Bản dịch của từ Bright trong tiếng Việt
Bright
Bright (Adjective)
Sáng ngời, sáng chói, tươi tắn.
Bright, bright, fresh.
She had a bright smile that lit up the room.
Cô ấy có một nụ cười rạng rỡ làm sáng bừng cả căn phòng.
The bright future of the youth is promising.
Tương lai tươi sáng của tuổi trẻ đầy hứa hẹn.
His bright personality attracted many friends.
Tính cách tươi sáng của anh ấy đã thu hút nhiều bạn bè.
Phát ra hoặc phản chiếu nhiều ánh sáng; tỏa sáng.
Giving out or reflecting much light; shining.
The bright sun illuminated the park during the social gathering.
Mặt trời sáng chiếu sáng công viên trong buổi tụ tập xã hội.
She wore a bright yellow dress to the social event.
Cô ấy mặc chiếc váy màu vàng sáng trong sự kiện xã hội.
The bright smiles of the children lit up the social center.
Nụ cười sáng của trẻ em làm sáng lên trung tâm xã hội.
Thông minh và nhanh trí.
Intelligent and quick-witted.
She is a bright student, always at the top of her class.
Cô ấy là một học sinh thông minh, luôn ở đầu lớp của mình.
The bright young entrepreneur started a successful tech company.
Doanh nhân trẻ thông minh đã khởi đầu một công ty công nghệ thành công.
His bright ideas revolutionized the way we communicate online.
Ý tưởng sáng tạo của anh ấy đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp trực tuyến.
She always has a bright smile at social gatherings.
Cô ấy luôn có nụ cười tươi sáng ở các buổi gặp gỡ xã hội.
The bright atmosphere of the party lifted everyone's spirits.
Bầu không khí sáng sủa của buổi tiệc làm tinh thần của mọi người phấn chấn lên.
His bright personality makes him the life of the social events.
Tính cách tươi sáng của anh ấy khiến anh ấy trở thành linh hồn của các sự kiện xã hội.
Her bright laughter filled the room during the social gathering.
Tiếng cười tươi vui của cô ấy làm đầy căn phòng trong buổi tụ họp xã hội.
The bright music from the live band energized the social event.
Âm nhạc sôi động từ ban nhạc trực tiếp đã làm cho sự kiện xã hội trở nên hứng khởi.
The bright voices of the children added joy to the social occasion.
Những giọng nói tươi vui của trẻ em đã làm cho dịp xã hội trở nên vui vẻ hơn.
Dạng tính từ của Bright (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bright Sáng | Brighter Sáng hơn | Brightest Sáng nhất |
Kết hợp từ của Bright (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Too bright Quá sáng | The neon lights in the city were too bright for me. Ánh đèn neon trong thành phố quá sáng đối với tôi. |
Reasonably bright Tương đối sáng | She had a reasonably bright future in the social work field. Cô ấy có một tương lai khá sáng trong lĩnh vực công tác xã hội. |
Incredibly bright Rất sáng | She wore an incredibly bright dress to the social event. Cô ấy mặc một chiếc váy rất sáng trong sự kiện xã hội. |
Intensely bright Rất sáng | The neon sign was intensely bright, attracting many customers. Biển neon rất sáng, thu hút nhiều khách hàng. |
Fairly bright Tương đối sáng | She had a fairly bright smile during the social gathering. Cô ấy có một nụ cười khá sáng trong buổi tụ tập xã hội. |
Bright (Noun)
The bright of the car illuminated the dark road.
Ánh sáng của xe chiếu sáng đường tối.
The brights of the city lit up the night sky.
Ánh sáng của thành phố làm sáng bầu trời đêm.
The bright from the street lamps made the area safer.
Ánh sáng từ đèn đường làm cho khu vực trở nên an toàn hơn.
She wore a bright dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy sáng tại sự kiện xã hội.
The decorations at the social gathering were bright and eye-catching.
Những bức trang trí tại buổi tụ họp xã hội rất sáng và lôi cuốn.
The bright colors of the charity posters stood out in the room.
Những màu sắc sáng của các áp phích từ thiện nổi bật trong phòng.
Bright (Adverb)
Rực rỡ.
She smiled brightly at the party.
Cô ấy mỉm cười sáng tại buổi tiệc.
The room was lit brightly with fairy lights.
Phòng được chiếu sáng sáng bởi đèn lồng.
The event ended brightly with fireworks in the sky.
Sự kiện kết thúc sáng với pháo hoa trên bầu trời.
Họ từ
Từ "bright" thường được sử dụng để mô tả ánh sáng mạnh, sự rực rỡ hoặc thông minh, sắc sảo trong tính cách. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể dùng để chỉ màu sắc tươi sáng hoặc trí thông minh, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "bright" cũng mang nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh nói về sức sống hoặc sự lạc quan. Phát âm của "bright" trong cả hai biến thể này đều tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "bright" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beorht", có nghĩa là "sáng sủa" hoặc "rực rỡ". Từ này xuất phát từ gốc Germanic, tương đồng với từ trong tiếng Đức "brachten" và tiếng Hà Lan "bricht", đều chỉ về sự chiếu sáng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để diễn tả không chỉ ánh sáng vật lý mà còn cả trí tuệ, tâm hồn và sự tích cực, phản ánh sự phát triển trong nhận thức xã hội về khái niệm "sáng".
Từ "bright" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Speaking và Writing. Trong Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả đặc điểm ánh sáng hoặc tâm trạng tích cực. Trong Reading và Writing, "bright" có thể liên quan đến những chủ đề như trí thông minh, tương lai tươi sáng hoặc cảm xúc lạc quan. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả màu sắc hoặc tính chất của một vật thể trong các văn bản thông dụng hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp