Bản dịch của từ Spiral trong tiếng Việt
Spiral
Spiral (Adjective)
Quấn theo một đường cong liên tục và mở rộng (hoặc thắt chặt) dần dần, quanh một điểm trung tâm trên mặt phẳng hoặc quanh một trục để tạo thành hình nón.
Winding in a continuous and gradually widening (or tightening) curve, either round a central point on a flat plane or about an axis so as to form a cone.
The spiral staircase in the old mansion was stunning.
Cầu thang xoắn ốc trong biệt thự cũ rất đẹp.
Her spiral curls cascaded down her back elegantly.
Tóc xoắn dài của cô ấy rơi dài trên lưng cực kỳ dễ thương.
The artist painted a mesmerizing spiral pattern on the canvas.
Nghệ sĩ đã vẽ một mẫu hoa văn xoắn ốc cuốn hút trên bức vẽ.
Spiral (Noun)
Sự tăng hoặc giảm dần dần của giá cả, tiền lương, v.v., mỗi cái đều phản ứng với một kích thích tăng hoặc giảm do kích thích trước đó đưa ra.
A progressive rise or fall of prices, wages, etc., each responding to an upward or downward stimulus provided by a previous one.
The spiral of poverty in the community worsened over time.
Sự xoắn ốc của nghèo đóng cộng đồng trở nên tồi tệ theo thời gian.
The spiral of violence led to increased crime rates in the city.
Sự xoắn ốc của bạo lực dẫn đến tăng tỷ lệ tội phạm ở thành phố.
The spiral of unemployment affected many families in the neighborhood.
Sự xoắn ốc của thất nghiệp ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong khu phố.
The artist drew a spiral on the canvas.
Nghệ sĩ vẽ một vòng xoắn trên bức tranh.
The spiral staircase in the museum was stunning.
Cầu thang xoắn ốc trong bảo tàng rất ấn tượng.
Her notebook was filled with spiral doodles.
Sổ tay của cô ấy đầy những hình vẽ xoắn.
Dạng danh từ của Spiral (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spiral | Spirals |
Kết hợp từ của Spiral (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Death spiral Vòng xoáy tử thần | The social media platform faced a death spiral after the data breach. Nền tảng truyền thông xã hội đối mặt với vòng xoáy tử thần sau vụ rò rỉ dữ liệu. |
Upward spiral Quỹt lên | Positive community engagement can lead to an upward spiral of social development. Hợp tác tích cực của cộng đồng có thể dẫn đến một vòng xoáy tăng trưởng xã hội. |
Deflationary spiral Spiral suy thoái | The deflationary spiral led to decreased consumer spending and business investment. Sự xoắn cung phát triển dẫn đến giảm chi tiêu của người tiêu dùng và đầu tư kinh doanh. |
Downward spiral Bão táp | The pandemic caused a downward spiral in mental health issues. Đại dịch gây ra một vòng xoáy xuống trong các vấn đề sức khỏe tâm thần. |
Figurative) spiral Xoắn ốc (nghĩa bóng) | Her social status took a figurative spiral downwards after the scandal. Tình trạng xã hội của cô ấy đã trải qua một quá trình xoắn ảo xuống sau vụ scandal. |
Spiral (Verb)
The number of social media users spiraled in the past year.
Số người dùng mạng xã hội tăng vọt trong năm qua.
Her popularity spiraled after the viral video was shared widely.
Sự nổi tiếng của cô ấy tăng vọt sau khi video lan truyền rộng rãi.
The charity event spiraled in success, raising double the expected funds.
Sự kiện từ thiện tăng vọt trong thành công, gây quỹ gấp đôi số tiền dự kiến.
The conversation spiraled out of control.
Cuộc trò chuyện xoắn ốc ra khỏi tầm kiểm soát.
Her popularity spiraled after the viral video.
Sự phổ biến của cô ấy tăng vọt sau video lan truyền.
The event spiraled into chaos due to mismanagement.
Sự kiện biến thành hỗn loạn do quản lý không tốt.
Dạng động từ của Spiral (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spiral |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spiralled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spiralled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spirals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spiralling |
Họ từ
Từ "spiral" có nghĩa là hình dạng cuộn tròn hoặc xoắn ốc, thường được sử dụng để mô tả một đường cong liên tục xoay quanh một điểm nhất định. Trong tiếng Anh, "spiral" có thể được sử dụng như danh từ để chỉ hình dạng và động từ để diễn tả hành động xoắn lên hoặc đi lên. Từ này được dùng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "spiral" cũng có thể được dùng hình thành cụm từ trong ngữ cảnh vật lý hoặc toán học với ý nghĩa cụ thể hơn.
Từ "spiral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spiralis", mang nghĩa là "xoắn" hoặc "quay". Từ "spiralis" lại bắt nguồn từ động từ "spirare", có nghĩa là "thở" hoặc "hơi thở", biểu thị sự chuyển động tròn hoặc vòng quanh. Trong lịch sử, hình dạng xoắn ốc thường được liên kết với nhịp điệu và sự phát triển thiên nhiên, và điều này vẫn phản ánh trong ý nghĩa hiện tại của từ này, chỉ các hình dạng hoặc chuyển động có tính tuần hoàn và liên tục.
Từ "spiral" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing, nơi mô tả hình dạng và quá trình. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này được sử dụng để mô tả các cấu trúc hình xoắn hoặc sự phát triển liên tục của một hiện tượng. Trong đời sống hàng ngày, "spiral" thường được dùng để chỉ sự gia tăng hoặc suy giảm không ổn định, ví dụ như trong kinh tế học hay tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp