Bản dịch của từ Thread trong tiếng Việt

Thread

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thread(Noun)

ɵɹˈɛd
ɵɹˈɛd
01

Một chủ đề hoặc đặc điểm xuyên suốt một tình huống hoặc một đoạn văn.

A theme or characteristic running throughout a situation or piece of writing.

Ví dụ
02

Một đường gờ xoắn ốc ở bên ngoài vít, bu lông, v.v. hoặc ở bên trong lỗ hình trụ, để cho phép hai bộ phận được bắt vít với nhau.

A helical ridge on the outside of a screw, bolt, etc. or on the inside of a cylindrical hole, to allow two parts to be screwed together.

Ví dụ
03

Quần áo.

Clothes.

Ví dụ
04

Một sợi bông, nylon hoặc các loại sợi khác dài và mỏng dùng để may hoặc dệt.

A long, thin strand of cotton, nylon, or other fibres used in sewing or weaving.

Ví dụ

Dạng danh từ của Thread (Noun)

SingularPlural

Thread

Threads

Thread(Verb)

ɵɹˈɛd
ɵɹˈɛd
01

Cắt ren vít vào hoặc vào (lỗ, vít hoặc vật khác)

Cut a screw thread in or on (a hole, screw, or other object)

Ví dụ
02

Luồn chỉ qua mắt (kim) hoặc qua kim và thanh dẫn hướng của (máy may)

Pass a thread through the eye of (a needle) or through the needle and guides of (a sewing machine)

Ví dụ

Dạng động từ của Thread (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thread

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Threaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Threaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Threads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Threading

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ