Bản dịch của từ Capability trong tiếng Việt
Capability

Capability (Noun)
Her capability to lead the team was evident in the successful project.
Khả năng lãnh đạo của cô ấy được thể hiện rõ trong dự án thành công.
The organization values employees' diverse capabilities for innovation and growth.
Tổ chức đánh giá cao khả năng đa dạng của nhân viên để đổi mới và phát triển.
Collaboration among different generations enhances the team's overall capability.
Sự hợp tác giữa các thế hệ khác nhau nâng cao khả năng tổng thể của nhóm.
Dạng danh từ của Capability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Capability | Capabilities |
Kết hợp từ của Capability (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Video capability Khả năng video | Social media platforms have strong video capability for engaging users effectively. Các nền tảng truyền thông xã hội có khả năng video mạnh mẽ để thu hút người dùng. |
Printing capability Khả năng in ấn | Many schools improved their printing capability for social projects last year. Nhiều trường học đã cải thiện khả năng in ấn cho các dự án xã hội năm ngoái. |
Missile capability Khả năng tên lửa | Many countries are improving their missile capability for national security. Nhiều quốc gia đang cải thiện khả năng tên lửa để bảo vệ quốc gia. |
Nuclear capability Khả năng hạt nhân | The country demonstrated its nuclear capability during the 2022 military exercise. Quốc gia đã chứng minh khả năng hạt nhân trong cuộc tập trận quân sự năm 2022. |
Fighting capability Khả năng chiến đấu | The community improved its fighting capability through better teamwork and training. Cộng đồng cải thiện khả năng chiến đấu thông qua teamwork và đào tạo tốt hơn. |
Họ từ
Khả năng (capability) ám chỉ năng lực hoặc tiềm năng của một cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc đạt được một mục tiêu nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ năng, hiệu suất và sự phát triển. Trong tiếng Anh, “capability” được sử dụng đồng nghĩa trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa giữa hai biến thể này.
Từ "capability" xuất phát từ tiếng Latinh "capabilitas", mang nghĩa là khả năng hoặc năng lực. "Capere", một động từ Latinh, có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "chiếm giữ", là nguồn gốc trực tiếp của từ này. Xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ khả năng thực hiện hoặc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó. Ngày nay, "capability" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và quản lý để chỉ năng lực tiềm tàng hoặc khả năng của một cá nhân hay tổ chức.
Từ "capability" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với mức độ trung bình. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các bối cảnh như kỹ năng, năng lực học tập hoặc công việc. Trong Nói và Viết, nó thường được sử dụng để thảo luận về khả năng của cá nhân hoặc tổ chức trong việc hoàn thành nhiệm vụ cụ thể. Vận dụng từ này thể hiện sự phân tích và đánh giá rõ ràng về năng lực trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



