Bản dịch của từ Brightly trong tiếng Việt
Brightly
Brightly (Adverb)
She smiled brightly at the party.
Cô ấy mỉm cười sáng tại bữa tiệc.
The room was brightly lit for the event.
Phòng được sáng đèn sáng cho sự kiện.
The screen displayed the information brightly.
Màn hình hiển thị thông tin sáng.
She smiled brightly at the party.
Cô ấy mỉm cười tươi vui tại bữa tiệc.
The children played brightly in the playground.
Những đứa trẻ chơi vui vẻ ở sân chơi.
The singer sang brightly during the concert.
Ca sĩ hát sôi động trong buổi hòa nhạc.
Một cách thông minh và nhanh nhạy.
In an intelligent and quick-witted way.
She answered the question brightly during the social gathering.
Cô ấy trả lời câu hỏi một cách thông minh trong buổi tụ tập xã hội.
He greeted everyone brightly at the social event.
Anh ấy chào hỏi mọi người một cách thông minh tại sự kiện xã hội.
The speaker spoke brightly about the social issues at the conference.
Người diễn thuyết nói về các vấn đề xã hội một cách thông minh tại hội nghị.
Dạng trạng từ của Brightly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brightly Sáng | More brightly Sáng hơn | Most brightly Sáng nhất |
Họ từ
Từ "brightly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách sáng chói" hoặc "một cách rực rỡ". Từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức phát ra ánh sáng, thể hiện sắc thái lạc quan hoặc niềm vui. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "brightly" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, sự sử dụng của từ này có thể thay đổi tương ứng với ngữ điệu vùng miền.
Từ "brightly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bright", xuất phát từ gốc tiếng Anh cũ "beorht", có nghĩa là "sáng chói". Gốc từ này lại có liên quan đến ngữ nguyên tiếng Đức cổ "beraht", và tiếng Latinh "brillare", mang nghĩa là "tỏa sáng". Lịch sử của từ này phản ánh sự thể hiện ánh sáng và sự rực rỡ, hiện nay "brightly" thường được sử dụng để mô tả một cách sáng sủa, đầy sức sống trong ngữ cảnh tương tác ánh sáng và cảm xúc.
Từ "brightly" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi ngữ cảnh yêu cầu từ vựng cụ thể hơn về mô tả và biểu đạt cảm xúc. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả ánh sáng hoặc thể hiện sự lạc quan trong văn viết. Ví dụ, trong các bài luận mô tả thiên nhiên hoặc tác phẩm nghệ thuật, "brightly" có thể xuất hiện để nhấn mạnh sự rực rỡ và tươi sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp