Bản dịch của từ Congenital trong tiếng Việt
Congenital
Congenital (Adjective)
(của một căn bệnh hoặc sự bất thường về thể chất) xuất hiện từ khi sinh ra.
Of a disease or physical abnormality present from birth.
Congenital diseases can be detected early through genetic testing.
Bệnh bẩm sinh có thể được phát hiện sớm thông qua kiểm tra gen.
She had no congenital abnormalities that affected her daily life.
Cô ấy không có bất kỳ bất thường bẩm sinh nào ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của mình.
Are congenital conditions considered a major health concern in your country?
Liệu các tình trạng bẩm sinh có được coi là một vấn đề sức khỏe lớn ở quốc gia của bạn không?
Từ "congenital" là tính từ dùng để chỉ những đặc điểm hoặc trạng thái bẩm sinh, nghĩa là được hình thành từ khi sinh ra, thường liên quan đến các dị tật hoặc điều kiện sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, nơi phát âm có thể có một vài khác biệt nhỏ trong âm đi và ngữ điệu. "Congenital" thường được sử dụng trong y học để mô tả các vấn đề sức khỏe có liên quan đến sự phát triển trong giai đoạn thai kỳ.
Từ "congenital" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "congenitus", là hình thức quá khứ phân từ của "congignere", có nghĩa là "sinh ra cùng với". Từ này chỉ những khuyết tật hoặc đặc điểm tồn tại từ lúc sinh ra, không phải do môi trường hay yếu tố ngoại cảnh ảnh hưởng. Ngày nay, "congenital" thường được sử dụng trong y học để mô tả các tình trạng hoặc bệnh lý có mặt sẵn từ khi đứa trẻ chào đời, liên hệ mật thiết với nghĩa gốc của nó.
Từ "congenital" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi có các văn bản y khoa và chủ đề liên quan đến sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, "congenital" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả các dị tật bẩm sinh, thể hiện sự phát triển không bình thường từ khi sinh ra. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học và thảo luận về di truyền học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp