Bản dịch của từ Leading trong tiếng Việt
Leading
Leading (Adjective)
Dẫn đầu, chủ đạo, chính.
Leading, leading, main.
The leading cause of poverty in the community is unemployment.
Nguyên nhân hàng đầu dẫn đến nghèo đói trong cộng đồng là thất nghiệp.
She is the leading activist in the local social justice movement.
Cô là nhà hoạt động hàng đầu trong phong trào công bằng xã hội ở địa phương.
The leading organization providing aid to homeless families is a local charity.
Tổ chức hàng đầu cung cấp viện trợ cho các gia đình vô gia cư là một tổ chức từ thiện địa phương.
She is a leading figure in the social movement.
Cô ấy là một nhân vật dẫn đầu trong phong trào xã hội.
The leading organization is hosting a charity event next week.
Tổ chức dẫn đầu sẽ tổ chức một sự kiện từ thiện vào tuần tới.
His leading role in the community earned him respect.
Vai trò dẫn đầu của anh ta trong cộng đồng đã đem lại sự tôn trọng.
She is the leading actress in the movie.
Cô ấy là nữ diễn viên dẫn đầu trong bộ phim.
He is the leading expert in the field of psychology.
Anh ấy là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tâm lý học.
The leading cause of poverty is lack of education.
Nguyên nhân dẫn đầu của nghèo đó là thiếu học vấn.
The leading cause of poverty is lack of education.
Nguyên nhân hàng đầu của nghèo đó là thiếu giáo dục.
She is a leading figure in the social justice movement.
Cô ấy là một nhân vật hàng đầu trong phong trào công bằng xã hội.
The leading role of women in society is increasingly recognized.
Vai trò hàng đầu của phụ nữ trong xã hội ngày càng được công nhận.
Leading (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của chì.
Present participle and gerund of lead.
She is leading the charity event.
Cô ấy đang dẫn đầu sự kiện từ thiện.
Leading the discussion, John shared insightful ideas.
Dẫn đầu cuộc thảo luận, John chia sẻ ý tưởng sâu sắc.
The team is leading the community project with enthusiasm.
Đội đã dẫn đầu dự án cộng đồng với sự nhiệt huyết.
Dạng động từ của Leading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lead |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Led |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Led |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leading |
Họ từ
Từ "leading" trong tiếng Anh mang nghĩa chính là "dẫn đầu" hoặc "chỉ huy", thường được sử dụng để mô tả vị trí hoặc vai trò của một cá nhân, nhóm hay tổ chức có ảnh hưởng lớn hoặc tiên phong trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, nhưng phát âm có thể hơi khác biệt. Ở một số vùng Anh, có thể nghe thấy âm "i" trong "leading" được phát âm nhẹ hơn so với miền Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh, khoa học, và xã hội để chỉ sự tiên phong, lãnh đạo hoặc năng lực dẫn dắt.
Từ “leading” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh “lead”, xuất phát từ tiếng Saxon cổ “lædan”, có nghĩa là “dẫn dắt”. Tiếng Latin có từ “ducere”, cũng mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh vai trò quan trọng của việc hướng dẫn và chỉ đạo trong các lĩnh vực như lãnh đạo, giáo dục và quản lý. Hiện nay, “leading” không chỉ chỉ việc điều hành, mà còn thể hiện khả năng ảnh hưởng và định hướng trong xã hội.
Từ "leading" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường bàn luận về các nhà lãnh đạo, sự tiên phong trong các lĩnh vực, hoặc địa vị xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh và quản lý để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức đứng đầu, có tầm ảnh hưởng và chỉ đạo, thể hiện tính chất dẫn dắt trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp