Bản dịch của từ Intelligent trong tiếng Việt
Intelligent

Intelligent(Adjective)
Đặc trưng bởi sự tương tác chu đáo.
Characterized by thoughtful interaction.
Có khả năng máy tính tích hợp được kích hoạt tự động nhận biết môi trường.
Having an environment-sensing automatically-invoked built-in computer capability.
Dạng tính từ của Intelligent (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Intelligent Thông minh | More intelligent Thông minh hơn | Most intelligent Thông minh nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "intelligent" được định nghĩa là sở hữu khả năng tư duy, hiểu biết và học hỏi tốt. Từ này được áp dụng để miêu tả cá nhân hoặc sinh vật có khả năng nhận thức và giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "intelligent" vẫn có thể được sử dụng theo nhiều cách để chỉ mức độ trí thông minh khác nhau, từ tri thức đến khả năng lý luận.
Từ "intelligent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intelligentem", hình thành từ hai phần: "inter-" (giữa) và "legere" (đọc, lựa chọn). Nguyên nghĩa của nó gợi ý về khả năng hiểu biết và phân tích thông tin. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ khả năng tư duy, nhận thức, và giải quyết vấn đề. Định nghĩa hiện tại của "intelligent" phản ánh sự kết hợp giữa hiểu biết lý thuyết và ứng dụng thực tiễn trong cuộc sống.
Từ "intelligent" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích thông tin liên quan đến con người và hành vi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, tâm lý học và đánh giá năng lực, khi mô tả khả năng tư duy cũng như sự tiếp thu kiến thức của cá nhân. Tính từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết về trí tuệ nhân tạo và công nghệ.
Họ từ
Từ "intelligent" được định nghĩa là sở hữu khả năng tư duy, hiểu biết và học hỏi tốt. Từ này được áp dụng để miêu tả cá nhân hoặc sinh vật có khả năng nhận thức và giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "intelligent" vẫn có thể được sử dụng theo nhiều cách để chỉ mức độ trí thông minh khác nhau, từ tri thức đến khả năng lý luận.
Từ "intelligent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intelligentem", hình thành từ hai phần: "inter-" (giữa) và "legere" (đọc, lựa chọn). Nguyên nghĩa của nó gợi ý về khả năng hiểu biết và phân tích thông tin. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ khả năng tư duy, nhận thức, và giải quyết vấn đề. Định nghĩa hiện tại của "intelligent" phản ánh sự kết hợp giữa hiểu biết lý thuyết và ứng dụng thực tiễn trong cuộc sống.
Từ "intelligent" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích thông tin liên quan đến con người và hành vi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, tâm lý học và đánh giá năng lực, khi mô tả khả năng tư duy cũng như sự tiếp thu kiến thức của cá nhân. Tính từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết về trí tuệ nhân tạo và công nghệ.
