Bản dịch của từ Inspect trong tiếng Việt

Inspect

Verb

Inspect (Verb)

ɪnspˈɛkt
ɪnspˈɛkt
01

Kiểm tra một cách nghiêm túc hoặc cẩn thận; đặc biệt là tìm ra vấn đề hoặc xác định tình trạng; để xem xét kỹ lưỡng.

To examine critically or carefully; especially, to search out problems or determine condition; to scrutinize.

Ví dụ

Inspectors regularly visit schools to ensure safety and quality education.

Các thanh tra thường xuyên đến các trường học để đảm bảo an toàn và chất lượng giáo dục.

The government inspects restaurants to maintain hygiene standards in the city.

Chính phủ kiểm tra các nhà hàng để duy trì tiêu chuẩn vệ sinh trong thành phố.

02

Để xem và kiểm tra chính thức.

To view and examine officially.

Ví dụ

Inspect the charity donations for transparency and accuracy.

Kiểm tra các khoản quyên góp từ thiện để minh bạch và chính xác.

Authorities inspect the social welfare programs to ensure fair distribution.

Các cơ quan chính phủ kiểm tra các chương trình phúc lợi xã hội để đảm bảo phân phối công bằng.

Kết hợp từ của Inspect (Verb)

CollocationVí dụ

Allow somebody to inspect

Cho phép ai đó kiểm tra

Allow the teacher to inspect students' assignments.

Cho phép giáo viên kiểm tra bài tập của học sinh.

Be entitled to inspect

Được quyền kiểm tra

Students are entitled to inspect their exam papers.

Học sinh được quyền kiểm tra bài thi của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inspect

Không có idiom phù hợp