Bản dịch của từ Outgoing trong tiếng Việt
Outgoing
Adjective Noun [U/C]

Outgoing (Adjective)
ˈaʊtgoʊɪŋ
ˈaʊtgoʊɪŋ
Ví dụ
She is known for her outgoing personality at social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách hướng ngoại tại các buổi gặp gỡ xã hội.
The outgoing guests bid farewell to the host before leaving the party.
Những khách mời hướng ngoại chào tạm biệt chủ nhà trước khi rời bữa tiệc.
An outgoing attitude can help in making new friends easily.
Tư duy hướng ngoại có thể giúp dễ dàng kết bạn mới.
Dạng tính từ của Outgoing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Outgoing Gửi đi | More outgoing Gửi đi nhiều hơn | Most outgoing Gửi đi nhiều nhất |
Outgoing (Noun)
ˈaʊtgoʊɪŋ
ˈaʊtgoʊɪŋ