Bản dịch của từ Leading trong tiếng Việt
Leading

Leading(Adjective)
Leading(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của chì.
Present participle and gerund of lead.
Dạng động từ của Leading (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lead |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Led |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Led |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leads |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leading |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "leading" trong tiếng Anh mang nghĩa chính là "dẫn đầu" hoặc "chỉ huy", thường được sử dụng để mô tả vị trí hoặc vai trò của một cá nhân, nhóm hay tổ chức có ảnh hưởng lớn hoặc tiên phong trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, nhưng phát âm có thể hơi khác biệt. Ở một số vùng Anh, có thể nghe thấy âm "i" trong "leading" được phát âm nhẹ hơn so với miền Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh, khoa học, và xã hội để chỉ sự tiên phong, lãnh đạo hoặc năng lực dẫn dắt.
Từ “leading” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh “lead”, xuất phát từ tiếng Saxon cổ “lædan”, có nghĩa là “dẫn dắt”. Tiếng Latin có từ “ducere”, cũng mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh vai trò quan trọng của việc hướng dẫn và chỉ đạo trong các lĩnh vực như lãnh đạo, giáo dục và quản lý. Hiện nay, “leading” không chỉ chỉ việc điều hành, mà còn thể hiện khả năng ảnh hưởng và định hướng trong xã hội.
Từ "leading" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường bàn luận về các nhà lãnh đạo, sự tiên phong trong các lĩnh vực, hoặc địa vị xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh và quản lý để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức đứng đầu, có tầm ảnh hưởng và chỉ đạo, thể hiện tính chất dẫn dắt trong một lĩnh vực cụ thể.
Họ từ
Từ "leading" trong tiếng Anh mang nghĩa chính là "dẫn đầu" hoặc "chỉ huy", thường được sử dụng để mô tả vị trí hoặc vai trò của một cá nhân, nhóm hay tổ chức có ảnh hưởng lớn hoặc tiên phong trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, nhưng phát âm có thể hơi khác biệt. Ở một số vùng Anh, có thể nghe thấy âm "i" trong "leading" được phát âm nhẹ hơn so với miền Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh, khoa học, và xã hội để chỉ sự tiên phong, lãnh đạo hoặc năng lực dẫn dắt.
Từ “leading” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh “lead”, xuất phát từ tiếng Saxon cổ “lædan”, có nghĩa là “dẫn dắt”. Tiếng Latin có từ “ducere”, cũng mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh vai trò quan trọng của việc hướng dẫn và chỉ đạo trong các lĩnh vực như lãnh đạo, giáo dục và quản lý. Hiện nay, “leading” không chỉ chỉ việc điều hành, mà còn thể hiện khả năng ảnh hưởng và định hướng trong xã hội.
Từ "leading" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường bàn luận về các nhà lãnh đạo, sự tiên phong trong các lĩnh vực, hoặc địa vị xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh và quản lý để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức đứng đầu, có tầm ảnh hưởng và chỉ đạo, thể hiện tính chất dẫn dắt trong một lĩnh vực cụ thể.
