Bản dịch của từ Promising trong tiếng Việt

Promising

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promising(Adjective)

pɹˈɑməsɪŋ
pɹˈɑmɪsɪŋ
01

Thể hiện sự hứa hẹn và có khả năng phát triển theo hướng mong muốn.

Showing promise and likely to develop in a desirable fashion.

Ví dụ
02

Khuyến khích và truyền cảm hứng cho sự tự tin.

Encouraging and inspiring confidence.

Ví dụ

Dạng tính từ của Promising (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Promising

Hứa hẹn

More promising

Hứa hẹn hơn

Most promising

Hứa hẹn nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ