Bản dịch của từ Occurrence trong tiếng Việt

Occurrence

Noun [U/C]

Occurrence (Noun)

əkˈɝn̩s
əkˈɝɹn̩s
01

Một sự cố hoặc sự kiện.

An incident or event.

Ví dụ

The occurrence of the protest caused a stir in the community.

Sự xuất hiện của cuộc biểu tình gây xôn xao trong cộng đồng.

The occurrence of the festival attracted a large crowd.

Sự xuất hiện của lễ hội thu hút đông đảo người tham gia.

Kết hợp từ của Occurrence (Noun)

CollocationVí dụ

Unexpected occurrence

Sự xuất hiện bất ngờ

The unexpected occurrence of a flash mob surprised everyone.

Sự xuất hiện bất ngờ của một đám đông flash mob đã làm bất ngờ mọi người.

Daily occurrence

Sự xuất hiện hàng ngày

Social media usage is a daily occurrence among teenagers.

Việc sử dụng mạng xã hội là một sự kiện hàng ngày giữa thiếu niên.

Low occurrence

Thấp hơn bình thường

The pandemic led to a low occurrence of social gatherings.

Đại dịch dẫn đến sự xuất hiện thấp của các buổi tụ tập xã hội.

Rare occurrence

Sự xảy ra hiếm hoi

A rare occurrence of a celebrity attending a local event.

Một sự kiện hiếm hoi của một ngôi sao tham dự một sự kiện địa phương.

Isolated occurrence

Sự xuất hiện đơn lẻ

The fight at the party was an isolated occurrence.

Cuộc đánh nhau tại bữa tiệc là một sự kiện xảy ra độc lập.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occurrence

Không có idiom phù hợp