Bản dịch của từ Eye trong tiếng Việt

Eye

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eye(Noun Countable)

01

Mắt, con mắt.

Eyes, eyes.

Ví dụ

Eye(Noun)

ˈɑɪ
ˈɑɪ
01

Lỗ nhỏ trên kim để luồn chỉ.

The small hole in a needle through which the thread is passed.

Ví dụ
02

Mỗi cặp cơ quan thị giác hình cầu ở đầu người và động vật có xương sống.

Each of a pair of globular organs of sight in the head of humans and vertebrate animals.

Ví dụ
03

Một vật giống như con mắt về hình dáng, hình dạng hoặc vị trí tương đối.

A thing resembling an eye in appearance, shape, or relative position.

Ví dụ
04

Nguồn của một con suối hoặc dòng sông.

The source of a spring or river.

eye
Ví dụ

Dạng danh từ của Eye (Noun)

SingularPlural

Eye

Eyes

Eye(Verb)

ˈɑɪ
ˈɑɪ
01

Nhìn kỹ hoặc quan tâm.

Look at closely or with interest.

Ví dụ

Dạng động từ của Eye (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Eye

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Eyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Eyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Eyes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Eyeing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ