Bản dịch của từ Circular trong tiếng Việt

Circular

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circular (Noun)

sˈɝkjəlɚz
sˈɝkjəlɚz
01

Quảng cáo hoặc thông báo được đăng trên báo hoặc tạp chí.

Advertisements or announcements published in a newspaper or magazine.

Ví dụ

She placed a circular in the local newspaper to promote the event.

Cô ấy đặt một tờ quảng cáo trong báo địa phương để quảng cáo sự kiện.

There was no circular about the community meeting in the magazine.

Không có thông báo nào về cuộc họp cộng đồng trong tạp chí.

Did you see the circular for the charity fundraiser in the newspaper?

Bạn có thấy tờ quảng cáo cho chương trình gây quỹ từ thiện trong báo không?

Dạng danh từ của Circular (Noun)

SingularPlural

Circular

Circulars

Circular (Adjective)

sˈɝkjəlɚz
sˈɝkjəlɚz
01

Có hình dạng giống như hoặc tạo thành một vòng tròn.

Shaped like or forming a circle.

Ví dụ

The circular table in the conference room promotes open discussions.

Chiếc bàn tròn trong phòng hội thảo khuyến khích thảo luận mở.

Avoid using circular arguments in your IELTS essays to maintain clarity.

Tránh sử dụng lập luận vòng trong bài luận IELTS của bạn để duy trì sự rõ ràng.

Is it common to see circular seating arrangements during social events?

Có phổ biến thấy các bố trí ghế ngồi tròn trong các sự kiện xã hội không?

Dạng tính từ của Circular (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Circular

Tròn

-

-

Kết hợp từ của Circular (Adjective)

CollocationVí dụ

Perfectly circular

Hoàn hảo tròn

The social media post was perfectly circular, attracting many likes.

Bài đăng trên mạng xã hội hoàn toàn tròn, thu hút nhiều lượt thích.

Roughly circular

Hình tròn xấp xỉ

The social event took place in a roughly circular venue.

Sự kiện xã hội diễn ra tại một địa điểm hình tròn xấp xỉ.

Nearly circular

Gần tròn

The social media platform has a nearly circular logo.

Nền tảng truyền thông xã hội có biểu tượng gần như hình tròn.

Almost circular

Hầu như tròn

The social event had an almost circular seating arrangement.

Sự kiện xã hội có sắp xếp chỗ ngồi gần như tròn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Circular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My boyfriend explained that he failed in moulding the standard shape, so the cake did not look appetizing [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Circular

Không có idiom phù hợp