Bản dịch của từ Bright trong tiếng Việt

Bright

Adjective Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bright(Adjective)

braɪt
braɪt
01

Sáng ngời, sáng chói, tươi tắn.

Bright, bright, fresh.

Ví dụ
02

Phát ra hoặc phản chiếu nhiều ánh sáng; tỏa sáng.

Giving out or reflecting much light; shining.

Ví dụ
03

Thông minh và nhanh trí.

Intelligent and quick-witted.

Ví dụ
04

Vui vẻ và sôi nổi.

Cheerful and lively.

Ví dụ
05

(về âm thanh) rõ ràng, sống động và thường có âm vực cao.

(of sound) clear, vibrant, and typically high-pitched.

Ví dụ

Dạng tính từ của Bright (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bright

Sáng

Brighter

Sáng hơn

Brightest

Sáng nhất

Bright(Noun)

bɹˈɑɪt
bɹˈɑɪt
01

Đèn pha chuyển sang chế độ chiếu sáng toàn phần.

Headlights switched to full beam.

Ví dụ
02

Màu sắc đậm và sống động.

Bold and vivid colours.

Ví dụ

Bright(Adverb)

bɹˈɑɪt
bɹˈɑɪt
01

Rực rỡ.

Brightly.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ