Bản dịch của từ Vibrant trong tiếng Việt

Vibrant

Adjective

Vibrant (Adjective)

vˈɑɪbɹn̩t
vˈɑɪbɹn̩t
01

Run rẩy; rung động.

Quivering; pulsating.

Ví dụ

The vibrant music festival brought the town to life.

Lễ hội âm nhạc sôi động đã khiến thị trấn trở nên sống động.

Her vibrant personality lit up the room during the party.

Tính cách sôi nổi của cô ấy đã thắp sáng căn phòng trong suốt bữa tiệc.

The vibrant colors of the decorations created a festive atmosphere.

Màu sắc rực rỡ của đồ trang trí đã tạo ra một bầu không khí lễ hội.

02

Tràn đầy năng lượng và sức sống.

Full of energy and life.

Ví dụ

The vibrant community center buzzed with activity and laughter.

Trung tâm cộng đồng sôi động tràn ngập hoạt động và tiếng cười.

Her vibrant personality made her the life of the party.

Tính cách sôi nổi của cô khiến cô trở thành tâm điểm của bữa tiệc.

The city's vibrant nightlife attracted tourists from around the world.

Cuộc sống về đêm sôi động của thành phố đã thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vibrant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They have colours and a shiny finish, which indicates their high quality [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Studies have shown that people who are pleased with their life look more youthful and [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] The coral reefs and tropical fish will leave you mesmerized, I guarantee it [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] historic energetic roadside tea stalls rush hours blocks of building convenient scenery [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Vibrant

Không có idiom phù hợp