Bản dịch của từ Supervise trong tiếng Việt
Supervise
Supervise (Verb)
Parents should supervise their children's online activities for safety.
Phụ huynh nên giám sát các hoạt động trực tuyến của con mình để đảm bảo an toàn.
Teachers need to supervise students during school trips.
Giáo viên cần giám sát học sinh trong các chuyến đi học.
The manager will supervise the project to ensure it is completed on time.
Người quản lý sẽ giám sát dự án để đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn.
Dạng động từ của Supervise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Supervise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supervised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supervised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supervises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supervising |
Kết hợp từ của Supervise (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be responsible for supervising something supervise Chịu trách nhiệm giám sát | She is responsible for supervising the community service activities. Cô ấy chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động dịch vụ cộng đồng. |
Họ từ
Từ "supervise" trong tiếng Anh có nghĩa là giám sát hoặc quản lý một hoạt động hoặc nhóm người nhằm đảm bảo thực hiện đúng quy trình và đạt được mục tiêu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt viết lẫn phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; ở Anh, "supervise" thường liên quan đến môi trường giáo dục và công việc, trong khi ở Mỹ, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả các hoạt động trong gia đình hoặc tình huống xã hội.
Từ "supervise" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "supervisere", trong đó "super" có nghĩa là "trên" và "visere" có nghĩa là "nhìn". Thời kỳ Trung cổ, động từ này được sử dụng để chỉ hành động giám sát, theo dõi một cách chặt chẽ. Ngày nay, "supervise" được dùng để chỉ việc quản lý, hướng dẫn, kiểm tra tiến độ công việc và đảm bảo sự tuân thủ quy định, phản ánh sự giám sát trực tiếp và trách nhiệm trong một hệ thống.
Từ "supervise" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh viết luận và nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến giáo dục, quản lý và công việc. Trong phần nói và viết, thuật ngữ này thường được nhắc đến khi thảo luận về các vai trò lãnh đạo hoặc trách nhiệm của người quản lý. Ngoài IELTS, "supervise" xuất hiện nhiều trong các văn kiện chính thức, báo cáo, và ngữ cảnh công việc, thể hiện ý nghĩa giám sát hoặc quản lý một hoạt động hoặc một nhóm người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp