Bản dịch của từ Outgoing trong tiếng Việt
Outgoing
Outgoing (Adjective)
She is known for her outgoing personality at social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách hướng ngoại tại các buổi gặp gỡ xã hội.
The outgoing guests bid farewell to the host before leaving the party.
Những khách mời hướng ngoại chào tạm biệt chủ nhà trước khi rời bữa tiệc.
An outgoing attitude can help in making new friends easily.
Tư duy hướng ngoại có thể giúp dễ dàng kết bạn mới.
Outgoing (Noun)
Lisa is known for being outgoing and friendly.
Lisa nổi tiếng vì hòa đồng và thân thiện.
The outgoing of the party made everyone feel welcome.
Sự hòa đồng của bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy chào đón.
Being an outgoing can help you make new friends easily.
Việc hòa đồng có thể giúp bạn dễ dàng kết bạn mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp