Bản dịch của từ Promising trong tiếng Việt
Promising
Promising (Adjective)
The promising young activist inspired many with her vision.
Nữ nhà hoạt động trẻ triển vọng đã truyền cảm hứng cho nhiều người với tầm nhìn của mình.
The promising results of the community project brought hope to all.
Kết quả triển vọng của dự án cộng đồng mang lại hy vọng cho tất cả.
The promising new policy aims to address key social issues effectively.
Chính sách mới triển vọng nhằm giải quyết các vấn đề xã hội chính đáng.
Khuyến khích và truyền cảm hứng cho sự tự tin.
The promising young entrepreneur started a successful social enterprise.
Người trẻ triển vọng đã khởi đầu một doanh nghiệp xã hội thành công.
The promising results of the community project brought hope to many.
Kết quả triển vọng của dự án cộng đồng mang lại hy vọng cho nhiều người.
The promising future of the charity organization attracted generous donors.
Tương lai triển vọng của tổ chức từ thiện thu hút những nhà hảo tâm.
Dạng tính từ của Promising (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Promising Hứa hẹn | More promising Hứa hẹn hơn | Most promising Hứa hẹn nhất |
Kết hợp từ của Promising (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sound promising Nghe hứa hẹn | Her social project sounds promising for the community. Dự án xã hội của cô ấy nghe có vẻ hứa hẹn cho cộng đồng. |
Be promising Hứa hẹn | Her innovative ideas are promising for social development. Ý tưởng sáng tạo của cô ấy hứa hẹn cho sự phát triển xã hội. |
Seem promising Có vẻ hứa hẹn | Her social media strategy seems promising for engagement. Chiến lược truyền thông xã hội của cô ấy dường như hứa hẹn cho sự tương tác. |
Look promising Trông hứa hẹn | Her social media campaign looks promising for increasing engagement. Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy trông hứa hẹn để tăng sự tương tác. |
Họ từ
Từ "promising" là tính từ trong tiếng Anh, diễn đạt ý nghĩa có tiềm năng thành công hoặc hứa hẹn kết quả tích cực trong tương lai. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "promising" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh doanh, khoa học và nghệ thuật để mô tả một cá nhân, dự án hoặc sản phẩm có triển vọng phát triển tốt.
Từ "promising" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "promittere", có nghĩa là "hứa hẹn". "Promittere" được cấu thành từ tiền tố "pro-" biểu thị sự đẩy tới và động từ "mittere" có nghĩa là "gửi" hay "phát". Từ thế kỷ 15, "promising" đã được sử dụng để chỉ những điều hứa hẹn có tiềm năng cho sự phát triển hoặc thành công. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một điều gì đó mang lại kỳ vọng, thể hiện khả năng thực hiện giá trị trong tương lai.
Từ "promising" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt ở Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả triển vọng và tiềm năng của ý tưởng hoặc dự án. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ một kết quả tích cực hoặc một viễn cảnh khả quan trong nghiên cứu, kinh doanh hoặc phát triển cá nhân. Ngoài ra, "promising" cũng thường gặp trong các báo cáo nghiên cứu hoặc bài luận phân tích, nhằm nhấn mạnh đặc điểm tích cực của một hiện tượng hoặc xu hướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp