Bản dịch của từ Helical trong tiếng Việt

Helical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Helical (Adjective)

hˈɛlɪkl̩
hˈɛlɪkl̩
01

Có hình dạng hoặc dạng xoắn ốc; xoắn ốc.

Having the shape or form of a helix; spiral.

Ví dụ

The helical structure of DNA is crucial to genetic information.

Cấu trúc xoắn ốc của DNA rất quan trọng đối với thông tin di truyền.

The helical staircase in the museum symbolizes progress in society.

Cầu thang xoắn ốc trong bảo tàng tượng trưng cho sự tiến bộ trong xã hội.

The helical pattern on the artwork represents interconnectedness in communities.

Hình xoắn ốc trên tác phẩm nghệ thuật thể hiện sự liên kết giữa các cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Helical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Helical

Không có idiom phù hợp