Bản dịch của từ Leading trong tiếng Việt

Leading

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leading(Adjective)

ˈliː.dɪŋ
ˈliː.dɪŋ
01

Dẫn đầu, chủ đạo, chính.

Leading, leading, main.

Ví dụ
02

Cung cấp hướng dẫn hoặc chỉ dẫn.

Providing guidance or direction.

Ví dụ
03

Xếp hạng đầu tiên.

Ranking first.

Ví dụ
04

Xảy ra trước; trước đó.

Occurring in advance; preceding.

Ví dụ

Leading(Verb)

lˈɛdɪŋ
lˈidɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của chì.

Present participle and gerund of lead.

Ví dụ

Dạng động từ của Leading (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lead

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Led

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Led

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Leads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Leading

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ