Bản dịch của từ Bird trong tiếng Việt
Bird
Bird (Noun Countable)
Con chim.
Bird.
Many birds gather in flocks during migration season.
Nhiều loài chim tụ tập thành đàn trong mùa di cư.
The colorful bird chirped melodiously in the early morning.
Con chim đầy màu sắc hót líu lo du dương vào sáng sớm.
Birds build nests in trees to protect their eggs and chicks.
Chim xây tổ trên cây để bảo vệ trứng và gà con.
Kết hợp từ của Bird (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Song (usually songbird) Chim hót (thường là chim hót) | The songbird sang beautifully during the community festival last saturday. Chim hót đã hát rất hay trong lễ hội cộng đồng tuần trước. |
Bird (Noun)
She is a social bird, always surrounded by friends.
Cô ấy là một con người xã hội, luôn bao quanh bởi bạn bè.
John is a real social bird, attending every party in town.
John là một con người xã hội thực sự, tham dự mọi bữa tiệc trong thị trấn.
As a social bird, Sarah enjoys networking events and gatherings.
Là một con người xã hội, Sarah thích tham gia các sự kiện mạng lưới và tụ họp.
Một loài động vật có xương sống đẻ trứng máu nóng, được phân biệt bằng lông, cánh, mỏ và thường có khả năng bay.
A warm-blooded egg-laying vertebrate animal distinguished by the possession of feathers, wings, a beak, and typically by being able to fly.
The bird sang a beautiful song in the morning.
Con chim hót một bài hát đẹp vào buổi sáng.
The colorful bird flew gracefully in the sky.
Con chim đa sắc bay một cách duyên dáng trên bầu trời.
The bird built a nest to lay its eggs.
Con chim xây tổ để đẻ trứng.
Một phụ nữ trẻ hoặc một bạn gái.
A young woman or a girlfriend.
She's his high school sweetheart, a lovely bird in his life.
Cô ấy là người yêu cấp 3 của anh ấy, một cô gái đáng yêu trong cuộc sống của anh ấy.
He introduced his bird to his friends at the party.
Anh ấy giới thiệu bạn gái của mình cho bạn bè tại buổi tiệc.
The young bird was excited to meet her boyfriend's family.
Cô gái trẻ hồi hộp khi gặp gia đình bạn trai mình.
Dạng danh từ của Bird (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bird | Birds |
Kết hợp từ của Bird (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A bird of prey Một loài chim săn mồi | The eagle is a bird of prey that hunts for food. Đại bàng là một loài động vật săn mồi để tìm thức ăn. |
A breed of bird Một giống chim | A breed of bird that is known for its beautiful singing. Một giống chim nổi tiếng với tiếng hót đẹp. |
Flock of birds Bầy chim | A flock of birds flew together in harmony. Một đàn chim bay cùng nhau hòa hợp. |
Họ từ
Từ "bird" trong tiếng Anh chỉ chung các loài động vật có xương sống thuộc lớp Aves, đặc trưng bởi lông vũ, mỏ và khả năng bay cao. Trong tiếng Anh Anh, từ này sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh địa phương, từ "bird" có thể chỉ những người phụ nữ theo cách thân mật hoặc không chính thức. Về phát âm, âm tiết có sự thu hút giữa "bɜːd" trong tiếng Anh Anh và "bɜrd" trong tiếng Anh Mỹ, nhưng khác biệt không đáng kể.
Từ "bird" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brid", có thể liên quan đến từ tiếng Đức cổ "bridd" nghĩa là "con chim". Rễ của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *birdiz như một thuật ngữ chung chỉ loài chim. Qua thời gian, từ này đã tiến hóa về mặt ngữ âm và ý nghĩa, nhưng vẫn giữ được bản chất chỉ về các loài chim nói chung. Ngày nay, "bird" không chỉ định nghĩa về động vật có cánh mà còn mang gợi ý tượng trưng về tự do và linh hoạt trong văn hóa.
Từ "bird" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, khi thí sinh thường phải mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc môi trường. Trong phần Reading, chủ đề về động vật và bảo tồn cũng thường đề cập đến từ này. Ngoài việc sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, "bird" còn xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày khi nói về sở thích quan sát chim, sinh thái và công nghiệp nuôi trồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp