Bản dịch của từ Capability trong tiếng Việt

Capability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capability (Noun)

kˌeipəbˈɪləti
kˌeipəbˈɪlɪti
01

Sức mạnh hoặc khả năng làm điều gì đó.

The power or ability to do something.

Ví dụ

Her capability to lead the team was evident in the successful project.

Khả năng lãnh đạo của cô ấy được thể hiện rõ trong dự án thành công.

The organization values employees' diverse capabilities for innovation and growth.

Tổ chức đánh giá cao khả năng đa dạng của nhân viên để đổi mới và phát triển.

Collaboration among different generations enhances the team's overall capability.

Sự hợp tác giữa các thế hệ khác nhau nâng cao khả năng tổng thể của nhóm.

Dạng danh từ của Capability (Noun)

SingularPlural

Capability

Capabilities

Kết hợp từ của Capability (Noun)

CollocationVí dụ

Human capability

Khả năng con người

Human capability can greatly impact social interactions and relationships.

Khả năng của con người có thể ảnh hưởng lớn đến tương tác xã hội và mối quan hệ.

Mental capability

Khả năng tư duy

Her mental capability helped her excel in social interactions.

Khả năng tinh thần của cô ấy giúp cô ấy xuất sắc trong giao tiếp xã hội.

Combat capability

Khả năng chiến đấu

The military training improved their combat capability significantly.

Việc huấn luyện quân sự đã cải thiện khả năng chiến đấu của họ đáng kể.

Technological capability

Khả năng công nghệ

His company's technological capability boosted its social influence.

Khả năng công nghệ của công ty anh ấy tăng cường ảnh hưởng xã hội.

Strike capability

Khả năng tấn công

The new technology enhances the country's strike capability in defense.

Công nghệ mới nâng cao khả năng tấn công của đất nước trong phòng thủ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Capability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
[...] Without these qualities, a leader's may be questioned, and as a result, people are unlikely to heed the leader's direction [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] With reflexes and concentration improved, players can demonstrate more effectively daily task which specifically require those enhanced skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] Undeniably, formal qualifications play a critical role in one's career because they are generally good indicators of a person's and specialized knowledge [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] That is the reason why there are much leadership training programs and courses that aim to train those who want to develop their leadership [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022

Idiom with Capability

Không có idiom phù hợp