Bản dịch của từ Peck trong tiếng Việt
Peck
Peck (Noun)
She bought a peck of apples at the farmer's market.
Cô ấy mua một peck táo tại chợ nông sản.
The recipe called for a peck of flour for baking.
Công thức yêu cầu một peck bột để làm bánh.
The farmer harvested a peck of tomatoes from his garden.
Nông dân thu hoạch một peck cà chua từ vườn của mình.
The chicken gave a gentle peck to the ground.
Con gà nhẹ nhàng mổ vào mặt đất.
During feeding time, the birds pecked at the scattered seeds.
Trong lúc ăn, các con chim mổ vào những hạt giống rải rác.
The ducklings learned to peck for food from their mother.
Những chú vịt con học cách mổ thức ăn từ mẹ chúng.
Thức ăn.
Food.
The community organized a potluck to share various peck.
Cộng đồng tổ chức tiệc dã ngoại để chia sẻ nhiều loại thức ăn.
The food festival featured a wide selection of delicious peck.
Lễ hội ẩm thực có nhiều lựa chọn thức ăn ngon.
The restaurant offers a special menu with unique peck options.
Nhà hàng cung cấp thực đơn đặc biệt với các lựa chọn thức ăn độc đáo.
Peck (Verb)
The chickens pecked at the seeds in the yard.
Những con gà gặm hạt giống trong sân.
The pigeons pecked at the crumbs on the park bench.
Những con bồ câu gặm mảnh vụn trên ghế công viên.
The ducks pecked at the insects near the pond.
Những con vịt gặm côn trùng gần ao.
The horse pecked and stumbled on the uneven road.
Con ngựa trúng và vấp ngã trên con đường không bằng phẳng.
She pecks playfully at her friend's shoulder to get attention.
Cô ấy chọc chịu chơi vào vai bạn để thu hút sự chú ý.
The new foal pecks at the grass in the paddock.
Con ngựa con mới chọc vào cỏ trong bãi chăn nuôi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp