Bản dịch của từ Lively trong tiếng Việt

Lively

Adverb Adjective

Lively (Adverb)

ˈlaɪv.li
ˈlaɪv.li
01

Sống động, sinh động, sôi nổi.

Lively, lively, vibrant.

Ví dụ

The party was lively, with people dancing and laughing joyfully.

Bữa tiệc diễn ra sôi nổi, với mọi người nhảy múa và cười đùa vui vẻ.

She spoke lively about her recent travel adventures with excitement.

Cô ấy hào hứng kể về chuyến phiêu lưu du lịch gần đây của mình.

The social event became lively as more guests arrived and music played.

Sự kiện xã hội trở nên sôi động khi có nhiều khách đến và âm nhạc nổi lên.

Lively (Adjective)

lˈɑɪvli
lˈɑɪvli
01

Tràn đầy sức sống và năng lượng; năng động và hướng ngoại.

Full of life and energy; active and outgoing.

Ví dụ

The lively party was filled with dancing and laughter.

Bữa tiệc sôi động đầy nhảy múa và tiếng cười.

She is known for her lively personality and engaging conversations.

Cô ấy nổi tiếng với tính cách sôi động và cuộc trò chuyện hấp dẫn.

The lively group of friends always go on exciting adventures together.

Nhóm bạn sôi động luôn đi cùng nhau trải qua những cuộc phiêu lưu hấp dẫn.

Dạng tính từ của Lively (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lively

Sống động

Livelier

Sống động hơn

Liveliest

Sống động nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] alone, or in smaller family groups allows each generation to their preferred lifestyle [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
[...] In many cities, due to the escalating cost, people are made to work extra hours to afford [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Government
[...] However, it is also the government's duty to address issues in transportation and the environment to protect citizens' and maintain a healthy environment for people to [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Government
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society
[...] This can increase air and land pollution levels, and directly harm the of people in the throwaway society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society

Idiom with Lively

Không có idiom phù hợp