Bản dịch của từ Cone trong tiếng Việt
Cone
Cone (Noun)
Quả khô của cây lá kim, thường thuôn nhọn về một đầu tròn và được tạo thành từ một mảng vảy chồng lên nhau chặt chẽ trên trục trung tâm tách ra để giải phóng hạt.
The dry fruit of a conifer, typically tapering to a rounded end and formed of a tight array of overlapping scales on a central axis which separate to release the seeds.
The pine cone fell from the tree in the park.
Quả thông rơi từ cây ở công viên.
Children collected cones to make arts and crafts at school.
Trẻ em thu quả thông để làm nghệ thuật ở trường.
The Christmas tree was adorned with colorful cones and lights.
Cây thông Noel được trang trí với quả thông và đèn sặc sỡ.
She collected seashells and pine cones at the beach.
Cô ấy thu thập vỏ sò và nón tại bãi biển.
The ice cream vendor handed out chocolate cone to kids.
Người bán kem đá cho trẻ em nón sô cô la.
The traffic cone blocked the road during the repair work.
Nón giao thông chặn đường trong quá trình sửa chữa.
Một trong hai loại tế bào nhạy cảm với ánh sáng ở võng mạc của mắt, phản ứng chủ yếu với ánh sáng rực rỡ và chịu trách nhiệm về độ sắc nét của thị giác và khả năng nhận biết màu sắc.
One of two types of light-sensitive cell in the retina of the eye, responding mainly to bright light and responsible for sharpness of vision and colour perception.
Cones in the eye help with color perception and sharp vision.
Nhung nha may trong mat giup cho viec nhan biet mau sac va thi luc sac net.
The cones detect bright light and are essential for vision clarity.
Nhung nha may phat hien anh sang sang va la quan trong cho su ro net cua thi luc.
Color perception is due to cones in the retina of the eye.
Nhan biet mau sac la do nha may trong thi giac cua mat.
Dạng danh từ của Cone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cone | Cones |
Cone (Verb)
The workers coned off the accident site for safety measures.
Các công nhân đã phân chia khu vực tai nạn bằng cọc giao thông để đảm bảo an toàn.
During the parade, the police coned the street for crowd control.
Trong cuộc diễu hành, cảnh sát đã phân chia đường bằng cọc để kiểm soát đám đông.
The event organizers coned the parking area to guide the vehicles.
Những người tổ chức sự kiện đã phân chia khu vực đậu xe bằng cọc để hướng dẫn các phương tiện.
Dạng động từ của Cone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coning |
Họ từ
Từ "cone" trong tiếng Anh chỉ một hình khối ba chiều có đáy là một hình tròn và thường đến một đỉnh nhọn. Trong tiếng Anh, "cone" giữ nguyên nghĩa giữa British English và American English; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Cone" được sử dụng phổ biến trong toán học, vật lý, và trong ngữ cảnh thực tiễn như trong ngành ẩm thực (kem ốc quế). Ngoài ra, "cone" còn dùng để chỉ những cấu trúc tương tự trong tự nhiên như một số loại cây thông.
Từ "cone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conus", vốn xuất phát từ tiếng Hy Lạp "κώνος" (kōnos), có nghĩa là hình nón. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh hình học để chỉ một hình thể có đáy là một hình tròn và thu hẹp lại đến một điểm. Thông qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "cone" hiện nay không chỉ biểu thị hình dạng vật lý mà còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như sinh học và vật lý, liên quan đến kiến thức về các cấu trúc có hình dạng tương tự.
Từ "cone" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mô tả hình dạng, đối tượng hoặc trong ngữ cảnh khoa học. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường liên quan đến hình học, vật lý, cũng như các hiện tượng tự nhiên như núi lửa. Cách sử dụng phổ biến nhất là liên quan đến hình dạng hình nón trong các bài giảng về toán học và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp