Bản dịch của từ Blind trong tiếng Việt
Blind
Blind (Adjective)
The blind woman navigated the city with a white cane.
Người phụ nữ mù di chuyển trong thành phố bằng một cây gậy trắng.
Blind individuals often rely on guide dogs for assistance.
Người mù thường dựa vào chó dẫn đường để được hỗ trợ.
The school implemented braille textbooks for blind students.
Nhà trường đã triển khai sách giáo khoa chữ nổi cho học sinh mù.
The blind corner caused accidents in the neighborhood.
Góc mù gây ra tai nạn trong khu vực lân cận.
The blind intersection needed a traffic mirror for safety.
Ngã tư mù cần có gương giao thông để đảm bảo an toàn.
The blind curve on Main Street is notorious for accidents.
Cung mù trên Phố Chính nổi tiếng là tai nạn.
Thiếu nhận thức, nhận thức hoặc phán đoán.
Lacking perception, awareness, or judgement.
The blind man navigated the city using a white cane.
Người mù di chuyển trong thành phố bằng một cây gậy trắng.
A blind spot in society's awareness of disability needs addressing.
Một điểm mù trong nhận thức của xã hội về khuyết tật cần được giải quyết.
She showed empathy towards the blind student in her class.
Cô ấy thể hiện sự đồng cảm với học sinh mù trong lớp của mình.
The blind trust in his leadership led to disastrous consequences.
Sự tin tưởng mù quáng vào sự lãnh đạo của anh ta đã dẫn đến những hậu quả tai hại.
She had a blind faith in the charity's mission.
Cô có niềm tin mù quáng vào sứ mệnh của tổ chức từ thiện.
Blind obedience to unjust laws perpetuates social inequality.
Tuân theo luật pháp bất công một cách mù quáng kéo dài sự bất bình đẳng xã hội.
The blind date was set up by mutual friends.
Buổi hẹn hò mù quáng được sắp đặt bởi những người bạn chung.
The blind musician performed at the charity event.
Nhạc sĩ mù biểu diễn tại sự kiện từ thiện.
The blind spot in the social policy needs to be addressed.
Điểm mù trong chính sách xã hội cần được giải quyết.
Dạng tính từ của Blind (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blind Mù | Blinder Blinder | Blindest Mù nhất |
Kết hợp từ của Blind (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Temporarily blind Tạm thời mù | The flash of the camera left her temporarily blind. Tia sáng của máy ảnh làm cô ấy mù tạm thời. |
Almost blind Mắt cận | He is almost blind, relying on a guide dog. Anh ấy gần như mù, phụ thuộc vào chó dẫn đường. |
Partially blind Mắt đục | The partially blind man uses a white cane for assistance. Người mù một phần sử dụng cây trắng để hỗ trợ. |
Totally blind Hoàn toàn mù | She is totally blind, but she excels in music. Cô ấy mù toàn bộ, nhưng cô ấy xuất sắc trong âm nhạc. |
Nearly blind Gần như mù | She is nearly blind, relying on a guide dog. Cô ấy gần như mù, phụ thuộc vào chó dẫn đường. |
Blind (Noun)
The blind in his house shielded the sunlight from entering.
Chiếc rèm trong nhà anh đã che chắn ánh sáng mặt trời chiếu vào.
She decorated her room with colorful blinds for privacy.
Cô trang trí căn phòng của mình bằng những tấm rèm nhiều màu sắc để tạo sự riêng tư.
The office installed new blinds to control the brightness inside.
Văn phòng lắp rèm mới để kiểm soát độ sáng bên trong.
The charity event was a blind to raise funds for the poor.
Sự kiện từ thiện là một sự mù quáng để gây quỹ cho người nghèo.
Her smile was a blind to hide her sadness from others.
Nụ cười của cô là một sự mù quáng để che giấu nỗi buồn của mình với người khác.
The politician's promises were a blind to win votes in the election.
Lời hứa của chính trị gia là một sự mù quáng để giành được phiếu bầu trong cuộc bầu cử.
After the party, he went on a blind and couldn't remember anything.
Sau bữa tiệc, anh ta bị mù và không còn nhớ gì cả.
She regretted the blind she had last night with her friends.
Cô hối hận vì đã bị mù tối qua với bạn bè.
The blind at the pub led to some embarrassing situations.
Người mù ở quán rượu đã dẫn đến một số tình huống xấu hổ.
Dạng danh từ của Blind (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blind | Blinds |
Kết hợp từ của Blind (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Venetian blind Màn nhựa | The sunlight filtered through the venetian blind in the classroom. Ánh nắng lọc qua rèm cửa venetian trong lớp học. |
Roller blind Rem cuốn | The roller blind in the community center is broken. Cái rèm cuốn tại trung tâm cộng đồng bị hỏng. |
Window blind Rèm cửa | The window blind was closed during the social gathering. Cái rèm cửa đã được đóng trong buổi tụ tập xã hội. |
Blind (Adverb)
He walked blind through the crowded market.
Anh mù đi qua khu chợ đông đúc.
She searched blind for the lost wallet in the park.
Cô mù quáng tìm kiếm chiếc ví bị mất trong công viên.
They moved blind towards the exit during the blackout.
Họ mù quáng di chuyển về phía lối ra trong thời gian mất điện.
Dạng trạng từ của Blind (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blind Mù | - | - |
Blind (Verb)
Khiến (ai đó) không thể nhìn thấy, vĩnh viễn hoặc tạm thời.
Cause (someone) to be unable to see, permanently or temporarily.
The bright light temporarily blinded her during the social event.
Ánh sáng chói lóa tạm thời làm cô bị mù trong sự kiện xã hội.
The accident blinded him permanently, affecting his social interactions.
Vụ tai nạn khiến anh bị mù vĩnh viễn, ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của anh.
The strong chemicals in the lab temporarily blinded the scientist.
Các hóa chất mạnh trong phòng thí nghiệm đã khiến nhà khoa học bị mù tạm thời.
Tước đi (ai đó) sự hiểu biết, phán đoán hoặc nhận thức.
Deprive (someone) of understanding, judgement, or perception.
The propaganda campaign aimed to blind the citizens to the truth.
Chiến dịch tuyên truyền nhằm mục đích làm mù mắt người dân trước sự thật.
Misinformation can blind people to the real issues in society.
Thông tin sai lệch có thể khiến mọi người mù quáng trước những vấn đề thực tế trong xã hội.
The biased news coverage can blind viewers to different perspectives.
Việc đưa tin thiên vị có thể khiến người xem mù quáng trước những quan điểm khác nhau.
Di chuyển rất nhanh và nguy hiểm.
Move very fast and dangerously.
She blind-sided her opponent with a surprise attack.
Cô ấy làm mù mắt đối thủ của mình bằng một cuộc tấn công bất ngờ.
The car blind-sided the pedestrian crossing the street.
Chiếc xe che mắt người đi bộ băng qua đường.
The company blind-sighted its competitors with a new product launch.
Công ty đã làm mù mắt các đối thủ cạnh tranh bằng việc ra mắt sản phẩm mới.
Dạng động từ của Blind (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blinded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blinded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blinds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blinding |
Kết hợp từ của Blind (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blind temporarily Mất thị lực tạm thời | The bright sunlight made her blind temporarily. Ánh nắng chói chang làm cho cô ấy mù tạm thời. |
Blind completely Mù quáng | The blind completely rely on guide dogs for navigation. Người mù hoàn toàn phụ thuộc vào chó dẫn đường để đi lại. |
Blind nearly Mù lòa gần | She was blind nearly her whole life, but never lost hope. Cô ấy mù gần như cả đời, nhưng không bao giờ mất hy vọng. |
Blind momentarily Mất tạm thời tầm nhìn | The bright flash of a camera left her blind momentarily. Tia sáng chói của máy ảnh làm cô ấy mù tạm thời. |
Blind almost Mù quáng gần như | She was blind almost since birth. Cô ấy mù gần như từ lúc sinh ra. |
Họ từ
Từ "blind" trong tiếng Anh có nghĩa là không nhìn thấy hoặc không có khả năng nhìn. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng như tính từ (mù, không nhìn thấy) hoặc danh từ (người mù). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có một số khác biệt nhỏ nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn giống nhau. "Blind" cũng có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc nhận thức.
Từ "blind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blindan", có nghĩa là "làm mờ" hay "che khuất". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "blint", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái không nhìn thấy, không chỉ liên quan đến thị lực mà còn có thể ám chỉ đến sự thiếu hiểu biết. Ý nghĩa hiện tại của "blind" chủ yếu tập trung vào tình trạng thiếu khả năng nhìn thấy, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa qua các thời kỳ.
Từ "blind" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, khi nhấn mạnh sự thiếu thông tin hoặc nhận thức. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện quan điểm về sự thiếu sót trong nhận thức hoặc thông tin. Ngoài ra, "blind" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như thể lực (khi nói đến người mù) và các cụm từ thông dụng như "blind spot", thể hiện ý nghĩa về hạn chế nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp