Bản dịch của từ Congenital trong tiếng Việt
Congenital
Congenital (Adjective)
(của một căn bệnh hoặc sự bất thường về thể chất) xuất hiện từ khi sinh ra.
Of a disease or physical abnormality present from birth.
Congenital diseases can be detected early through genetic testing.
Bệnh bẩm sinh có thể được phát hiện sớm thông qua kiểm tra gen.
She had no congenital abnormalities that affected her daily life.
Cô ấy không có bất kỳ bất thường bẩm sinh nào ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của mình.
Are congenital conditions considered a major health concern in your country?
Liệu các tình trạng bẩm sinh có được coi là một vấn đề sức khỏe lớn ở quốc gia của bạn không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp