Bản dịch của từ Thread trong tiếng Việt
Thread
Thread (Noun)
Quần áo.
Clothes.
She sewed buttons on the thread to mend her dress.
Cô ấy may nút vào sợi để vá chiếc váy của mình.
The tailor used a spool of thread to hem the pants.
Người may đã sử dụng một cuộn sợi để gấp quần.
The thread on the sewing machine broke during the stitching.
Sợi trên máy may bị đứt trong quá trình may.
The thread connecting Amy and Ben strengthened their friendship.
Sợi chỉ nối Amy và Ben củng cố tình bạn của họ.
The thread of communication between the two countries remained open.
Sợi chỉ giao tiếp giữa hai quốc gia vẫn mở.
The thread of unity wove through the community during the crisis.
Sợi chỉ sự đoàn kết nối qua cộng đồng trong lúc khủng hoảng.
Một chủ đề hoặc đặc điểm xuyên suốt một tình huống hoặc một đoạn văn.
A theme or characteristic running throughout a situation or piece of writing.
The thread of community runs through her social media posts.
Sợi chỉ cộng đồng chạy qua bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy.
The thread of equality is evident in the social justice movement.
Sợi chủ đề về bình đẳng rõ ràng trong phong trào công lý xã hội.
The thread of diversity weaves through the fabric of social interactions.
Sợi chủ đề về đa dạng xen lẫn trong cấu trúc của các tương tác xã hội.
She used a red thread to sew her daughter's dress.
Cô ấy đã sử dụng một sợi chỉ đỏ để may chiếc váy cho con gái.
The thread in the fabric unraveled after multiple washes.
Sợi chỉ trong vải đã bị rải ra sau nhiều lần giặt.
The tailor carefully selected the perfect thread for the embroidery.
Người may đã cẩn thận chọn sợi chỉ hoàn hảo cho việc thêu.
Dạng danh từ của Thread (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thread | Threads |
Kết hợp từ của Thread (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thread emerge Sự nảy sinh | New trends in social media thread emerge daily. Xu hướng mới trong truyền thông xã hội nảy sinh hàng ngày. |
Thread run through something Chạy qua cái gì đó | A strong sense of community threads run through this neighborhood. Một cảm giác mạnh mẽ về cộng đồng chạy qua khu phố này. |
Piece of thread Một dải sợi | She sewed a piece of thread to mend her torn dress. Cô ấy đã may một mảnh sợi chỉ để vá chiếc váy rách của mình. |
Length of thread Độ dài của sợi chỉ | The length of thread determines the size of the fabric. Chiều dài sợi quyết định kích thước vải. |
Thread (Verb)
She threaded the needle with precision.
Cô ấy đã thắt chỉ vào kim mũi với độ chính xác.
He threaded the conversation towards a controversial topic.
Anh ấy đã thắt cuộc trò chuyện về một chủ đề gây tranh cãi.
They threaded their way through the crowded room.
Họ đã thắt đường đi qua phòng đông người.
She threaded a needle to sew her dress for the party.
Cô ấy đính chỉ vào kim để may chiếc váy cho bữa tiệc.
He threaded the sewing machine to start working on the project.
Anh ấy đưa chỉ qua máy may để bắt đầu làm việc trên dự án.
The tailor threaded the needle carefully to mend the torn shirt.
Thợ may đính chỉ vào kim cẩn thận để vá chiếc áo bị rách.
Dạng động từ của Thread (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thread |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Threaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Threaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Threads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Threading |
Họ từ
Từ "thread" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "sợi chỉ", thường được sử dụng để chỉ vật liệu mỏng, dài và linh hoạt, dùng trong may mặc hoặc dệt vải. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "thread" còn chỉ một chuỗi thông tin hoặc các tác vụ xử lý song song trong lập trình. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số trường hợp có thể xuất hiện sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "thread" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "thræd", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *thraida- và có thể liên quan đến tiếng Latin "tremo" có nghĩa là rung lắc. Thời kỳ đầu, từ này chỉ đơn giản ám chỉ đến sợi chỉ dùng trong dệt may. Qua thời gian, ý nghĩa của "thread" đã mở rộng để bao hàm các khái niệm trừu tượng hơn như "chuỗi" và "mạch liên kết", phản ánh tính chất kết nối và liên tục của sợi chỉ trong cả vật lý và ngữ nghĩa.
Từ "thread" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, "thread" thường liên quan đến các chủ đề kết nối, kỹ thuật số hoặc xã hội, trong khi trong phần Viết, nó có thể xuất hiện trong các luận điểm về sự liên kết ý tưởng. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thảo luận trực tuyến và lĩnh vực công nghệ, chỉ các chuỗi thông điệp hay thông tin liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Thread
Ngàn cân treo sợi tóc
To depend on something very insubstantial; to hang in the balance.
Her job security is hanging by a thread after the company's losses.
Cô ấy phụ thuộc vào một sợi tơ mong manh sau khi công ty gánh chịu những tổn thất.
Thành ngữ cùng nghĩa: hang on by a hair hang on by a thread, hang by a hair...