Bản dịch của từ Lively trong tiếng Việt
Lively
Lively (Adverb)
Sống động, sinh động, sôi nổi.
Lively, lively, vibrant.
The party was lively, with people dancing and laughing joyfully.
Bữa tiệc diễn ra sôi nổi, với mọi người nhảy múa và cười đùa vui vẻ.
She spoke lively about her recent travel adventures with excitement.
Cô ấy hào hứng kể về chuyến phiêu lưu du lịch gần đây của mình.
The social event became lively as more guests arrived and music played.
Sự kiện xã hội trở nên sôi động khi có nhiều khách đến và âm nhạc nổi lên.
Lively (Adjective)
The lively party was filled with dancing and laughter.
Bữa tiệc sôi động đầy nhảy múa và tiếng cười.
She is known for her lively personality and engaging conversations.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách sôi động và cuộc trò chuyện hấp dẫn.
The lively group of friends always go on exciting adventures together.
Nhóm bạn sôi động luôn đi cùng nhau trải qua những cuộc phiêu lưu hấp dẫn.
Dạng tính từ của Lively (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lively Sống động | Livelier Sống động hơn | Liveliest Sống động nhất |
Họ từ
Từ "lively" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả sự hoạt bát, sôi nổi hoặc đầy sức sống. Trong tiếng Anh Anh, "lively" thường ám chỉ đến không khí vui tươi, năng động, có thể liên quan đến con người hoặc môi trường. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "lively" với ý nghĩa tương tự, nhưng đôi khi thiên về việc mô tả các hoạt động văn hóa hoặc giải trí, như một vở diễn hoặc bữa tiệc. Cả hai phiên bản đều chia sẻ sự tương đồng về nghĩa nhưng có thể ít nhiều khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "lively" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "livelier", xuất phát từ động từ "live", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "vivere", mang nghĩa là "sống". "Vivere" đã được sử dụng từ thế kỷ 13, với ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự sống và sự hoạt động. Từ đó, "lively" đã phát triển để chỉ tính năng động, vui tươi và sinh động, phù hợp với ý nghĩa hiện tại, thể hiện sức sống và năng lượng trong các tình huống và con người.
Từ "lively" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này được sử dụng để mô tả không khí sôi động của một sự kiện. Trong Nói, thí sinh có thể sử dụng "lively" để miêu tả tính cách hoặc không gian. Trong Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài văn mô tả, phê phán văn học hoặc báo chí. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ những người hoặc tình huống tràn đầy sức sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp