Bản dịch của từ Occurrence trong tiếng Việt
Occurrence
Occurrence (Noun)
The occurrence of the protest caused a stir in the community.
Sự xuất hiện của cuộc biểu tình gây xôn xao trong cộng đồng.
The occurrence of the festival attracted a large crowd.
Sự xuất hiện của lễ hội thu hút đông đảo người tham gia.
The occurrence of the pandemic changed people's daily routines.
Sự xuất hiện của đại dịch thay đổi thói quen hàng ngày của mọi người.
Dạng danh từ của Occurrence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Occurrence | Occurrences |
Kết hợp từ của Occurrence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unexpected occurrence Sự xuất hiện bất ngờ | The unexpected occurrence of a flash mob surprised everyone. Sự xuất hiện bất ngờ của một đám đông flash mob đã làm bất ngờ mọi người. |
Daily occurrence Sự xuất hiện hàng ngày | Social media usage is a daily occurrence among teenagers. Việc sử dụng mạng xã hội là một sự kiện hàng ngày giữa thiếu niên. |
Low occurrence Thấp hơn bình thường | The pandemic led to a low occurrence of social gatherings. Đại dịch dẫn đến sự xuất hiện thấp của các buổi tụ tập xã hội. |
Rare occurrence Sự xảy ra hiếm hoi | A rare occurrence of a celebrity attending a local event. Một sự kiện hiếm hoi của một ngôi sao tham dự một sự kiện địa phương. |
Isolated occurrence Sự xuất hiện đơn lẻ | The fight at the party was an isolated occurrence. Cuộc đánh nhau tại bữa tiệc là một sự kiện xảy ra độc lập. |
Họ từ
Từ "occurrence" trong tiếng Anh chỉ sự xuất hiện hoặc diễn ra của một sự kiện, hiện tượng hoặc tình huống nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, y học và xã hội học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "occurrence" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, có thể thấy một số từ đồng nghĩa như "event" hoặc "incident" cũng có thể thay thế tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "occurrence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "occurrere", nghĩa là "xảy ra" hoặc "đến với". Tiền tố "ob-" có nghĩa là "trước" và "currere" nghĩa là "chạy". Cấu tạo này thể hiện ý nghĩa một sự kiện xảy ra hoặc một đối tượng xuất hiện. Trong tiếng Anh, "occurrence" được sử dụng từ thế kỷ 15, nhấn mạnh tới việc một sự việc hay hiện tượng xảy ra trong thời gian và không gian nhất định, phản ánh một sự phát triển trong cách hiểu về sự kiện trong ngữ cảnh xã hội và tự nhiên.
Từ "occurrence" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi nó được sử dụng để mô tả sự kiện hoặc hiện tượng. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình hay diễn thuyết về khoa học hoặc xã hội. Ngoài ra, "occurrence" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu thống kê hoặc khoa học tự nhiên để chỉ sự xuất hiện của một sự kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp