Bản dịch của từ Spiral trong tiếng Việt

Spiral

Adjective Noun [U/C] Verb

Spiral (Adjective)

spˈɑɪɹl̩
spˈɑɪɹl̩
01

Quấn theo một đường cong liên tục và mở rộng (hoặc thắt chặt) dần dần, quanh một điểm trung tâm trên mặt phẳng hoặc quanh một trục để tạo thành hình nón.

Winding in a continuous and gradually widening (or tightening) curve, either round a central point on a flat plane or about an axis so as to form a cone.

Ví dụ

The spiral staircase in the old mansion was stunning.

Cầu thang xoắn ốc trong biệt thự cũ rất đẹp.

Her spiral curls cascaded down her back elegantly.

Tóc xoắn dài của cô ấy rơi dài trên lưng cực kỳ dễ thương.

The artist painted a mesmerizing spiral pattern on the canvas.

Nghệ sĩ đã vẽ một mẫu hoa văn xoắn ốc cuốn hút trên bức vẽ.

Spiral (Noun)

spˈɑɪɹl̩
spˈɑɪɹl̩
01

Sự tăng hoặc giảm dần dần của giá cả, tiền lương, v.v., mỗi cái đều phản ứng với một kích thích tăng hoặc giảm do kích thích trước đó đưa ra.

A progressive rise or fall of prices, wages, etc., each responding to an upward or downward stimulus provided by a previous one.

Ví dụ

The spiral of poverty in the community worsened over time.

Sự xoắn ốc của nghèo đóng cộng đồng trở nên tồi tệ theo thời gian.

The spiral of violence led to increased crime rates in the city.

Sự xoắn ốc của bạo lực dẫn đến tăng tỷ lệ tội phạm ở thành phố.

The spiral of unemployment affected many families in the neighborhood.

Sự xoắn ốc của thất nghiệp ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong khu phố.

02

Đường cong, hình dạng, hoa văn hoặc vật thể xoắn ốc.

A spiral curve, shape, pattern, or object.

Ví dụ

The artist drew a spiral on the canvas.

Nghệ sĩ vẽ một vòng xoắn trên bức tranh.

The spiral staircase in the museum was stunning.

Cầu thang xoắn ốc trong bảo tàng rất ấn tượng.

Her notebook was filled with spiral doodles.

Sổ tay của cô ấy đầy những hình vẽ xoắn.

Dạng danh từ của Spiral (Noun)

SingularPlural

Spiral

Spirals

Kết hợp từ của Spiral (Noun)

CollocationVí dụ

Death spiral

Vòng xoáy tử thần

The social media platform faced a death spiral after the data breach.

Nền tảng truyền thông xã hội đối mặt với vòng xoáy tử thần sau vụ rò rỉ dữ liệu.

Upward spiral

Quỹt lên

Positive community engagement can lead to an upward spiral of social development.

Hợp tác tích cực của cộng đồng có thể dẫn đến một vòng xoáy tăng trưởng xã hội.

Deflationary spiral

Spiral suy thoái

The deflationary spiral led to decreased consumer spending and business investment.

Sự xoắn cung phát triển dẫn đến giảm chi tiêu của người tiêu dùng và đầu tư kinh doanh.

Downward spiral

Bão táp

The pandemic caused a downward spiral in mental health issues.

Đại dịch gây ra một vòng xoáy xuống trong các vấn đề sức khỏe tâm thần.

Figurative) spiral

Xoắn ốc (nghĩa bóng)

Her social status took a figurative spiral downwards after the scandal.

Tình trạng xã hội của cô ấy đã trải qua một quá trình xoắn ảo xuống sau vụ scandal.

Spiral (Verb)

spˈɑɪɹl̩
spˈɑɪɹl̩
01

Hiển thị sự gia tăng liên tục và mạnh mẽ.

Show a continuous and dramatic increase.

Ví dụ

The number of social media users spiraled in the past year.

Số người dùng mạng xã hội tăng vọt trong năm qua.

Her popularity spiraled after the viral video was shared widely.

Sự nổi tiếng của cô ấy tăng vọt sau khi video lan truyền rộng rãi.

The charity event spiraled in success, raising double the expected funds.

Sự kiện từ thiện tăng vọt trong thành công, gây quỹ gấp đôi số tiền dự kiến.

02

Di chuyển theo đường xoắn ốc.

Move in a spiral course.

Ví dụ

The conversation spiraled out of control.

Cuộc trò chuyện xoắn ốc ra khỏi tầm kiểm soát.

Her popularity spiraled after the viral video.

Sự phổ biến của cô ấy tăng vọt sau video lan truyền.

The event spiraled into chaos due to mismanagement.

Sự kiện biến thành hỗn loạn do quản lý không tốt.

Dạng động từ của Spiral (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spiral

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spiralled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spiralled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spirals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spiralling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spiral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spiral

Không có idiom phù hợp