Bản dịch của từ Eye trong tiếng Việt
Eye

Eye(Noun Countable)
Mắt, con mắt.
Eyes, eyes.
Eye(Noun)
Mỗi cặp cơ quan thị giác hình cầu ở đầu người và động vật có xương sống.
Each of a pair of globular organs of sight in the head of humans and vertebrate animals.
Một vật giống như con mắt về hình dáng, hình dạng hoặc vị trí tương đối.
A thing resembling an eye in appearance, shape, or relative position.
Dạng danh từ của Eye (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Eye | Eyes |
Eye(Verb)
Dạng động từ của Eye (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eye |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eyed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eyed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eyes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eyeing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "eye" trong tiếng Anh chỉ bộ phận cơ thể thiết yếu của con người và động vật, có chức năng tiếp nhận và xử lý thông tin quang học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "eye" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau do sự thay đổi trong âm đậm và không đậm giữa hai biến thể này.
Từ "eye" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ēage", có liên quan đến từ Proto-Germanic "*augō" và cuối cùng bắt nguồn từ từ tiếng Proto-Indo-European "*okw-", có nghĩa là "nhìn" hoặc "nhìn thấy". Từ nguyên này phản ánh chức năng chính của mắt như một cơ quan cảm nhận ánh sáng và hình ảnh. Qua thời gian, ý nghĩa của từ "eye" đã mở rộng để chỉ không chỉ về vật lý mà còn về biểu tượng, như "ánh mắt" trong văn hóa và ngôn ngữ.
Từ "eye" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để chỉ thị giác hoặc biểu tượng của cảm xúc. Trong bài thi Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về sức khỏe hoặc sự mô tả. Trong bài Đọc, nó thường liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc sức khỏe. Trong Nói và Viết, từ "eye" thường liên quan đến các cấu trúc mô tả hoặc đưa ra quan điểm cá nhân. Từ này còn phổ biến trong nhiều lĩnh vực như y tế, nghệ thuật, và văn hóa.
Họ từ
Từ "eye" trong tiếng Anh chỉ bộ phận cơ thể thiết yếu của con người và động vật, có chức năng tiếp nhận và xử lý thông tin quang học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "eye" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau do sự thay đổi trong âm đậm và không đậm giữa hai biến thể này.
Từ "eye" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ēage", có liên quan đến từ Proto-Germanic "*augō" và cuối cùng bắt nguồn từ từ tiếng Proto-Indo-European "*okw-", có nghĩa là "nhìn" hoặc "nhìn thấy". Từ nguyên này phản ánh chức năng chính của mắt như một cơ quan cảm nhận ánh sáng và hình ảnh. Qua thời gian, ý nghĩa của từ "eye" đã mở rộng để chỉ không chỉ về vật lý mà còn về biểu tượng, như "ánh mắt" trong văn hóa và ngôn ngữ.
Từ "eye" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để chỉ thị giác hoặc biểu tượng của cảm xúc. Trong bài thi Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về sức khỏe hoặc sự mô tả. Trong bài Đọc, nó thường liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc sức khỏe. Trong Nói và Viết, từ "eye" thường liên quan đến các cấu trúc mô tả hoặc đưa ra quan điểm cá nhân. Từ này còn phổ biến trong nhiều lĩnh vực như y tế, nghệ thuật, và văn hóa.

