Bản dịch của từ Intelligent trong tiếng Việt
Intelligent
Intelligent (Adjective)
Đặc trưng bởi sự tương tác chu đáo.
Characterized by thoughtful interaction.
She is an intelligent student who excels in academics.
Cô ấy là một sinh viên thông minh, xuất sắc trong học vấn.
The intelligent discussion led to innovative solutions for social issues.
Cuộc thảo luận thông minh đã dẫn đến các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.
His intelligent approach to community problems gained widespread recognition.
Phương pháp thông minh của anh ấy đối với các vấn đề cộng đồng đã nhận được sự công nhận rộng rãi.
She made an intelligent decision to invest in renewable energy.
Cô ấy đã đưa ra quyết định thông minh để đầu tư vào năng lượng tái tạo.
The intelligent use of technology has improved communication in society.
Việc sử dụng công nghệ thông minh đã cải thiện giao tiếp trong xã hội.
He is known for his intelligent approach to solving social issues.
Anh ấy nổi tiếng với cách tiếp cận thông minh trong giải quyết vấn đề xã hội.
Có khả năng máy tính tích hợp được kích hoạt tự động nhận biết môi trường.
Having an environment-sensing automatically-invoked built-in computer capability.
Smart cities utilize intelligent systems for data analysis and optimization.
Thành phố thông minh sử dụng hệ thống thông minh để phân tích dữ liệu và tối ưu hóa.
AI-powered chatbots are becoming more intelligent in understanding human language.
Các chatbot được trang bị trí tuệ nhân tạo trở nên thông minh hơn trong việc hiểu ngôn ngữ của con người.
Intelligent algorithms help social media platforms personalize user experiences efficiently.
Các thuật toán thông minh giúp các nền tảng truyền thông xã hội cá nhân hóa trải nghiệm người dùng một cách hiệu quả.
Dạng tính từ của Intelligent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Intelligent Thông minh | More intelligent Thông minh hơn | Most intelligent Thông minh nhất |
Kết hợp từ của Intelligent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly intelligent Khá thông minh | She is fairly intelligent and can analyze complex social issues easily. Cô ấy khá thông minh và có thể phân tích các vấn đề xã hội phức tạp một cách dễ dàng. |
Obviously intelligent Thông minh tự nhiên | She is obviously intelligent, acing her ielts exam effortlessly. Cô ấy rõ ràng thông minh, hoàn thành bài kiểm tra ielts một cách dễ dàng. |
Highly intelligent Rất thông minh | Highly intelligent people excel in social interactions effortlessly. Những người thông minh cao xuất sắc trong giao tiếp xã hội một cách dễ dàng. |
Very intelligent Rất thông minh | She is very intelligent and always excels in her ielts writing tests. Cô ấy rất thông minh và luôn xuất sắc trong các bài kiểm tra viết ielts của mình. |
Reasonably intelligent Tương đối thông minh | She is reasonably intelligent, so her social skills are impressive. Cô ấy khá thông minh, vì vậy kỹ năng xã hội của cô ấy ấn tượng. |
Họ từ
Từ "intelligent" được định nghĩa là sở hữu khả năng tư duy, hiểu biết và học hỏi tốt. Từ này được áp dụng để miêu tả cá nhân hoặc sinh vật có khả năng nhận thức và giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "intelligent" vẫn có thể được sử dụng theo nhiều cách để chỉ mức độ trí thông minh khác nhau, từ tri thức đến khả năng lý luận.
Từ "intelligent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intelligentem", hình thành từ hai phần: "inter-" (giữa) và "legere" (đọc, lựa chọn). Nguyên nghĩa của nó gợi ý về khả năng hiểu biết và phân tích thông tin. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ khả năng tư duy, nhận thức, và giải quyết vấn đề. Định nghĩa hiện tại của "intelligent" phản ánh sự kết hợp giữa hiểu biết lý thuyết và ứng dụng thực tiễn trong cuộc sống.
Từ "intelligent" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích thông tin liên quan đến con người và hành vi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, tâm lý học và đánh giá năng lực, khi mô tả khả năng tư duy cũng như sự tiếp thu kiến thức của cá nhân. Tính từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết về trí tuệ nhân tạo và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp