Bản dịch của từ Abnormality trong tiếng Việt
Abnormality
Abnormality (Noun)
Một tính năng, đặc điểm hoặc sự xuất hiện bất thường.
An abnormal feature characteristic or occurrence.
The abnormality in her behavior raised concerns among her friends.
Sự bất thường trong hành vi của cô ấy gây lo lắng cho bạn bè của cô ấy.
The abnormality in the survey results puzzled the social scientists.
Sự bất thường trong kết quả khảo sát làm bối rối các nhà khoa học xã hội.
The abnormality in the crime rate was attributed to economic factors.
Sự bất thường trong tỷ lệ tội phạm được cho là do các yếu tố kinh tế.
Dạng danh từ của Abnormality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abnormality | Normalities |
Họ từ
Từ "abnormality" có nghĩa là sự không bình thường, chỉ ra sự khác biệt so với tiêu chuẩn hoặc điều kiện thông thường, thường xuất hiện trong các lĩnh vực như y học, tâm lý học và khoa học xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này tương tự nhau; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các khía cạnh sinh học hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng mở rộng về mặt xã hội và tâm lý.
Từ "abnormality" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong đó, phần gốc "ab-" có nghĩa là "ra khỏi" và "normal" có nguồn gốc từ "norma", nghĩa là "mô hình" hoặc "tiêu chuẩn". Lịch sử từ này phản ánh một sự thiếu hụt hoặc lệch lạc so với tiêu chuẩn mong đợi. Ngày nay, "abnormality" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và tâm lý học để chỉ những trạng thái không bình thường hoặc bất thường, liên quan đến sự phát triển hoặc chức năng.
Từ "abnormality" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến y học, tâm lý học và nghiên cứu khoa học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những sự khác biệt hoặc sai lệch trong một quy trình, hành vi hay tình trạng nào đó, đặc biệt trong các báo cáo y tế hoặc nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp