Bản dịch của từ Considering trong tiếng Việt
Considering
Considering (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của see.
Present participle and gerund of consider.
Considering the impact of social media on society is crucial.
Xem xét tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội là rất quan trọng.
She is considering joining a social activism group next month.
Cô ấy đang xem xét tham gia một nhóm hoạt động xã hội vào tháng tới.
Considering different social perspectives can lead to better understanding.
Xem xét các quan điểm xã hội khác nhau có thể dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn.
Dạng động từ của Considering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consider |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Considered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Considered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Considers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Considering |
Họ từ
Từ "considering" là một giới từ và cũng có thể đóng vai trò như một liên từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "xét về" hoặc "dựa trên". Trong ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng để trình bày quan điểm hoặc tính đến một yếu tố nào đó khi đưa ra quyết định. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "considering" tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác nhau nhỏ trong phong cách và ngữ cảnh sử dụng giữa hai vùng.
Từ "considering" có nguồn gốc từ động từ Latin "considerare", có nghĩa là “nắm bắt, quan sát cẩn thận”. Tiền tố "con-" biểu thị sự cùng nhau, trong khi "sidere" có nghĩa là “ngồi”. Lịch sử từ này cho thấy một quá trình suy tư tỉ mỉ và kín đáo, liên quan đến việc xem xét và cân nhắc các khía cạnh khác nhau trước khi đưa ra quyết định. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh nội dung chính của việc đánh giá một vấn đề một cách toàn diện và thấu đáo.
Từ "considering" có tần suất sử dụng khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải đưa ra ý kiến hoặc lập luận. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các yếu tố cần xem xét trong nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, "considering" cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp