Bản dịch của từ Supervise trong tiếng Việt

Supervise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supervise (Verb)

sˈupɚvˌɑɪz
sˈupəɹvˌɑɪz
01

Quan sát và chỉ đạo thực hiện (một nhiệm vụ hoặc hoạt động)

Observe and direct the execution of (a task or activity)

Ví dụ

Parents should supervise their children's online activities for safety.

Phụ huynh nên giám sát các hoạt động trực tuyến của con mình để đảm bảo an toàn.

Teachers need to supervise students during school trips.

Giáo viên cần giám sát học sinh trong các chuyến đi học.

The manager will supervise the project to ensure it is completed on time.

Người quản lý sẽ giám sát dự án để đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn.

Dạng động từ của Supervise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Supervise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Supervised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Supervised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Supervises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Supervising

Kết hợp từ của Supervise (Verb)

CollocationVí dụ

Be responsible for supervising something supervise

Chịu trách nhiệm giám sát

She is responsible for supervising the community service activities.

Cô ấy chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động dịch vụ cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supervise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] That being said, such risks can be mitigated through parental intervention and [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] Employees might feel that they are always being which may result in lower job satisfaction amongst some of them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] To be more specific, any automotive components, before being imported and used in the process, should be clearly manifested and by customs officials [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
[...] Second, when allowing companies to do scientific research, the authorities can hardly make sure the entire research process is under [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020

Idiom with Supervise

Không có idiom phù hợp