Bản dịch của từ Overlook trong tiếng Việt
Overlook

Overlook (Noun)
Một vị trí chỉ huy hoặc quan điểm.
A commanding position or view.
The penthouse offers a stunning overlook of the city skyline.
Căn hộ tầng cao cung cấp một tầm nhìn đẹp của đường bờ thành phố.
The restaurant's terrace provides a scenic overlook of the river.
Sân thượng của nhà hàng cung cấp một tầm nhìn tuyệt đẹp của con sông.
The hilltop park boasts an impressive overlook of the surrounding area.
Công viên trên đỉnh đồi tự hào về một tầm nhìn ấn tượng của khu vực xung quanh.
Overlook (Verb)
She overlooked his message in the busy social event.
Cô ấy đã bỏ qua tin nhắn của anh ấy trong sự kiện xã hội bận rộn.
Don't overlook the importance of social connections in networking.
Đừng bỏ qua tầm quan trọng của mối quan hệ xã hội trong việc mạng lưới.
The manager tends to overlook small social issues in the workplace.
Người quản lý có xu hướng bỏ qua các vấn đề xã hội nhỏ trong nơi làm việc.
Có một cái nhìn từ trên cao.
Have a view of from above.
From the top of the tower, you can overlook the entire city.
Từ đỉnh tháp, bạn có thể nhìn từ trên cao xuống toàn bộ thành phố.
The balcony provides a perfect spot to overlook the bustling street.
Ban công cung cấp một chỗ ngắm tuyệt vời để nhìn xuống con phố ồn ào.
Tourists often overlook the beauty of this historic landmark.
Du khách thường bỏ qua vẻ đẹp của di tích lịch sử này.
Some people believe that jealousy can overlook others.
Một số người tin rằng sự ghen tức có thể ám ảnh người khác.
She felt uneasy when her coworker would overlook her during meetings.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi đồng nghiệp của cô ấy thường xem thường cô ấy trong các cuộc họp.
The boss's favoritism could overlook the hard work of employees.
Sự thiên vị của sếp có thể làm giảm giá trị công việc chăm chỉ của nhân viên.
Giám sát.
She overlooks the community center's renovation progress.
Cô ấy giám sát tiến độ cải tạo trung tâm cộng đồng.
He overlooks the charity event organization for the homeless.
Anh ấy giám sát tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
The mayor overlooks the city's environmental protection initiatives.
Thị trưởng giám sát các sáng kiến bảo vệ môi trường của thành phố.
Dạng động từ của Overlook (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overlook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overlooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overlooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overlooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overlooking |
Kết hợp từ của Overlook (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overlook completely Bỏ qua hoàn toàn | She overlooked completely the importance of social interaction in ielts. Cô ấy đã hoàn toàn bỏ qua tầm quan trọng của giao tiếp xã hội trong ielts. |
Overlook easily Nhìn qua nhẹ nhàng | People often overlook easily correctable mistakes in their social interactions. Mọi người thường bỏ qua những lỗi dễ sửa trong tương tác xã hội của họ. |
Overlook often Bỏ qua thường xuyên | People often overlook the importance of social skills in ielts. Mọi người thường xem nhẹ tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong ielts. |
Overlook conveniently Bỏ qua thuận tiện | Don't overlook conveniently located social events in your neighborhood. Đừng bỏ qua các sự kiện xã hội thuận tiện tại khu vực của bạn. |
Overlook entirely Bỏ qua hoàn toàn | She overlooked entirely the impact of social media on society. Cô ấy đã hoàn toàn bỏ qua tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội. |
Họ từ
Từ "overlook" có nghĩa là bỏ qua hoặc không chú ý đến điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động không nhận thấy hoặc không xem xét một chi tiết quan trọng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn giống nhau. "Overlook" thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự thiếu sót trong việc chú ý đến thông tin, tình huống hoặc con người.
Từ "overlook" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "overlagere", nghĩa là "bao phủ" hoặc "che khuất". Trong quá trình phát triển, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, mang nghĩa "nhìn qua" hoặc "không chú ý đến". Ngày nay, "overlook" không chỉ dùng để chỉ hành động bỏ qua điều gì đó mà còn chỉ việc quan sát một cách tổng quát từ một vị trí cao hơn. Sự chuyển đổi ý nghĩa này thể hiện mối liên hệ giữa việc quan sát và không ghi nhận đối tượng hay sự kiện nào đó.
Từ "overlook" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả việc bỏ qua thông tin hoặc khiếm khuyết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý, đánh giá hoặc thiết kế, khi người ta không chú ý đến các chi tiết quan trọng. Việc nắm vững từ này sẽ giúp thí sinh giải quyết hiệu quả các tình huống ngôn ngữ khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



