Bản dịch của từ Supervise trong tiếng Việt

Supervise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supervise(Verb)

sˈuːpəvˌaɪz
ˈsupɝˌvaɪz
01

Quan sát và chỉ đạo việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động.

To observe and direct the execution of a task or activity

Ví dụ
02

Giám sát một người hoặc nhóm làm việc

To oversee a person or work group

Ví dụ
03

Quản lý hoặc điều phối công việc của người khác

To manage or coordinate the work of others

Ví dụ