Bản dịch của từ Brightly trong tiếng Việt
Brightly

Brightly(Adverb)
Một cách thông minh và nhanh nhạy.
In an intelligent and quick-witted way.
Dạng trạng từ của Brightly (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Brightly Sáng | More brightly Sáng hơn | Most brightly Sáng nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "brightly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách sáng chói" hoặc "một cách rực rỡ". Từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức phát ra ánh sáng, thể hiện sắc thái lạc quan hoặc niềm vui. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "brightly" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, sự sử dụng của từ này có thể thay đổi tương ứng với ngữ điệu vùng miền.
Từ "brightly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bright", xuất phát từ gốc tiếng Anh cũ "beorht", có nghĩa là "sáng chói". Gốc từ này lại có liên quan đến ngữ nguyên tiếng Đức cổ "beraht", và tiếng Latinh "brillare", mang nghĩa là "tỏa sáng". Lịch sử của từ này phản ánh sự thể hiện ánh sáng và sự rực rỡ, hiện nay "brightly" thường được sử dụng để mô tả một cách sáng sủa, đầy sức sống trong ngữ cảnh tương tác ánh sáng và cảm xúc.
Từ "brightly" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi ngữ cảnh yêu cầu từ vựng cụ thể hơn về mô tả và biểu đạt cảm xúc. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả ánh sáng hoặc thể hiện sự lạc quan trong văn viết. Ví dụ, trong các bài luận mô tả thiên nhiên hoặc tác phẩm nghệ thuật, "brightly" có thể xuất hiện để nhấn mạnh sự rực rỡ và tươi sáng.
Họ từ
Từ "brightly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách sáng chói" hoặc "một cách rực rỡ". Từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức phát ra ánh sáng, thể hiện sắc thái lạc quan hoặc niềm vui. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "brightly" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, sự sử dụng của từ này có thể thay đổi tương ứng với ngữ điệu vùng miền.
Từ "brightly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bright", xuất phát từ gốc tiếng Anh cũ "beorht", có nghĩa là "sáng chói". Gốc từ này lại có liên quan đến ngữ nguyên tiếng Đức cổ "beraht", và tiếng Latinh "brillare", mang nghĩa là "tỏa sáng". Lịch sử của từ này phản ánh sự thể hiện ánh sáng và sự rực rỡ, hiện nay "brightly" thường được sử dụng để mô tả một cách sáng sủa, đầy sức sống trong ngữ cảnh tương tác ánh sáng và cảm xúc.
Từ "brightly" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi ngữ cảnh yêu cầu từ vựng cụ thể hơn về mô tả và biểu đạt cảm xúc. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả ánh sáng hoặc thể hiện sự lạc quan trong văn viết. Ví dụ, trong các bài luận mô tả thiên nhiên hoặc tác phẩm nghệ thuật, "brightly" có thể xuất hiện để nhấn mạnh sự rực rỡ và tươi sáng.
