Bản dịch của từ Blind trong tiếng Việt
Blind

Blind(Adjective)
Thiếu nhận thức, nhận thức hoặc phán đoán.
Lacking perception, awareness, or judgement.
Dạng tính từ của Blind (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Blind Mù | Blinder Blinder | Blindest Mù nhất |
Blind(Adverb)
Dạng trạng từ của Blind (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Blind Mù | - | - |
Blind(Noun)
Dạng danh từ của Blind (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Blind | Blinds |
Blind(Verb)
Khiến (ai đó) không thể nhìn thấy, vĩnh viễn hoặc tạm thời.
Cause (someone) to be unable to see, permanently or temporarily.
Tước đi (ai đó) sự hiểu biết, phán đoán hoặc nhận thức.
Deprive (someone) of understanding, judgement, or perception.
Di chuyển rất nhanh và nguy hiểm.
Move very fast and dangerously.
Dạng động từ của Blind (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blind |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blinded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blinded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blinds |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blinding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "blind" trong tiếng Anh có nghĩa là không nhìn thấy hoặc không có khả năng nhìn. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng như tính từ (mù, không nhìn thấy) hoặc danh từ (người mù). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có một số khác biệt nhỏ nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn giống nhau. "Blind" cũng có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc nhận thức.
Từ "blind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blindan", có nghĩa là "làm mờ" hay "che khuất". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "blint", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái không nhìn thấy, không chỉ liên quan đến thị lực mà còn có thể ám chỉ đến sự thiếu hiểu biết. Ý nghĩa hiện tại của "blind" chủ yếu tập trung vào tình trạng thiếu khả năng nhìn thấy, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa qua các thời kỳ.
Từ "blind" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, khi nhấn mạnh sự thiếu thông tin hoặc nhận thức. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện quan điểm về sự thiếu sót trong nhận thức hoặc thông tin. Ngoài ra, "blind" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như thể lực (khi nói đến người mù) và các cụm từ thông dụng như "blind spot", thể hiện ý nghĩa về hạn chế nhận thức.
Họ từ
Từ "blind" trong tiếng Anh có nghĩa là không nhìn thấy hoặc không có khả năng nhìn. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng như tính từ (mù, không nhìn thấy) hoặc danh từ (người mù). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có một số khác biệt nhỏ nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn giống nhau. "Blind" cũng có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc nhận thức.
Từ "blind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blindan", có nghĩa là "làm mờ" hay "che khuất". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "blint", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái không nhìn thấy, không chỉ liên quan đến thị lực mà còn có thể ám chỉ đến sự thiếu hiểu biết. Ý nghĩa hiện tại của "blind" chủ yếu tập trung vào tình trạng thiếu khả năng nhìn thấy, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa qua các thời kỳ.
Từ "blind" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, khi nhấn mạnh sự thiếu thông tin hoặc nhận thức. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện quan điểm về sự thiếu sót trong nhận thức hoặc thông tin. Ngoài ra, "blind" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như thể lực (khi nói đến người mù) và các cụm từ thông dụng như "blind spot", thể hiện ý nghĩa về hạn chế nhận thức.

