Bản dịch của từ Brightly trong tiếng Việt

Brightly

Adverb

Brightly (Adverb)

bɹˈɑɪtli
bɹˈɑɪtli
01

Theo cách phát ra hoặc phản chiếu nhiều ánh sáng.

In a way that gives out or reflects much light.

Ví dụ

She smiled brightly at the party.

Cô ấy mỉm cười sáng tại bữa tiệc.

The room was brightly lit for the event.

Phòng được sáng đèn sáng cho sự kiện.

The screen displayed the information brightly.

Màn hình hiển thị thông tin sáng.

02

Một cách vui vẻ và sống động.

In a cheerful and lively way.

Ví dụ

She smiled brightly at the party.

Cô ấy mỉm cười tươi vui tại bữa tiệc.

The children played brightly in the playground.

Những đứa trẻ chơi vui vẻ ở sân chơi.

The singer sang brightly during the concert.

Ca sĩ hát sôi động trong buổi hòa nhạc.

03

Một cách thông minh và nhanh nhạy.

In an intelligent and quick-witted way.

Ví dụ

She answered the question brightly during the social gathering.

Cô ấy trả lời câu hỏi một cách thông minh trong buổi tụ tập xã hội.

He greeted everyone brightly at the social event.

Anh ấy chào hỏi mọi người một cách thông minh tại sự kiện xã hội.

The speaker spoke brightly about the social issues at the conference.

Người diễn thuyết nói về các vấn đề xã hội một cách thông minh tại hội nghị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brightly

Không có idiom phù hợp