Bản dịch của từ View trong tiếng Việt

View

Noun [U/C] Noun [C] Verb

View (Noun)

vjuː
vjuː
01

Quang cảnh, tầm nhìn.

View, view.

Ví dụ

She had a different view on the issue.

Cô ấy có một cái nhìn khác về vấn đề này.

The breathtaking view from the top of the mountain.

Khung cảnh ngoạn mục nhìn từ đỉnh núi.

His views on politics are well-known.

Quan điểm của anh ấy về chính trị rất nổi tiếng.

02

Khả năng nhìn thấy thứ gì đó hoặc được nhìn thấy từ một địa điểm cụ thể.

The ability to see something or to be seen from a particular place.

Ví dụ

The view from the top of the Empire State Building is breathtaking.

Cảnh nhìn từ đỉnh tòa nhà Empire State Building rất đẹp.

She enjoys sitting by the window to admire the city view.

Cô ấy thích ngồi bên cửa sổ để ngắm cảnh thành phố.

The restaurant offers a panoramic view of the ocean.

Nhà hàng cung cấp một cái nhìn toàn cảnh của biển.

03

Một cảnh tượng hoặc viễn cảnh, điển hình là cảnh quan thiên nhiên hấp dẫn, có thể được thu hút bằng mắt từ một địa điểm cụ thể.

A sight or prospect, typically of attractive natural scenery, that can be taken in by the eye from a particular place.

Ví dụ

The rooftop bar provides a stunning view of the city skyline.

Quán bar trên mái nhà cung cấp một tầm nhìn tuyệt đẹp về đường chân trời của thành phố.

From the observation deck, visitors can enjoy a panoramic view.

Từ tầng quan sát, du khách có thể thưởng ngoạn một tầm nhìn toàn cảnh.

The park offers a serene view of the lake and surrounding greenery.

Công viên cung cấp một tầm nhìn yên bình về hồ và cây xanh xung quanh.

04

Một cách cụ thể để xem xét hoặc liên quan đến một cái gì đó; một thái độ hoặc ý kiến.

A particular way of considering or regarding something; an attitude or opinion.

Ví dụ

Her view on social media is that it can be harmful.

Quan điểm của cô ấy về mạng xã hội là nó có thể gây hại.

The community's views on education were diverse.

Quan điểm của cộng đồng về giáo dục rất đa dạng.

Public views on the issue were voiced in a survey.

Quan điểm công cộng về vấn đề được thể hiện trong một cuộc khảo sát.

Dạng danh từ của View (Noun)

SingularPlural

View

Views

Kết hợp từ của View (Noun)

CollocationVí dụ

Correct view

Quan điểm chính xác

Having a correct view on social issues is important for understanding society.

Việc có quan điểm đúng về các vấn đề xã hội là quan trọng để hiểu xã hội.

Unorthodox view

Quan điểm phi truyền thống

Her unorthodox view on gender roles challenges societal norms.

Quan điểm không chính thống của cô về vai trò giới tính thách thức các quy tắc xã hội.

Myopic view

Tầm nhìn hẹp

Her myopic view prevented her from seeing the bigger picture.

Quan điểm hạn hẹp của cô ấy ngăn cô ấy nhìn thấy bức tranh lớn hơn.

Cynical view

Quan điểm mỉa mai

She holds a cynical view towards social media influencers.

Cô ấy giữ quan điểm mỉa mai đối với các người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Grandstand view

Tầm nhìn từ khu đặc quyền

The rooftop bar provided a grandstand view of the city.

Quán bar trên mái nhà cung cấp một tầm nhìn toàn cảnh của thành phố.

View (Noun Countable)

vjuː
vjuː
01

Quan điểm, góc nhìn.

Point of view, perspective.

Ví dụ

From her view, the situation seemed dire.

Theo quan điểm của cô ấy, tình hình có vẻ nghiêm trọng.

His view on social issues is progressive.

Quan điểm của anh ấy về các vấn đề xã hội là tiến bộ.

The survey showed a shift in public views on healthcare.

Cuộc khảo sát cho thấy sự thay đổi trong quan điểm của công chúng về chăm sóc sức khỏe.

Kết hợp từ của View (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Broad view

Quan điểm tổng thể

She has a broad view on social issues.

Cô ấy có cái nhìn rộng về các vấn đề xã hội.

Radical view

Quan điểm cấp tiến

She holds a radical view on gender equality.

Cô ấy nắm giữ quan điểm cực đoan về bình đẳng giới tính.

Differing view

Quan điểm khác nhau

They had a differing view on the impact of social media.

Họ có quan điểm khác nhau về tác động của truyền thông xã hội.

Naive view

Quan điểm ngây thơ

Having a naive view of social media can lead to misinformation.

Sở hữu một quan điểm ngây thơ về truyền thông xã hội có thể dẫn đến thông tin sai lệch.

Bird's-eye view

Quan điểm toàn cảnh

From a bird's-eye view, the social event looked vibrant.

Từ cái nhìn tổng quan, sự kiện xã hội trông rực rỡ.

View (Verb)

vjˈu
vjˈu
01

Nhìn vào hoặc kiểm tra.

Look at or inspect.

Ví dụ

She views the latest photos on social media every day.

Cô ấy xem những bức ảnh mới nhất trên mạng xã hội mỗi ngày.

People view online content to stay connected with friends.

Mọi người xem nội dung trực tuyến để giữ liên lạc với bạn bè.

He views the live stream of the concert on his phone.

Anh ấy xem trực tiếp buổi hòa nhạc trên điện thoại của mình.

02

Hãy nhìn nhận dưới một ánh sáng cụ thể hoặc với một thái độ cụ thể.

Regard in a particular light or with a particular attitude.

Ví dụ

She views social media as a valuable tool for communication.

Cô ấy xem xã hội truyền thông là một công cụ có giá trị cho việc giao tiếp.

He views volunteering as a way to give back to society.

Anh ấy xem tình nguyện là cách để trả lại cho xã hội.

The organization views diversity as a strength in their team.

Tổ chức xem sự đa dạng là một sức mạnh trong đội ngũ của họ.

Dạng động từ của View (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

View

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Viewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Viewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Views

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Viewing

Kết hợp từ của View (Verb)

CollocationVí dụ

Traditionally viewed as something

Truyền thống được xem như một cái gì đó

Family gatherings are traditionally viewed as something joyful.

Các buổi sum họp gia đình thường được xem như là điều vui vẻ.

A way of viewing something

Cách nhìn nhận vấn đề

His perspective on social issues is quite unique.

Quan điểm của anh về các vấn đề xã hội rất độc đáo.

Widely viewed as something

Được xem như là điều phổ biến

The new social media platform is widely viewed as innovative.

Nền tảng truyền thông xã hội mới được xem là sáng tạo.

Historically viewed as something

Lịch sử được xem như một điều gì đó

Historically viewed as a social taboo in many cultures.

Lịch sử được xem như một điều cấm kỵ xã hội trong nhiều văn hóa.

Typically viewed as something

Thường được xem như là điều gì đó

Social media is typically viewed as a powerful communication tool.

Mạng xã hội thường được xem như một công cụ truyền thông mạnh mẽ.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng View cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] I agree with the latter and will analyse both in the following essay [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] People hold differing on whether leadership is learned or innate [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 15/10/2020
[...] The biggest differences between preferences of all the age groups were in cartoons and news programs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 15/10/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] In many countries around the world, numerous celebrities are increasingly being as inspirational figures by the youth [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024

Idiom with View

A bird's-eye view

ə bɝˈdz-ˈaɪ vjˈu

Nhìn toàn cảnh/ Nhìn từ trên cao

A brief survey of something; a hasty look at something.

From a bird's-eye view, the social media landscape is vast.

Từ cái nhìn tổng quan, cảnh quan truyền thông xã hội rộng lớn.