Bản dịch của từ View trong tiếng Việt
View
View (Noun)
Quang cảnh, tầm nhìn.
View, view.
She had a different view on the issue.
Cô ấy có một cái nhìn khác về vấn đề này.
The breathtaking view from the top of the mountain.
Khung cảnh ngoạn mục nhìn từ đỉnh núi.
His views on politics are well-known.
Quan điểm của anh ấy về chính trị rất nổi tiếng.
The view from the top of the Empire State Building is breathtaking.
Cảnh nhìn từ đỉnh tòa nhà Empire State Building rất đẹp.
She enjoys sitting by the window to admire the city view.
Cô ấy thích ngồi bên cửa sổ để ngắm cảnh thành phố.
The restaurant offers a panoramic view of the ocean.
Nhà hàng cung cấp một cái nhìn toàn cảnh của biển.
Một cảnh tượng hoặc viễn cảnh, điển hình là cảnh quan thiên nhiên hấp dẫn, có thể được thu hút bằng mắt từ một địa điểm cụ thể.
A sight or prospect, typically of attractive natural scenery, that can be taken in by the eye from a particular place.
The rooftop bar provides a stunning view of the city skyline.
Quán bar trên mái nhà cung cấp một tầm nhìn tuyệt đẹp về đường chân trời của thành phố.
From the observation deck, visitors can enjoy a panoramic view.
Từ tầng quan sát, du khách có thể thưởng ngoạn một tầm nhìn toàn cảnh.
The park offers a serene view of the lake and surrounding greenery.
Công viên cung cấp một tầm nhìn yên bình về hồ và cây xanh xung quanh.
Một cách cụ thể để xem xét hoặc liên quan đến một cái gì đó; một thái độ hoặc ý kiến.
A particular way of considering or regarding something; an attitude or opinion.
Her view on social media is that it can be harmful.
Quan điểm của cô ấy về mạng xã hội là nó có thể gây hại.
The community's views on education were diverse.
Quan điểm của cộng đồng về giáo dục rất đa dạng.
Public views on the issue were voiced in a survey.
Quan điểm công cộng về vấn đề được thể hiện trong một cuộc khảo sát.
Dạng danh từ của View (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
View | Views |
Kết hợp từ của View (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Correct view Quan điểm chính xác | Having a correct view on social issues is important for understanding society. Việc có quan điểm đúng về các vấn đề xã hội là quan trọng để hiểu xã hội. |
Unorthodox view Quan điểm phi truyền thống | Her unorthodox view on gender roles challenges societal norms. Quan điểm không chính thống của cô về vai trò giới tính thách thức các quy tắc xã hội. |
Myopic view Tầm nhìn hẹp | Her myopic view prevented her from seeing the bigger picture. Quan điểm hạn hẹp của cô ấy ngăn cô ấy nhìn thấy bức tranh lớn hơn. |
Cynical view Quan điểm mỉa mai | She holds a cynical view towards social media influencers. Cô ấy giữ quan điểm mỉa mai đối với các người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Grandstand view Tầm nhìn từ khu đặc quyền | The rooftop bar provided a grandstand view of the city. Quán bar trên mái nhà cung cấp một tầm nhìn toàn cảnh của thành phố. |
View (Noun Countable)
Quan điểm, góc nhìn.
Point of view, perspective.
From her view, the situation seemed dire.
Theo quan điểm của cô ấy, tình hình có vẻ nghiêm trọng.
His view on social issues is progressive.
Quan điểm của anh ấy về các vấn đề xã hội là tiến bộ.
The survey showed a shift in public views on healthcare.
Cuộc khảo sát cho thấy sự thay đổi trong quan điểm của công chúng về chăm sóc sức khỏe.
Kết hợp từ của View (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Broad view Quan điểm tổng thể | She has a broad view on social issues. Cô ấy có cái nhìn rộng về các vấn đề xã hội. |
Radical view Quan điểm cấp tiến | She holds a radical view on gender equality. Cô ấy nắm giữ quan điểm cực đoan về bình đẳng giới tính. |
Differing view Quan điểm khác nhau | They had a differing view on the impact of social media. Họ có quan điểm khác nhau về tác động của truyền thông xã hội. |
Naive view Quan điểm ngây thơ | Having a naive view of social media can lead to misinformation. Sở hữu một quan điểm ngây thơ về truyền thông xã hội có thể dẫn đến thông tin sai lệch. |
Bird's-eye view Quan điểm toàn cảnh | From a bird's-eye view, the social event looked vibrant. Từ cái nhìn tổng quan, sự kiện xã hội trông rực rỡ. |
View (Verb)
She views the latest photos on social media every day.
Cô ấy xem những bức ảnh mới nhất trên mạng xã hội mỗi ngày.
People view online content to stay connected with friends.
Mọi người xem nội dung trực tuyến để giữ liên lạc với bạn bè.
He views the live stream of the concert on his phone.
Anh ấy xem trực tiếp buổi hòa nhạc trên điện thoại của mình.
Hãy nhìn nhận dưới một ánh sáng cụ thể hoặc với một thái độ cụ thể.
Regard in a particular light or with a particular attitude.
She views social media as a valuable tool for communication.
Cô ấy xem xã hội truyền thông là một công cụ có giá trị cho việc giao tiếp.
He views volunteering as a way to give back to society.
Anh ấy xem tình nguyện là cách để trả lại cho xã hội.
The organization views diversity as a strength in their team.
Tổ chức xem sự đa dạng là một sức mạnh trong đội ngũ của họ.
Dạng động từ của View (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | View |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Viewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Viewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Views |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Viewing |
Kết hợp từ của View (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Traditionally viewed as something Truyền thống được xem như một cái gì đó | Family gatherings are traditionally viewed as something joyful. Các buổi sum họp gia đình thường được xem như là điều vui vẻ. |
A way of viewing something Cách nhìn nhận vấn đề | His perspective on social issues is quite unique. Quan điểm của anh về các vấn đề xã hội rất độc đáo. |
Widely viewed as something Được xem như là điều phổ biến | The new social media platform is widely viewed as innovative. Nền tảng truyền thông xã hội mới được xem là sáng tạo. |
Historically viewed as something Lịch sử được xem như một điều gì đó | Historically viewed as a social taboo in many cultures. Lịch sử được xem như một điều cấm kỵ xã hội trong nhiều văn hóa. |
Typically viewed as something Thường được xem như là điều gì đó | Social media is typically viewed as a powerful communication tool. Mạng xã hội thường được xem như một công cụ truyền thông mạnh mẽ. |
Họ từ
Từ "view" trong tiếng Anh có nghĩa là "cái nhìn" hoặc "quan điểm". Trong ngữ cảnh khác nhau, nó có thể chỉ hình ảnh được nhìn thấy (như trong "a stunning view") hoặc cách nhìn nhận một vấn đề (như trong "my view on climate change"). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết có sự tương đồng lớn, tuy nhiên, "view" không có biến thể chính thức nào khác. Từ này thường được sử dụng rộng rãi trong văn học, báo chí và trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "view" có nguồn gốc từ tiếng Latin "videre", nghĩa là "thấy". Nguyên thủy, từ này biểu thị hành động nhìn và kết nối mạnh mẽ với trực giác và kiến thức. Khi được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ, "view" không chỉ dừng lại ở việc nhìn mà còn mang ý nghĩa rộng hơn về quan điểm và ngắm cảnh. Sự phát triển này phản ánh cách mà con người không chỉ cảm nhận mà còn suy nghĩ và đánh giá thế giới xung quanh.
Từ "view" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, "view" thường liên quan đến cách tiếp cận, quan điểm và nghị luận. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc thảo luận về các chủ đề xã hội. Ngoài ra, "view" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tiềm năng, góc nhìn và cảm xúc trong các bài viết và thuyết trình học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp