Bản dịch của từ Brightly trong tiếng Việt

Brightly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brightly(Adverb)

bɹˈɑɪtli
bɹˈɑɪtli
01

Theo cách phát ra hoặc phản chiếu nhiều ánh sáng.

In a way that gives out or reflects much light.

Ví dụ
02

Một cách vui vẻ và sống động.

In a cheerful and lively way.

Ví dụ
03

Một cách thông minh và nhanh nhạy.

In an intelligent and quick-witted way.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Brightly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Brightly

Sáng

More brightly

Sáng hơn

Most brightly

Sáng nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ