Bản dịch của từ Capability trong tiếng Việt
Capability
Capability (Noun)
Her capability to lead the team was evident in the successful project.
Khả năng lãnh đạo của cô ấy được thể hiện rõ trong dự án thành công.
The organization values employees' diverse capabilities for innovation and growth.
Tổ chức đánh giá cao khả năng đa dạng của nhân viên để đổi mới và phát triển.
Collaboration among different generations enhances the team's overall capability.
Sự hợp tác giữa các thế hệ khác nhau nâng cao khả năng tổng thể của nhóm.
Dạng danh từ của Capability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Capability | Capabilities |
Kết hợp từ của Capability (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Human capability Khả năng con người | Human capability can greatly impact social interactions and relationships. Khả năng của con người có thể ảnh hưởng lớn đến tương tác xã hội và mối quan hệ. |
Mental capability Khả năng tư duy | Her mental capability helped her excel in social interactions. Khả năng tinh thần của cô ấy giúp cô ấy xuất sắc trong giao tiếp xã hội. |
Combat capability Khả năng chiến đấu | The military training improved their combat capability significantly. Việc huấn luyện quân sự đã cải thiện khả năng chiến đấu của họ đáng kể. |
Technological capability Khả năng công nghệ | His company's technological capability boosted its social influence. Khả năng công nghệ của công ty anh ấy tăng cường ảnh hưởng xã hội. |
Strike capability Khả năng tấn công | The new technology enhances the country's strike capability in defense. Công nghệ mới nâng cao khả năng tấn công của đất nước trong phòng thủ. |
Họ từ
Khả năng (capability) ám chỉ năng lực hoặc tiềm năng của một cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc đạt được một mục tiêu nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ năng, hiệu suất và sự phát triển. Trong tiếng Anh, “capability” được sử dụng đồng nghĩa trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa giữa hai biến thể này.
Từ "capability" xuất phát từ tiếng Latinh "capabilitas", mang nghĩa là khả năng hoặc năng lực. "Capere", một động từ Latinh, có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "chiếm giữ", là nguồn gốc trực tiếp của từ này. Xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ khả năng thực hiện hoặc hoàn thành một nhiệm vụ nào đó. Ngày nay, "capability" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và quản lý để chỉ năng lực tiềm tàng hoặc khả năng của một cá nhân hay tổ chức.
Từ "capability" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với mức độ trung bình. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các bối cảnh như kỹ năng, năng lực học tập hoặc công việc. Trong Nói và Viết, nó thường được sử dụng để thảo luận về khả năng của cá nhân hoặc tổ chức trong việc hoàn thành nhiệm vụ cụ thể. Vận dụng từ này thể hiện sự phân tích và đánh giá rõ ràng về năng lực trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp