Bản dịch của từ Blind trong tiếng Việt

Blind

Adjective Noun [U/C] Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blind (Adjective)

blˈɑɪnd
blˈɑɪnd
01

Không thể nhìn thấy do chấn thương, bệnh tật hoặc tình trạng bẩm sinh.

Unable to see because of injury, disease, or a congenital condition.

Ví dụ

The blind woman navigated the city with a white cane.

Người phụ nữ mù di chuyển trong thành phố bằng một cây gậy trắng.

Blind individuals often rely on guide dogs for assistance.

Người mù thường dựa vào chó dẫn đường để được hỗ trợ.

The school implemented braille textbooks for blind students.

Nhà trường đã triển khai sách giáo khoa chữ nổi cho học sinh mù.

02

(của một góc hoặc khúc cua trên đường) không thể nhìn thấy tròn.

(of a corner or bend in a road) impossible to see round.

Ví dụ

The blind corner caused accidents in the neighborhood.

Góc mù gây ra tai nạn trong khu vực lân cận.

The blind intersection needed a traffic mirror for safety.

Ngã tư mù cần có gương giao thông để đảm bảo an toàn.

The blind curve on Main Street is notorious for accidents.

Cung mù trên Phố Chính nổi tiếng là tai nạn.

03

Thiếu nhận thức, nhận thức hoặc phán đoán.

Lacking perception, awareness, or judgement.

Ví dụ

The blind man navigated the city using a white cane.

Người mù di chuyển trong thành phố bằng một cây gậy trắng.

A blind spot in society's awareness of disability needs addressing.

Một điểm mù trong nhận thức của xã hội về khuyết tật cần được giải quyết.

She showed empathy towards the blind student in her class.

Cô ấy thể hiện sự đồng cảm với học sinh mù trong lớp của mình.

04

Không một chút nào (được sử dụng trong các biểu thức nhấn mạnh)

Not the slightest (used in emphatic expressions)

Ví dụ

The blind trust in his leadership led to disastrous consequences.

Sự tin tưởng mù quáng vào sự lãnh đạo của anh ta đã dẫn đến những hậu quả tai hại.

She had a blind faith in the charity's mission.

Cô có niềm tin mù quáng vào sứ mệnh của tổ chức từ thiện.

Blind obedience to unjust laws perpetuates social inequality.

Tuân theo luật pháp bất công một cách mù quáng kéo dài sự bất bình đẳng xã hội.

05

(của cây) không có nụ, mắt hoặc hoa ở đầu ngọn.

(of a plant) without buds, eyes, or terminal flowers.

Ví dụ

The blind date was set up by mutual friends.

Buổi hẹn hò mù quáng được sắp đặt bởi những người bạn chung.

The blind musician performed at the charity event.

Nhạc sĩ mù biểu diễn tại sự kiện từ thiện.

The blind spot in the social policy needs to be addressed.

Điểm mù trong chính sách xã hội cần được giải quyết.

Dạng tính từ của Blind (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Blind

Blinder

Blinder

Blindest

Mù nhất

Kết hợp từ của Blind (Adjective)

CollocationVí dụ

Temporarily blind

Tạm thời mù

The flash of the camera left her temporarily blind.

Tia sáng của máy ảnh làm cô ấy mù tạm thời.

Almost blind

Mắt cận

He is almost blind, relying on a guide dog.

Anh ấy gần như mù, phụ thuộc vào chó dẫn đường.

Partially blind

Mắt đục

The partially blind man uses a white cane for assistance.

Người mù một phần sử dụng cây trắng để hỗ trợ.

Totally blind

Hoàn toàn mù

She is totally blind, but she excels in music.

Cô ấy mù toàn bộ, nhưng cô ấy xuất sắc trong âm nhạc.

Nearly blind

Gần như mù

She is nearly blind, relying on a guide dog.

Cô ấy gần như mù, phụ thuộc vào chó dẫn đường.

Blind (Noun)

blˈɑɪnd
blˈɑɪnd
01

Màn che cửa sổ, đặc biệt là màn cửa sổ có con lăn hoặc làm bằng các thanh gỗ.

A screen for a window, especially one on a roller or made of slats.

Ví dụ

The blind in his house shielded the sunlight from entering.

Chiếc rèm trong nhà anh đã che chắn ánh sáng mặt trời chiếu vào.

She decorated her room with colorful blinds for privacy.

Cô trang trí căn phòng của mình bằng những tấm rèm nhiều màu sắc để tạo sự riêng tư.

The office installed new blinds to control the brightness inside.

Văn phòng lắp rèm mới để kiểm soát độ sáng bên trong.

02

Một cái gì đó được thiết kế để che giấu ý định thực sự của một người.

Something designed to conceal one's real intentions.

Ví dụ

The charity event was a blind to raise funds for the poor.

Sự kiện từ thiện là một sự mù quáng để gây quỹ cho người nghèo.

Her smile was a blind to hide her sadness from others.

Nụ cười của cô là một sự mù quáng để che giấu nỗi buồn của mình với người khác.

The politician's promises were a blind to win votes in the election.

Lời hứa của chính trị gia là một sự mù quáng để giành được phiếu bầu trong cuộc bầu cử.

03

Một cơn say rượu nặng.

A heavy drinking bout.

Ví dụ

After the party, he went on a blind and couldn't remember anything.

Sau bữa tiệc, anh ta bị mù và không còn nhớ gì cả.

She regretted the blind she had last night with her friends.

Cô hối hận vì đã bị mù tối qua với bạn bè.

The blind at the pub led to some embarrassing situations.

Người mù ở quán rượu đã dẫn đến một số tình huống xấu hổ.

Dạng danh từ của Blind (Noun)

SingularPlural

Blind

Blinds

Kết hợp từ của Blind (Noun)

CollocationVí dụ

Venetian blind

Màn nhựa

The sunlight filtered through the venetian blind in the classroom.

Ánh nắng lọc qua rèm cửa venetian trong lớp học.

Roller blind

Rem cuốn

The roller blind in the community center is broken.

Cái rèm cuốn tại trung tâm cộng đồng bị hỏng.

Window blind

Rèm cửa

The window blind was closed during the social gathering.

Cái rèm cửa đã được đóng trong buổi tụ tập xã hội.

Blind (Adverb)

blˈɑɪnd
blˈɑɪnd
01

Mà không thể nhìn rõ.

Without being able to see clearly.

Ví dụ

He walked blind through the crowded market.

Anh mù đi qua khu chợ đông đúc.

She searched blind for the lost wallet in the park.

Cô mù quáng tìm kiếm chiếc ví bị mất trong công viên.

They moved blind towards the exit during the blackout.

Họ mù quáng di chuyển về phía lối ra trong thời gian mất điện.

Dạng trạng từ của Blind (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Blind

-

-

Blind (Verb)

blˈɑɪnd
blˈɑɪnd
01

Khiến (ai đó) không thể nhìn thấy, vĩnh viễn hoặc tạm thời.

Cause (someone) to be unable to see, permanently or temporarily.

Ví dụ

The bright light temporarily blinded her during the social event.

Ánh sáng chói lóa tạm thời làm cô bị mù trong sự kiện xã hội.

The accident blinded him permanently, affecting his social interactions.

Vụ tai nạn khiến anh bị mù vĩnh viễn, ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của anh.

The strong chemicals in the lab temporarily blinded the scientist.

Các hóa chất mạnh trong phòng thí nghiệm đã khiến nhà khoa học bị mù tạm thời.

02

Tước đi (ai đó) sự hiểu biết, phán đoán hoặc nhận thức.

Deprive (someone) of understanding, judgement, or perception.

Ví dụ

The propaganda campaign aimed to blind the citizens to the truth.

Chiến dịch tuyên truyền nhằm mục đích làm mù mắt người dân trước sự thật.

Misinformation can blind people to the real issues in society.

Thông tin sai lệch có thể khiến mọi người mù quáng trước những vấn đề thực tế trong xã hội.

The biased news coverage can blind viewers to different perspectives.

Việc đưa tin thiên vị có thể khiến người xem mù quáng trước những quan điểm khác nhau.

03

Di chuyển rất nhanh và nguy hiểm.

Move very fast and dangerously.

Ví dụ

She blind-sided her opponent with a surprise attack.

Cô ấy làm mù mắt đối thủ của mình bằng một cuộc tấn công bất ngờ.

The car blind-sided the pedestrian crossing the street.

Chiếc xe che mắt người đi bộ băng qua đường.

The company blind-sighted its competitors with a new product launch.

Công ty đã làm mù mắt các đối thủ cạnh tranh bằng việc ra mắt sản phẩm mới.

Dạng động từ của Blind (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blind

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blinded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blinded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blinds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blinding

Kết hợp từ của Blind (Verb)

CollocationVí dụ

Blind temporarily

Mất thị lực tạm thời

The bright sunlight made her blind temporarily.

Ánh nắng chói chang làm cho cô ấy mù tạm thời.

Blind completely

Mù quáng

The blind completely rely on guide dogs for navigation.

Người mù hoàn toàn phụ thuộc vào chó dẫn đường để đi lại.

Blind nearly

Mù lòa gần

She was blind nearly her whole life, but never lost hope.

Cô ấy mù gần như cả đời, nhưng không bao giờ mất hy vọng.

Blind momentarily

Mất tạm thời tầm nhìn

The bright flash of a camera left her blind momentarily.

Tia sáng chói của máy ảnh làm cô ấy mù tạm thời.

Blind almost

Mù quáng gần như

She was blind almost since birth.

Cô ấy mù gần như từ lúc sinh ra.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blind cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] Having received tremendous amounts of money from these car manufacturers and individuals in the form of taxes, many governments are, therefore, turning a eye to environmental hazards associated with this vehicle and, instead, allow more and more cars to be manufactured worldwide [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] After waking up, I start my day by opening my and enjoying the fresh air in the morning [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng

Idiom with Blind

Be up a blind alley

bˈi ˈʌp ə blˈaɪnd ˈæli

Đi vào ngõ cụt

At a dead end; on a route that leads nowhere.

After trying to find a job for months, he felt like he was up a blind alley.

Sau khi cố gắng tìm việc làm trong vài tháng, anh ấy cảm thấy mình bế tắc.

tɝˈn ə blˈaɪnd ˈaɪ tˈu sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Nhắm mắt làm ngơ/ Giả vờ không thấy

To ignore something and pretend you do not see it.

She turned a blind eye to her friend's bad behavior.

Cô ấy lờ đi hành vi xấu của bạn mình.

ɹˈɑb sˈʌmwˌʌn blˈaɪnd

Lừa gạt trắng trợn/ Bóc lột đến tận xương tủy

To steal freely from someone.

He turned a blind eye to the corruption happening in the company.

Anh ta đã quay mặt đi khi thấy tham nhũng xảy ra trong công ty.

A case of the blind leading the blind

ə kˈeɪs ˈʌv ðə blˈaɪnd lˈidɨŋ ðə blˈaɪnd

Thầy bói xem voi/ Mù dẫn mù

A situation where people who don't know how to do something try to teach other people.

The group project turned into a case of the blind leading the blind.

Dự án nhóm biến thành trường hợp mù dẫn mù.