Bản dịch của từ Intelligent trong tiếng Việt

Intelligent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intelligent(Adjective)

ɪntˈɛlədʒn̩t
ɪntˈɛlɪdʒn̩t
01

Đặc trưng bởi sự tương tác chu đáo.

Characterized by thoughtful interaction.

Ví dụ
02

Có khả năng máy tính tích hợp được kích hoạt tự động nhận biết môi trường.

Having an environment-sensing automatically-invoked built-in computer capability.

Ví dụ
03

Được cân nhắc kỹ lưỡng, được cân nhắc kỹ lưỡng.

Well thought-out, well considered.

Ví dụ

Dạng tính từ của Intelligent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Intelligent

Thông minh

More intelligent

Thông minh hơn

Most intelligent

Thông minh nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ