Bản dịch của từ Promising trong tiếng Việt

Promising

Adjective

Promising (Adjective)

pɹˈɑməsɪŋ
pɹˈɑmɪsɪŋ
01

Thể hiện sự hứa hẹn và có khả năng phát triển theo hướng mong muốn.

Showing promise and likely to develop in a desirable fashion.

Ví dụ

The promising young activist inspired many with her vision.

Nữ nhà hoạt động trẻ triển vọng đã truyền cảm hứng cho nhiều người với tầm nhìn của mình.

The promising results of the community project brought hope to all.

Kết quả triển vọng của dự án cộng đồng mang lại hy vọng cho tất cả.

The promising new policy aims to address key social issues effectively.

Chính sách mới triển vọng nhằm giải quyết các vấn đề xã hội chính đáng.

02

Khuyến khích và truyền cảm hứng cho sự tự tin.

Encouraging and inspiring confidence.

Ví dụ

The promising young entrepreneur started a successful social enterprise.

Người trẻ triển vọng đã khởi đầu một doanh nghiệp xã hội thành công.

The promising results of the community project brought hope to many.

Kết quả triển vọng của dự án cộng đồng mang lại hy vọng cho nhiều người.

The promising future of the charity organization attracted generous donors.

Tương lai triển vọng của tổ chức từ thiện thu hút những nhà hảo tâm.

Dạng tính từ của Promising (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Promising

Hứa hẹn

More promising

Hứa hẹn hơn

Most promising

Hứa hẹn nhất

Kết hợp từ của Promising (Adjective)

CollocationVí dụ

Highly promising

Rất hứa hẹn

The new social initiative is highly promising for community development.

Sáng kiến xã hội mới rất hứa hẹn cho phát triển cộng đồng.

Extremely promising

Rất hứa hẹn

Her social project is extremely promising for the community.

Dự án xã hội của cô ấy rất hứa hẹn cho cộng đồng.

Very promising

Rất triển vọng

Her social project is very promising for the community.

Dự án xã hội của cô ấy rất hứa hẹn cho cộng đồng.

Particularly promising

Rất hứa hẹn

Her social project was particularly promising for the community.

Dự án xã hội của cô ấy đặc biệt hứa hẹn cho cộng đồng.

Far from promising

Xa xôi khỏi hứa hẹn

Her social skills are far from promising.

Kỹ năng xã hội của cô ấy chẳng hứa hẹn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Promising cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] It an engaging experience with live performances, auctions, and interactive booths [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
[...] Therefore, it is totally reasonable to say that improving parenting skills will a decrease in juvenile offences [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Despite the advertised of valuable insights and knowledge, I found the content to be outdated, poorly presented, and lacking substance [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] This two-pronged strategy holds for significantly mitigating the detrimental effects stemming from heightened consumer goods production on the environment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Promising

Không có idiom phù hợp