Bản dịch của từ Abnormality trong tiếng Việt

Abnormality

Noun [U/C]

Abnormality (Noun)

ˌæbnɔɹmˈæləti
ˌæbnɑɹmˈælɪti
01

Một tính năng, đặc điểm hoặc sự xuất hiện bất thường.

An abnormal feature characteristic or occurrence.

Ví dụ

The abnormality in her behavior raised concerns among her friends.

Sự bất thường trong hành vi của cô ấy gây lo lắng cho bạn bè của cô ấy.

The abnormality in the survey results puzzled the social scientists.

Sự bất thường trong kết quả khảo sát làm bối rối các nhà khoa học xã hội.

The abnormality in the crime rate was attributed to economic factors.

Sự bất thường trong tỷ lệ tội phạm được cho là do các yếu tố kinh tế.

Dạng danh từ của Abnormality (Noun)

SingularPlural

Abnormality

Normalities

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abnormality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Though it can help me to cope with these feelings, I really want to kick this bad habit because it can lead to some problems such as looking nails or bleeding [...]Trích: Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Abnormality

Không có idiom phù hợp