Bản dịch của từ Superiority trong tiếng Việt
Superiority
Superiority (Noun)
Trạng thái thượng đẳng.
The state of being superior.
Her superiority in academics earned her a scholarship.
Sự ưu thế của cô ấy trong học vấn đã giúp cô ấy nhận được học bổng.
The team's superiority was evident in their flawless performance.
Sự ưu thế của đội đã rõ ràng qua màn trình diễn hoàn hảo của họ.
His superiority in leadership skills made him a respected figure.
Sự ưu thế của anh ấy trong kỹ năng lãnh đạo đã khiến anh ấy trở thành một nhân vật được tôn trọng.
Her superiority was evident in the way she spoke to others.
Sự ưu thế của cô ấy rõ ràng trong cách cô ấy nói chuyện với người khác.
His superiority complex often alienated his colleagues at work.
Tính kiêu ngạo của anh ấy thường làm cho đồng nghiệp của anh ấy xa lánh ở nơi làm việc.
The aristocrat's superiority was evident in the way he carried himself.
Sự ưu thế của người quý tộc rõ ràng trong cách anh ấy tự giữ bản thân.
Dạng danh từ của Superiority (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Superiority | - |
Kết hợp từ của Superiority (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Moral superiority Ưu thế đạo đức | She always looked down on others, displaying moral superiority. Cô ấy luôn coi thường người khác, thể hiện sự ưu việt đạo đức. |
White superiority Ưu thế da trắng | The belief in white superiority perpetuates inequality in society. Niềm tin vào sự ưu việt của người da trắng duy trì sự bất bình đẳng trong xã hội. |
Naval superiority Ưu thế hải quân | Naval superiority was crucial in protecting the coastline. Ưu thế hải quân quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển. |
Natural superiority Ưu thế tự nhiên | Her natural superiority in leadership is evident within the group. Khả năng lãnh đạo tự nhiên của cô ấy rõ ràng trong nhóm. |
Numerical superiority Ưu thế về số lượng | The larger group had numerical superiority in the social event. Nhóm lớn hơn có ưu thế về số lượng trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
"Superiority" là thuật ngữ chỉ trạng thái vượt trội hoặc ưu thế về mặt chất lượng, khả năng hoặc giá trị so với cái khác. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và triết học để diễn đạt cảm giác hay chứng minh sự vượt trội. Trong tiếng Anh, từ "superiority" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Thay vào đó, từ này thường được nêu bật trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phân biệt hoặc xếp hạng.
Từ "superiority" có nguồn gốc từ tiếng Latin "superior", có nghĩa là "cao hơn" hoặc "thượng đẳng". Từ "superior" được hình thành từ "super", nghĩa là "trên" hoặc "vượt lên". Sự chuyển nghĩa từ trạng thái vật lý sang phẩm chất trừu tượng diễn ra qua thời gian, thể hiện riêng trong quan hệ xã hội và tư tưởng, nhấn mạnh sự vượt trội về địa vị, năng lực hoặc giá trị. Ngày nay, "superiority" thường ám chỉ cả sự vượt trội cũng như cảm giác tự mãn, gắn liền với những khái niệm về quyền lực và địa vị xã hội.
Từ "superiority" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong các phần thi nói và viết khi thí sinh thảo luận về quan điểm, sự cạnh tranh, hoặc phân tích xã hội. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái vượt trội về mặt chất lượng, giá trị hoặc năng lực. Nó cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học và kinh tế, nơi mà khái niệm về sự ưu thế hoặc vị thế bậc cao hơn so với những yếu tố khác là cần thiết để hiểu và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp