Bản dịch của từ Cone trong tiếng Việt
Cone

Cone(Noun)
Quả khô của cây lá kim, thường thuôn nhọn về một đầu tròn và được tạo thành từ một mảng vảy chồng lên nhau chặt chẽ trên trục trung tâm tách ra để giải phóng hạt.
The dry fruit of a conifer, typically tapering to a rounded end and formed of a tight array of overlapping scales on a central axis which separate to release the seeds.
Một trong hai loại tế bào nhạy cảm với ánh sáng ở võng mạc của mắt, phản ứng chủ yếu với ánh sáng rực rỡ và chịu trách nhiệm về độ sắc nét của thị giác và khả năng nhận biết màu sắc.
One of two types of light-sensitive cell in the retina of the eye, responding mainly to bright light and responsible for sharpness of vision and colour perception.
Dạng danh từ của Cone (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Cone | Cones |
Cone(Verb)
Dạng động từ của Cone (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cone |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cones |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cone" trong tiếng Anh chỉ một hình khối ba chiều có đáy là một hình tròn và thường đến một đỉnh nhọn. Trong tiếng Anh, "cone" giữ nguyên nghĩa giữa British English và American English; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Cone" được sử dụng phổ biến trong toán học, vật lý, và trong ngữ cảnh thực tiễn như trong ngành ẩm thực (kem ốc quế). Ngoài ra, "cone" còn dùng để chỉ những cấu trúc tương tự trong tự nhiên như một số loại cây thông.
Từ "cone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conus", vốn xuất phát từ tiếng Hy Lạp "κώνος" (kōnos), có nghĩa là hình nón. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh hình học để chỉ một hình thể có đáy là một hình tròn và thu hẹp lại đến một điểm. Thông qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "cone" hiện nay không chỉ biểu thị hình dạng vật lý mà còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như sinh học và vật lý, liên quan đến kiến thức về các cấu trúc có hình dạng tương tự.
Từ "cone" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mô tả hình dạng, đối tượng hoặc trong ngữ cảnh khoa học. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường liên quan đến hình học, vật lý, cũng như các hiện tượng tự nhiên như núi lửa. Cách sử dụng phổ biến nhất là liên quan đến hình dạng hình nón trong các bài giảng về toán học và khoa học.
Họ từ
Từ "cone" trong tiếng Anh chỉ một hình khối ba chiều có đáy là một hình tròn và thường đến một đỉnh nhọn. Trong tiếng Anh, "cone" giữ nguyên nghĩa giữa British English và American English; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Cone" được sử dụng phổ biến trong toán học, vật lý, và trong ngữ cảnh thực tiễn như trong ngành ẩm thực (kem ốc quế). Ngoài ra, "cone" còn dùng để chỉ những cấu trúc tương tự trong tự nhiên như một số loại cây thông.
Từ "cone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conus", vốn xuất phát từ tiếng Hy Lạp "κώνος" (kōnos), có nghĩa là hình nón. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh hình học để chỉ một hình thể có đáy là một hình tròn và thu hẹp lại đến một điểm. Thông qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "cone" hiện nay không chỉ biểu thị hình dạng vật lý mà còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như sinh học và vật lý, liên quan đến kiến thức về các cấu trúc có hình dạng tương tự.
Từ "cone" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mô tả hình dạng, đối tượng hoặc trong ngữ cảnh khoa học. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường liên quan đến hình học, vật lý, cũng như các hiện tượng tự nhiên như núi lửa. Cách sử dụng phổ biến nhất là liên quan đến hình dạng hình nón trong các bài giảng về toán học và khoa học.
