Bản dịch của từ Ignoring trong tiếng Việt

Ignoring

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ignoring (Verb)

ɪgnˈɔɹɪŋ
ɪgnˈɔɹɪŋ
01

Từ chối thông báo hoặc thừa nhận; cố ý coi thường.

Refuse to take notice of or acknowledge disregard intentionally.

Ví dụ

She is ignoring his messages on purpose.

Cô ấy đang phớt lờ tin nhắn của anh ấy cố ý.

The group is ignoring the negative comments online.

Nhóm đang phớt lờ các bình luận tiêu cực trực tuyến.

He is ignoring the rumors about his personal life.

Anh ấy đang phớt lờ những lời đồn về cuộc sống cá nhân của mình.

Dạng động từ của Ignoring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ignore

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ignored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ignored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ignores

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ignoring

Ignoring (Adjective)

ɪgnˈɔɹɪŋ
ɪgnˈɔɹɪŋ
01

Cho thấy rằng một cái gì đó là không quan trọng.

Showing that something is not important.

Ví dụ

Ignoring comments from critics.

Bỏ qua nhận xét từ các nhà phê bình.

She remained calm, ignoring the gossip around her.

Cô ấy vẫn bình tĩnh, bỏ qua những lời đồn thổi xung quanh.

Ignoring negativity, he focused on his goals.

Bỏ qua sự tiêu cực, anh ta tập trung vào mục tiêu của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ignoring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh