Bản dịch của từ Occurrence trong tiếng Việt
Occurrence
Occurrence (Noun)
Kết hợp từ của Occurrence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unexpected occurrence Sự xuất hiện bất ngờ | The unexpected occurrence of a flash mob surprised everyone. Sự xuất hiện bất ngờ của một đám đông flash mob đã làm bất ngờ mọi người. |
Daily occurrence Sự xuất hiện hàng ngày | Social media usage is a daily occurrence among teenagers. Việc sử dụng mạng xã hội là một sự kiện hàng ngày giữa thiếu niên. |
Low occurrence Thấp hơn bình thường | The pandemic led to a low occurrence of social gatherings. Đại dịch dẫn đến sự xuất hiện thấp của các buổi tụ tập xã hội. |
Rare occurrence Sự xảy ra hiếm hoi | A rare occurrence of a celebrity attending a local event. Một sự kiện hiếm hoi của một ngôi sao tham dự một sự kiện địa phương. |
Isolated occurrence Sự xuất hiện đơn lẻ | The fight at the party was an isolated occurrence. Cuộc đánh nhau tại bữa tiệc là một sự kiện xảy ra độc lập. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp