Bản dịch của từ Circular trong tiếng Việt
Circular
Circular (Noun)
She placed a circular in the local newspaper to promote the event.
Cô ấy đặt một tờ quảng cáo trong báo địa phương để quảng cáo sự kiện.
There was no circular about the community meeting in the magazine.
Không có thông báo nào về cuộc họp cộng đồng trong tạp chí.
Did you see the circular for the charity fundraiser in the newspaper?
Bạn có thấy tờ quảng cáo cho chương trình gây quỹ từ thiện trong báo không?
Dạng danh từ của Circular (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Circular | Circulars |
Circular (Adjective)
The circular table in the conference room promotes open discussions.
Chiếc bàn tròn trong phòng hội thảo khuyến khích thảo luận mở.
Avoid using circular arguments in your IELTS essays to maintain clarity.
Tránh sử dụng lập luận vòng trong bài luận IELTS của bạn để duy trì sự rõ ràng.
Is it common to see circular seating arrangements during social events?
Có phổ biến thấy các bố trí ghế ngồi tròn trong các sự kiện xã hội không?
Dạng tính từ của Circular (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Circular Tròn | - | - |
Kết hợp từ của Circular (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perfectly circular Hoàn hảo tròn | The social media post was perfectly circular, attracting many likes. Bài đăng trên mạng xã hội hoàn toàn tròn, thu hút nhiều lượt thích. |
Roughly circular Hình tròn xấp xỉ | The social event took place in a roughly circular venue. Sự kiện xã hội diễn ra tại một địa điểm hình tròn xấp xỉ. |
Nearly circular Gần tròn | The social media platform has a nearly circular logo. Nền tảng truyền thông xã hội có biểu tượng gần như hình tròn. |
Almost circular Hầu như tròn | The social event had an almost circular seating arrangement. Sự kiện xã hội có sắp xếp chỗ ngồi gần như tròn. |
Họ từ
Từ "circular" trong tiếng Anh có nghĩa là "hình tròn" hoặc "có hình dạng giống như vòng tròn". Từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc không gian có dạng hình tròn, như "circular table" (bàn tròn). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và nghĩa cơ bản của "circular" gần như tương đồng, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ tài liệu thông báo hoặc thông tin phát đi rộng rãi, như "circular letter".
Từ "circular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circularis", bắt nguồn từ danh từ "circus", nghĩa là "vòng tròn". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thường để chỉ hình dạng hoặc tính chất liên quan đến vòng tròn. Liên kết với nghĩa hiện tại, "circular" không chỉ ám chỉ hình dạng vật lý mà còn ngụ ý đến sự tuần hoàn, quy trình quay vòng trong các bối cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các mô hình trong khoa học và kinh doanh.
Từ "circular" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần bài nghe và đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả hình dạng, cấu trúc hoặc tài liệu thông báo trong bối cảnh thương mại và xã hội. Ngoài ra, trong văn cảnh học thuật, từ này có thể được dùng để chỉ các hiện tượng vòng tuần hoàn hoặc các mô hình trong khoa học tự nhiên. Tình huống phổ biến bao gồm thiết kế, quy hoạch đô thị, và nghiên cứu môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp