Bản dịch của từ Leaving trong tiếng Việt
Leaving
Leaving (Noun)
Những thứ bị bỏ lại coi như vô giá trị.
Things that have been left as worthless.
Leaving trash on the street is disrespectful to the community.
Việc để rác trên đường là thiếu tôn trọng đối với cộng đồng.
People should not be careless and leave their belongings unattended.
Mọi người không nên cẩu thả và để đồ đạc của họ không chú ý.
Is leaving behind personal items allowed in the IELTS speaking test?
Việc để lại đồ cá nhân có được phép trong bài thi nói IELTS không?
Họ từ
"Leaving" là từ tiếng Anh chức năng, đóng vai trò động từ và danh từ. Từ này có nghĩa là hành động rời khỏi một địa điểm nào đó hoặc để lại một tình huống. Trong tiếng Anh Anh, "leaving" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong các tình huống không chính thức. Bên cạnh đó, "leaving" cũng có thể được kết hợp với các cụm từ để tạo nghĩa mới, như "leaving behind" hay "leaving for".
Từ "leaving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "leave", bắt nguồn từ tiếng cổ Germanic với hình thức "laiban", có nghĩa là bỏ lại hoặc rời khỏi. Trong tiếng Latin, không có từ tương ứng trực tiếp, nhưng khái niệm này có thể liên hệ đến từ "relinquere", nghĩa là từ bỏ hoặc để lại. Qua thời gian, "leaving" đã mở rộng ý nghĩa từ việc tạm biệt đến việc từ bỏ một nơi hay tình huống, mang tính chất cả vật lý và tâm lý trong bối cảnh hiện đại.
Từ "leaving" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong mỗi ngữ cảnh, "leaving" thường liên quan đến hành động rời khỏi một địa điểm hoặc tình huống, thường được sử dụng khi thảo luận về du lịch, chuyển nhà hoặc chia tay. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống xã hội như giải thích lý do ra đi trong cả văn viết và văn nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp