Bản dịch của từ Outgoing trong tiếng Việt
Outgoing

Outgoing(Adjective)
Dạng tính từ của Outgoing (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Outgoing Gửi đi | More outgoing Gửi đi nhiều hơn | Most outgoing Gửi đi nhiều nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "outgoing" trong tiếng Anh có nghĩa là cởi mở, xã giao, thường dùng để miêu tả những người thích giao tiếp và có tính cách thân thiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "g" hơn. "Outgoing" cũng có thể mô tả một phong cách sống hoạt bát, táo bạo hoặc những hoạt động xã hội năng động.
Từ "outgoing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "out-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "go". Tiền tố "out-" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ex-", mang ý nghĩa ra khỏi hoặc xa hơn. Lịch sử từ này liên quan đến việc mô tả một cá nhân cởi mở, dễ gần và thích giao tiếp với người khác. Ý nghĩa hiện tại của "outgoing" chính là sự biểu hiện của tính cách hòa đồng và thân thiện.
Từ "outgoing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh mô tả tính cách hoặc sở thích của cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có tính cách cởi mở, thân thiện, dễ giao tiếp. Nó cũng được áp dụng trong các tình huống xã hội như phỏng vấn hoặc khi mô tả tương tác giữa các cá nhân trong môi trường làm việc hoặc học tập.
Họ từ
Tính từ "outgoing" trong tiếng Anh có nghĩa là cởi mở, xã giao, thường dùng để miêu tả những người thích giao tiếp và có tính cách thân thiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "g" hơn. "Outgoing" cũng có thể mô tả một phong cách sống hoạt bát, táo bạo hoặc những hoạt động xã hội năng động.
Từ "outgoing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "out-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "go". Tiền tố "out-" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ex-", mang ý nghĩa ra khỏi hoặc xa hơn. Lịch sử từ này liên quan đến việc mô tả một cá nhân cởi mở, dễ gần và thích giao tiếp với người khác. Ý nghĩa hiện tại của "outgoing" chính là sự biểu hiện của tính cách hòa đồng và thân thiện.
Từ "outgoing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh mô tả tính cách hoặc sở thích của cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có tính cách cởi mở, thân thiện, dễ giao tiếp. Nó cũng được áp dụng trong các tình huống xã hội như phỏng vấn hoặc khi mô tả tương tác giữa các cá nhân trong môi trường làm việc hoặc học tập.

