Bản dịch của từ Lively trong tiếng Việt

Lively

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lively(Adverb)

ˈlaɪv.li
ˈlaɪv.li
01

Sống động, sinh động, sôi nổi.

Lively, lively, vibrant.

Ví dụ

Lively(Adjective)

lˈɑɪvli
lˈɑɪvli
01

Tràn đầy sức sống và năng lượng; năng động và hướng ngoại.

Full of life and energy; active and outgoing.

Ví dụ

Dạng tính từ của Lively (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lively

Sống động

Livelier

Sống động hơn

Liveliest

Sống động nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ