Bản dịch của từ Vibrant trong tiếng Việt
Vibrant
Vibrant (Adjective)
The vibrant music festival brought the town to life.
Lễ hội âm nhạc sôi động đã khiến thị trấn trở nên sống động.
Her vibrant personality lit up the room during the party.
Tính cách sôi nổi của cô ấy đã thắp sáng căn phòng trong suốt bữa tiệc.
The vibrant colors of the decorations created a festive atmosphere.
Màu sắc rực rỡ của đồ trang trí đã tạo ra một bầu không khí lễ hội.
The vibrant community center buzzed with activity and laughter.
Trung tâm cộng đồng sôi động tràn ngập hoạt động và tiếng cười.
Her vibrant personality made her the life of the party.
Tính cách sôi nổi của cô khiến cô trở thành tâm điểm của bữa tiệc.
The city's vibrant nightlife attracted tourists from around the world.
Cuộc sống về đêm sôi động của thành phố đã thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.
Họ từ
Từ "vibrant" trong tiếng Anh mang nghĩa là sống động, đầy sức sống hoặc sôi nổi. Trong ngữ cảnh, nó thường được dùng để miêu tả màu sắc rực rỡ, âm thanh sinh động, hoặc tính cách năng động của con người. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. "Vibrant" thường được áp dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, văn hóa và xã hội để tạo ra cảm giác tích cực và tươi vui.
Từ "vibrant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vibrans", một dạng hiện tại phân từ của động từ "vibrare", nghĩa là "rung lắc" hoặc "dao động". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ý nghĩa của "vibrant" hiện nay, liên quan đến sự sống động, năng động và mãnh liệt, phản ánh bản chất rung động và sức sống mà từ gốc đã thể hiện. Sự kết hợp này minh chứng cho khả năng biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian.
Từ "vibrant" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến mô tả tính cách, văn hóa và cảnh quan. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự sống động, năng động của màu sắc, âm thanh, và sự kiện. Thông qua việc tác động tới cảm xúc, "vibrant" đã trở thành một từ phổ biến trong ngôn ngữ marketing và quảng cáo, nhằm thu hút sự chú ý của khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp