Bản dịch của từ Cone trong tiếng Việt

Cone

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cone(Noun)

kˈoʊn
kˈoʊn
01

Quả khô của cây lá kim, thường thuôn nhọn về một đầu tròn và được tạo thành từ một mảng vảy chồng lên nhau chặt chẽ trên trục trung tâm tách ra để giải phóng hạt.

The dry fruit of a conifer, typically tapering to a rounded end and formed of a tight array of overlapping scales on a central axis which separate to release the seeds.

Ví dụ
02

Một trong hai loại tế bào nhạy cảm với ánh sáng ở võng mạc của mắt, phản ứng chủ yếu với ánh sáng rực rỡ và chịu trách nhiệm về độ sắc nét của thị giác và khả năng nhận biết màu sắc.

One of two types of light-sensitive cell in the retina of the eye, responding mainly to bright light and responsible for sharpness of vision and colour perception.

Ví dụ
03

Một vật rắn hoặc rỗng thuôn nhọn từ một đáy hình tròn hoặc gần tròn đến một điểm.

A solid or hollow object which tapers from a circular or roughly circular base to a point.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cone (Noun)

SingularPlural

Cone

Cones

Cone(Verb)

kˈoʊn
kˈoʊn
01

Tách hoặc đánh dấu đường bằng nón giao thông.

Separate off or mark a road with traffic cones.

Ví dụ

Dạng động từ của Cone (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cone

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cones

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ