Bản dịch của từ Outgoing trong tiếng Việt

Outgoing

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outgoing (Adjective)

ˈaʊtgoʊɪŋ
ˈaʊtgoʊɪŋ
01

Khởi hành, rời đi hoặc khởi hành.

Departing leaving or setting out.

Ví dụ

She is known for her outgoing personality at social gatherings.

Cô ấy nổi tiếng với tính cách hướng ngoại tại các buổi gặp gỡ xã hội.

The outgoing guests bid farewell to the host before leaving the party.

Những khách mời hướng ngoại chào tạm biệt chủ nhà trước khi rời bữa tiệc.

An outgoing attitude can help in making new friends easily.

Tư duy hướng ngoại có thể giúp dễ dàng kết bạn mới.

Dạng tính từ của Outgoing (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Outgoing

Gửi đi

More outgoing

Gửi đi nhiều hơn

Most outgoing

Gửi đi nhiều nhất

Outgoing (Noun)

ˈaʊtgoʊɪŋ
ˈaʊtgoʊɪŋ