Bản dịch của từ Thread trong tiếng Việt
Thread

Thread(Noun)
Một chủ đề hoặc đặc điểm xuyên suốt một tình huống hoặc một đoạn văn.
A theme or characteristic running throughout a situation or piece of writing.
Quần áo.
Clothes.
Dạng danh từ của Thread (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Thread | Threads |
Thread(Verb)
Dạng động từ của Thread (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thread |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Threaded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Threaded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Threads |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Threading |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "thread" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "sợi chỉ", thường được sử dụng để chỉ vật liệu mỏng, dài và linh hoạt, dùng trong may mặc hoặc dệt vải. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "thread" còn chỉ một chuỗi thông tin hoặc các tác vụ xử lý song song trong lập trình. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số trường hợp có thể xuất hiện sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "thread" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "thræd", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *thraida- và có thể liên quan đến tiếng Latin "tremo" có nghĩa là rung lắc. Thời kỳ đầu, từ này chỉ đơn giản ám chỉ đến sợi chỉ dùng trong dệt may. Qua thời gian, ý nghĩa của "thread" đã mở rộng để bao hàm các khái niệm trừu tượng hơn như "chuỗi" và "mạch liên kết", phản ánh tính chất kết nối và liên tục của sợi chỉ trong cả vật lý và ngữ nghĩa.
Từ "thread" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, "thread" thường liên quan đến các chủ đề kết nối, kỹ thuật số hoặc xã hội, trong khi trong phần Viết, nó có thể xuất hiện trong các luận điểm về sự liên kết ý tưởng. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thảo luận trực tuyến và lĩnh vực công nghệ, chỉ các chuỗi thông điệp hay thông tin liên quan.
Họ từ
Từ "thread" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "sợi chỉ", thường được sử dụng để chỉ vật liệu mỏng, dài và linh hoạt, dùng trong may mặc hoặc dệt vải. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "thread" còn chỉ một chuỗi thông tin hoặc các tác vụ xử lý song song trong lập trình. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số trường hợp có thể xuất hiện sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "thread" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "thræd", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *thraida- và có thể liên quan đến tiếng Latin "tremo" có nghĩa là rung lắc. Thời kỳ đầu, từ này chỉ đơn giản ám chỉ đến sợi chỉ dùng trong dệt may. Qua thời gian, ý nghĩa của "thread" đã mở rộng để bao hàm các khái niệm trừu tượng hơn như "chuỗi" và "mạch liên kết", phản ánh tính chất kết nối và liên tục của sợi chỉ trong cả vật lý và ngữ nghĩa.
Từ "thread" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, "thread" thường liên quan đến các chủ đề kết nối, kỹ thuật số hoặc xã hội, trong khi trong phần Viết, nó có thể xuất hiện trong các luận điểm về sự liên kết ý tưởng. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thảo luận trực tuyến và lĩnh vực công nghệ, chỉ các chuỗi thông điệp hay thông tin liên quan.
