Bản dịch của từ Outgoing trong tiếng Việt
Outgoing
Outgoing (Adjective)
She is known for her outgoing personality at social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách hướng ngoại tại các buổi gặp gỡ xã hội.
The outgoing guests bid farewell to the host before leaving the party.
Những khách mời hướng ngoại chào tạm biệt chủ nhà trước khi rời bữa tiệc.
An outgoing attitude can help in making new friends easily.
Tư duy hướng ngoại có thể giúp dễ dàng kết bạn mới.
Dạng tính từ của Outgoing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Outgoing Gửi đi | More outgoing Gửi đi nhiều hơn | Most outgoing Gửi đi nhiều nhất |
Outgoing (Noun)
Lisa is known for being outgoing and friendly.
Lisa nổi tiếng vì hòa đồng và thân thiện.
The outgoing of the party made everyone feel welcome.
Sự hòa đồng của bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy chào đón.
Being an outgoing can help you make new friends easily.
Việc hòa đồng có thể giúp bạn dễ dàng kết bạn mới.
Dạng danh từ của Outgoing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Outgoing | Outgoings |
Họ từ
Tính từ "outgoing" trong tiếng Anh có nghĩa là cởi mở, xã giao, thường dùng để miêu tả những người thích giao tiếp và có tính cách thân thiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "g" hơn. "Outgoing" cũng có thể mô tả một phong cách sống hoạt bát, táo bạo hoặc những hoạt động xã hội năng động.
Từ "outgoing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "out-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "go". Tiền tố "out-" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ex-", mang ý nghĩa ra khỏi hoặc xa hơn. Lịch sử từ này liên quan đến việc mô tả một cá nhân cởi mở, dễ gần và thích giao tiếp với người khác. Ý nghĩa hiện tại của "outgoing" chính là sự biểu hiện của tính cách hòa đồng và thân thiện.
Từ "outgoing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh mô tả tính cách hoặc sở thích của cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có tính cách cởi mở, thân thiện, dễ giao tiếp. Nó cũng được áp dụng trong các tình huống xã hội như phỏng vấn hoặc khi mô tả tương tác giữa các cá nhân trong môi trường làm việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp