Bản dịch của từ Eye trong tiếng Việt
Eye
Eye (Noun Countable)
Mắt, con mắt.
Eyes, eyes.
She met him through a mutual friend's party.
Cô gặp anh thông qua bữa tiệc của một người bạn chung.
Their eyes locked across the crowded room.
Mắt họ nhìn nhau trong căn phòng đông người.
He couldn't believe his eyes when he saw her at the event.
Anh không thể tin vào mắt mình khi nhìn thấy cô tại sự kiện.
Kết hợp từ của Eye (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Keen eye Mắt tinh tường | She has a keen eye for detail in her ielts essays. Cô ấy có một con mắt tinh tế với chi tiết trong bài luận ielts của mình. |
Limpid eye Mắt trong trẻo | Her limpid eyes expressed sincerity and kindness. Đôi mắt trong veo của cô ấy thể hiện sự chân thành và tốt lành. |
Narrowed eye Mắt nheo lại | She narrowed her eyes in suspicion. Cô ấy nhìn chằm chằm một cách nghi ngờ. |
Twinkling eye Mắt sáng ngời | Her twinkling eyes showed excitement during the interview. Đôi mắt lấp lánh của cô ấy thể hiện sự hào hứng trong cuộc phỏng vấn. |
Tired eye Mắt mệt mỏi | Her tired eyes showed the effects of late-night socializing. Đôi mắt mệt mỏi của cô ấy thể hiện tác động của việc giao tiếp xã hội vào khuya. |
Eye (Noun)
The social worker carefully threaded the needle through the eye.
Người làm công việc xã hội cẩn thận đưa chỉ qua lỗ kim.
The tailor struggled to see clearly through the tiny eye of the needle.
Người may mắc khó khăn để nhìn rõ qua lỗ kim nhỏ.
She carefully inserted the thread into the eye of the needle.
Cô ấy cẩn thận đưa chỉ vào lỗ kim.
Mỗi cặp cơ quan thị giác hình cầu ở đầu người và động vật có xương sống.
Each of a pair of globular organs of sight in the head of humans and vertebrate animals.
Her eyes sparkled with joy at the surprise party.
Đôi mắt của cô ấy lấp lánh với niềm vui ở buổi tiệc bất ngờ.
The eye contact between the two friends showed understanding.
Sự liên lạc bằng ánh nhìn giữa hai người bạn thể hiện sự hiểu biết.
The cat's eyes glowed in the dark room, hunting for prey.
Đôi mắt của con mèo phát sáng trong căn phòng tối, săn mồi.
Một vật giống như con mắt về hình dáng, hình dạng hoặc vị trí tương đối.
A thing resembling an eye in appearance, shape, or relative position.
The CCTV cameras have an eye on every corner of the city.
Các camera CCTV có mắt trên mỗi góc của thành phố.
The social media platform allows users to report inappropriate content they eye.
Nền tảng truyền thông xã hội cho phép người dùng báo cáo nội dung không phù hợp họ nhìn thấy.
The government agency keeps a close eye on online activities for security reasons.
Cơ quan chính phủ theo dõi chặt chẽ các hoạt động trực tuyến vì lý do an ninh.
The eye of the river provided water for the village.
Mắt của con sông cung cấp nước cho làng.
The eye of the spring was a sacred place for ceremonies.
Mắt của suối là nơi linh thiêng cho các nghi lễ.
The eye of the stream was believed to have healing powers.
Mắt của dòng suối được tin là có sức mạnh chữa lành.
Dạng danh từ của Eye (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eye | Eyes |
Eye (Verb)
She eyes the new painting in the gallery with curiosity.
Cô ấy nhìn chăm chú vào bức tranh mới trong phòng trưng bày.
He eyes the expensive car parked outside the fancy restaurant.
Anh ấy nhìn chăm chú vào chiếc xe hơi đắt tiền đậu bên ngoài nhà hàng sang trọng.
They eye the latest fashion trends to stay stylish.
Họ nhìn chăm chú vào xu hướng thời trang mới nhất để giữ phong cách.
Dạng động từ của Eye (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eye |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eyes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eyeing |
Kết hợp từ của Eye (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Eye warily Nhìn chằm chằm | She eyed the stranger warily in the social event. Cô ấy nhìn người lạ một cách đề phòng trong sự kiện xã hội. |
Eye doubtfully Nhìn một cách nghi ngờ | She eyed the invitation doubtfully. Cô ấy nhìn vào lời mời một cách nghi ngờ. |
Eye carefully Nhìn kỹ | She eye carefully the social media posts for any misinformation. Cô ấy nhìn kỹ các bài đăng trên mạng xã hội để tìm thông tin sai lệch. |
Eye coolly Nhìn lạnh lùng | She eyed the stranger coolly at the social event. Cô ấy nhìn người lạ một cách lạnh lùng tại sự kiện xã hội. |
Eye keenly Nhìn chằm chằm | She eyes keenly the social media trends. Cô ấy nhìn chăm chú vào xu hướng truyền thông xã hội. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Eye cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "eye" trong tiếng Anh chỉ bộ phận cơ thể thiết yếu của con người và động vật, có chức năng tiếp nhận và xử lý thông tin quang học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "eye" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau do sự thay đổi trong âm đậm và không đậm giữa hai biến thể này.
Từ "eye" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ēage", có liên quan đến từ Proto-Germanic "*augō" và cuối cùng bắt nguồn từ từ tiếng Proto-Indo-European "*okw-", có nghĩa là "nhìn" hoặc "nhìn thấy". Từ nguyên này phản ánh chức năng chính của mắt như một cơ quan cảm nhận ánh sáng và hình ảnh. Qua thời gian, ý nghĩa của từ "eye" đã mở rộng để chỉ không chỉ về vật lý mà còn về biểu tượng, như "ánh mắt" trong văn hóa và ngôn ngữ.
Từ "eye" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để chỉ thị giác hoặc biểu tượng của cảm xúc. Trong bài thi Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về sức khỏe hoặc sự mô tả. Trong bài Đọc, nó thường liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc sức khỏe. Trong Nói và Viết, từ "eye" thường liên quan đến các cấu trúc mô tả hoặc đưa ra quan điểm cá nhân. Từ này còn phổ biến trong nhiều lĩnh vực như y tế, nghệ thuật, và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp