về số lượng

The larger group had numerical superiority in the social event.

Nhóm lớn hơn có ưu thế về số lượng trong sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superiority

Không có idiom phù hợp