Bản dịch của từ Blind trong tiếng Việt

Blind

Adjective Adverb Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blind(Adjective)

blˈɑɪnd
blˈɑɪnd
01

Không thể nhìn thấy do chấn thương, bệnh tật hoặc tình trạng bẩm sinh.

Unable to see because of injury, disease, or a congenital condition.

Ví dụ
02

(của một góc hoặc khúc cua trên đường) không thể nhìn thấy tròn.

(of a corner or bend in a road) impossible to see round.

Ví dụ
03

Thiếu nhận thức, nhận thức hoặc phán đoán.

Lacking perception, awareness, or judgement.

Ví dụ
04

Không một chút nào (được sử dụng trong các biểu thức nhấn mạnh)

Not the slightest (used in emphatic expressions)

Ví dụ
05

(của cây) không có nụ, mắt hoặc hoa ở đầu ngọn.

(of a plant) without buds, eyes, or terminal flowers.

Ví dụ

Dạng tính từ của Blind (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Blind

Blinder

Blinder

Blindest

Mù nhất

Blind(Adverb)

blˈɑɪnd
blˈɑɪnd
01

Mà không thể nhìn rõ.

Without being able to see clearly.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Blind (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Blind

-

-

Blind(Noun)

blˈɑɪnd
blˈɑɪnd
01

Màn che cửa sổ, đặc biệt là màn cửa sổ có con lăn hoặc làm bằng các thanh gỗ.

A screen for a window, especially one on a roller or made of slats.

Ví dụ
02

Một cái gì đó được thiết kế để che giấu ý định thực sự của một người.

Something designed to conceal one's real intentions.

Ví dụ
03

Một cơn say rượu nặng.

A heavy drinking bout.

blind meaning
Ví dụ

Dạng danh từ của Blind (Noun)

SingularPlural

Blind

Blinds

Blind(Verb)

blˈɑɪnd
blˈɑɪnd
01

Khiến (ai đó) không thể nhìn thấy, vĩnh viễn hoặc tạm thời.

Cause (someone) to be unable to see, permanently or temporarily.

Ví dụ
02

Tước đi (ai đó) sự hiểu biết, phán đoán hoặc nhận thức.

Deprive (someone) of understanding, judgement, or perception.

Ví dụ
03

Di chuyển rất nhanh và nguy hiểm.

Move very fast and dangerously.

Ví dụ

Dạng động từ của Blind (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blind

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blinded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blinded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blinds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blinding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ