Bản dịch của từ Capability trong tiếng Việt

Capability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capability (Noun)

kˌeipəbˈɪləti
kˌeipəbˈɪlɪti
01

Sức mạnh hoặc khả năng làm điều gì đó.

The power or ability to do something.

Ví dụ

Her capability to lead the team was evident in the successful project.

Khả năng lãnh đạo của cô ấy được thể hiện rõ trong dự án thành công.

The organization values employees' diverse capabilities for innovation and growth.

Tổ chức đánh giá cao khả năng đa dạng của nhân viên để đổi mới và phát triển.

Collaboration among different generations enhances the team's overall capability.

Sự hợp tác giữa các thế hệ khác nhau nâng cao khả năng tổng thể của nhóm.

Dạng danh từ của Capability (Noun)

SingularPlural

Capability

Capabilities

Kết hợp từ của Capability (Noun)

CollocationVí dụ

Video capability

Khả năng video

Social media platforms have strong video capability for engaging users effectively.

Các nền tảng truyền thông xã hội có khả năng video mạnh mẽ để thu hút người dùng.

Printing capability

Khả năng in ấn

Many schools improved their printing capability for social projects last year.

Nhiều trường học đã cải thiện khả năng in ấn cho các dự án xã hội năm ngoái.

Missile capability

Khả năng tên lửa

Many countries are improving their missile capability for national security.

Nhiều quốc gia đang cải thiện khả năng tên lửa để bảo vệ quốc gia.

Nuclear capability

Khả năng hạt nhân

The country demonstrated its nuclear capability during the 2022 military exercise.

Quốc gia đã chứng minh khả năng hạt nhân trong cuộc tập trận quân sự năm 2022.

Fighting capability

Khả năng chiến đấu

The community improved its fighting capability through better teamwork and training.

Cộng đồng cải thiện khả năng chiến đấu thông qua teamwork và đào tạo tốt hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Capability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
[...] Without these qualities, a leader's may be questioned, and as a result, people are unlikely to heed the leader's direction [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] With reflexes and concentration improved, players can demonstrate more effectively daily task which specifically require those enhanced skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] Undeniably, formal qualifications play a critical role in one's career because they are generally good indicators of a person's and specialized knowledge [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] That is the reason why there are much leadership training programs and courses that aim to train those who want to develop their leadership [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022

Idiom with Capability

Không có idiom phù hợp