Bản dịch của từ Helical trong tiếng Việt
Helical
Helical (Adjective)
The helical structure of DNA is crucial to genetic information.
Cấu trúc xoắn ốc của DNA rất quan trọng đối với thông tin di truyền.
The helical staircase in the museum symbolizes progress in society.
Cầu thang xoắn ốc trong bảo tàng tượng trưng cho sự tiến bộ trong xã hội.
The helical pattern on the artwork represents interconnectedness in communities.
Hình xoắn ốc trên tác phẩm nghệ thuật thể hiện sự liên kết giữa các cộng đồng.
Họ từ
Từ "helical" được sử dụng để mô tả hình dạng hoặc cấu trúc có đặc điểm xoắn ốc hoặc cuộn tròn xung quanh một trục. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học như sinh học, vật lý và kỹ thuật, miêu tả các phân tử, như ADN, hoặc các thiết bị, như cầu thang xoắn. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm gần tương tự, với âm tiết nhấn khác nhau nhẹ giữa hai biến thể.
Từ "helical" có gốc từ tiếng Latin "helix", nghĩa là "xoắn", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "helix" (ἕλιξ), chỉ hình dạng xoắn hoặc vòng. Thuật ngữ này được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, vật lý, và sinh học, để mô tả cấu trúc hoặc mô hình có hình dạng xoắn, ví dụ như cấu trúc gien DNA. Sự liên kết này cho thấy cách mà hình dạng xoắn ảnh hưởng đến chức năng và tính chất của các đối tượng trong tự nhiên.
Từ "helical" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong kỹ thuật và khoa học, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hình dạng của các cấu trúc như DNA hoặc các thiết bị cơ khí. Ở các lĩnh vực khác, "helical" được sử dụng trong ngành kiến trúc và thiết kế, chủ yếu để mô tả các thiết kế xoắn ốc, gợi lên tính thẩm mỹ và chức năng. Từ này thỉnh thoảng cũng xuất hiện trong các bài luận khoa học và kỹ thuật, nhưng ít phổ biến trong hội thoại hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp