Bản dịch của từ Ignoring trong tiếng Việt
Ignoring
Ignoring (Verb)
Từ chối thông báo hoặc thừa nhận; cố ý coi thường.
Refuse to take notice of or acknowledge disregard intentionally.
She is ignoring his messages on purpose.
Cô ấy đang phớt lờ tin nhắn của anh ấy cố ý.
The group is ignoring the negative comments online.
Nhóm đang phớt lờ các bình luận tiêu cực trực tuyến.
He is ignoring the rumors about his personal life.
Anh ấy đang phớt lờ những lời đồn về cuộc sống cá nhân của mình.
Dạng động từ của Ignoring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ignore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ignored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ignored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ignores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ignoring |
Ignoring (Adjective)
Ignoring comments from critics.
Bỏ qua nhận xét từ các nhà phê bình.
She remained calm, ignoring the gossip around her.
Cô ấy vẫn bình tĩnh, bỏ qua những lời đồn thổi xung quanh.
Ignoring negativity, he focused on his goals.
Bỏ qua sự tiêu cực, anh ta tập trung vào mục tiêu của mình.
Họ từ
"Ignoring" là dạng động từ hiện tại phân từ của động từ "ignore", có nghĩa là không chú ý đến, bác bỏ hoặc coi nhẹ một điều gì đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "ignoring" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, ngữ điệu và âm sắc khi phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "ignoring" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "ignōrāre", có nghĩa là "không biết" hoặc "không nhận thức". Trong tiếng Anh, "ignore" xuất hiện vào thế kỷ 16, với nghĩa là làm lơ hoặc không chú ý đến điều gì đó. Việc thêm đuôi "-ing" tạo thành danh động từ "ignoring", nhấn mạnh hành động không quan tâm. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự lựa chọn chủ động không dành thời gian hoặc sự chú ý cho cái gì đó, phù hợp với nguồn gốc từ vựng ban đầu.
Từ "ignoring" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người học phải diễn đạt quan điểm hoặc mô tả hành động của việc không chú ý đến điều gì đó. Trong Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc về tâm lý hoặc xã hội. Ngoài ra, "ignoring" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, như trong các cuộc thảo luận về giao tiếp và mối quan hệ, khi một người chọn cách phớt lờ hành vi hoặc ý kiến của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp