Bản dịch của từ Inspect trong tiếng Việt
Inspect
Inspect (Verb)
Kiểm tra một cách nghiêm túc hoặc cẩn thận; đặc biệt là tìm ra vấn đề hoặc xác định tình trạng; để xem xét kỹ lưỡng.
To examine critically or carefully; especially, to search out problems or determine condition; to scrutinize.
Inspectors regularly visit schools to ensure safety and quality education.
Các thanh tra thường xuyên đến các trường học để đảm bảo an toàn và chất lượng giáo dục.
The government inspects restaurants to maintain hygiene standards in the city.
Chính phủ kiểm tra các nhà hàng để duy trì tiêu chuẩn vệ sinh trong thành phố.
Để xem và kiểm tra chính thức.
To view and examine officially.
Inspect the charity donations for transparency and accuracy.
Kiểm tra các khoản quyên góp từ thiện để minh bạch và chính xác.
Authorities inspect the social welfare programs to ensure fair distribution.
Các cơ quan chính phủ kiểm tra các chương trình phúc lợi xã hội để đảm bảo phân phối công bằng.
Kết hợp từ của Inspect (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Allow somebody to inspect Cho phép ai đó kiểm tra | Allow the teacher to inspect students' assignments. Cho phép giáo viên kiểm tra bài tập của học sinh. |
Be entitled to inspect Được quyền kiểm tra | Students are entitled to inspect their exam papers. Học sinh được quyền kiểm tra bài thi của mình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp