Bản dịch của từ Bird trong tiếng Việt

Bird

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bird (Noun Countable)

bɜːd
bɝːd
01

Con chim.

Bird.

Ví dụ

Many birds gather in flocks during migration season.

Nhiều loài chim tụ tập thành đàn trong mùa di cư.

The colorful bird chirped melodiously in the early morning.

Con chim đầy màu sắc hót líu lo du dương vào sáng sớm.

Birds build nests in trees to protect their eggs and chicks.

Chim xây tổ trên cây để bảo vệ trứng và gà con.

Kết hợp từ của Bird (Noun Countable)

CollocationVí dụ

A species of bird

Một loài chim

Robins are a species of bird commonly found in urban areas.

Sẻ là một loài chim thường được tìm thấy ở khu vực đô thị.

A type of bird

Loại chim

Robins are a type of bird that can be seen in urban areas.

Sáo là một loại chim có thể được nhìn thấy ở khu vực đô thị.

A bird of prey

Một loài chim săn

The eagle is a bird of prey that hunts for food.

Đại bàng là một loài chim săn mồi để tìm thức ăn.

A breed of bird

Một loài chim

Robins are a breed of bird commonly found in urban areas.

Robin là một giống chim thường được tìm thấy ở khu vực thành thị.

Flock of birds

Đàn chim

A flock of birds flew together, signaling unity.

Một đàn chim bay cùng nhau, tín hiệu về sự đoàn kết.

Bird (Noun)

bɚɹd
bˈɝd
01

Một người thuộc loại hoặc tính cách cụ thể.

A person of a specified kind or character.

Ví dụ

She is a social bird, always surrounded by friends.

Cô ấy là một con người xã hội, luôn bao quanh bởi bạn bè.

John is a real social bird, attending every party in town.

John là một con người xã hội thực sự, tham dự mọi bữa tiệc trong thị trấn.

As a social bird, Sarah enjoys networking events and gatherings.

Là một con người xã hội, Sarah thích tham gia các sự kiện mạng lưới và tụ họp.

02

Một loài động vật có xương sống đẻ trứng máu nóng, được phân biệt bằng lông, cánh, mỏ và thường có khả năng bay.

A warm-blooded egg-laying vertebrate animal distinguished by the possession of feathers, wings, a beak, and typically by being able to fly.

Ví dụ

The bird sang a beautiful song in the morning.

Con chim hót một bài hát đẹp vào buổi sáng.

The colorful bird flew gracefully in the sky.

Con chim đa sắc bay một cách duyên dáng trên bầu trời.

The bird built a nest to lay its eggs.

Con chim xây tổ để đẻ trứng.

03

Một phụ nữ trẻ hoặc một bạn gái.

A young woman or a girlfriend.

Ví dụ

She's his high school sweetheart, a lovely bird in his life.

Cô ấy là người yêu cấp 3 của anh ấy, một cô gái đáng yêu trong cuộc sống của anh ấy.

He introduced his bird to his friends at the party.

Anh ấy giới thiệu bạn gái của mình cho bạn bè tại buổi tiệc.

The young bird was excited to meet her boyfriend's family.

Cô gái trẻ hồi hộp khi gặp gia đình bạn trai mình.

Dạng danh từ của Bird (Noun)

SingularPlural

Bird

Birds

Kết hợp từ của Bird (Noun)

CollocationVí dụ

A bird of prey

Một loài chim săn mồi

The eagle is a bird of prey that hunts for food.

Đại bàng là một loài động vật săn mồi để tìm thức ăn.

A breed of bird

Một giống chim

A breed of bird that is known for its beautiful singing.

Một giống chim nổi tiếng với tiếng hót đẹp.

Flock of birds

Bầy chim

A flock of birds flew together in harmony.

Một đàn chim bay cùng nhau hòa hợp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bird cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] For instance, in Vietnam, we do not see any long-lasting conservation campaigns due to a lack of funding from the government, and it is non-governmental organizations that currently raise the funds to take care of existing wild [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] Some people argue that protecting wild animals and is a waste of time and money [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Perhaps the best example of this is Flappy – an independent mobile game that bloomed in 2013 [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] Many authorities believe that wild animal and conservation is only of minor importance, and human welfare is far more of a priority [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022

Idiom with Bird

ˈit lˈaɪk ə bɝˈd

Ăn như mèo

To eat only small amounts of food; to peck at one's food.

She always eats like a bird at social gatherings.

Cô ấy luôn ăn như chim tại các buổi tụ tập xã hội.

ɝˈli bɝˈd

Chim sớm bắt sâu/ Đi sớm về khuya

A person who gets up early.

She is known as an early bird in our neighborhood.

Cô ấy được biết đến như một con chim sáng sớm trong khu phố chúng tôi.

ə lˈɪtəl bɝˈd tˈoʊld mˈi.

Có người mách bảo

A way of indicating that you do not want to reveal who told you something.

A little bird told me that she is getting married.

Một chú chim nhỏ đã nói với tôi rằng cô ấy sắp cưới.

A bird's-eye view

ə bɝˈdz-ˈaɪ vjˈu

Nhìn toàn cảnh/ Nhìn từ trên cao

A brief survey of something; a hasty look at something.

From a bird's-eye view, the social media landscape is vast.

Từ cái nhìn tổng quan, cảnh quan truyền thông xã hội rộng lớn.