Bản dịch của từ Spiral trong tiếng Việt
Spiral
Noun [U/C] Verb Adjective

Spiral(Noun)
spˈaɪərəl
ˈspaɪrəɫ
Ví dụ
02
Một đường cong ba chiều quấn quanh một hình trụ hoặc hình nón.
A threedimensional curve that winds around a cylinder or cone
Ví dụ
03
Một đường cong quấn quanh một điểm trung tâm với khoảng cách không ngừng tăng lên từ điểm đó.
A curve that coils around a central point at a continuously increasing distance from the point
Ví dụ
Spiral(Verb)
spˈaɪərəl
ˈspaɪrəɫ
Ví dụ
Ví dụ
Spiral(Adjective)
spˈaɪərəl
ˈspaɪrəɫ
Ví dụ
02
Một đường cong ba chiều cuộn quanh một hình trụ hoặc hình nón.
Relating to or resembling a spiral
Ví dụ
03
Một thứ có hình dạng xoắn ốc hoặc được sắp xếp theo hình thức xoắn ốc.
Describing a process that unfolds gradually in a twisting or spiraling manner
Ví dụ
