Bản dịch của từ Beak trong tiếng Việt

Beak

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beak (Noun)

bˈik
bˈik
01

Một thẩm phán hoặc một hiệu trưởng.

A magistrate or a schoolmaster.

Ví dụ

Mr. Smith, the beak, presided over the court proceedings.

Ông Smith, cái mỏ, chủ trì phiên tòa.

The beak's decision was final in the disciplinary matter.

Quyết định của cái mỏ là cuối cùng trong vấn đề kỷ luật.

The beak's authority in school was respected by all students.

Quyền lực của cái mỏ trong trường được tất cả học sinh tôn trọng.

02

Hàm nhô ra bằng sừng của một con chim; một hóa đơn.

A bird's horny projecting jaws; a bill.

Ví dụ

The robin's beak was sharp and pointed.

Mỏ của chim cổ đỏ sắc và nhọn.

The pelican used its beak to catch fish.

Bồ nông dùng mỏ để bắt cá.

The toucan's beak was colorful and long.

Mỏ của chim tucan có nhiều màu sắc và dài.

Dạng danh từ của Beak (Noun)

SingularPlural

Beak

Beaks

Kết hợp từ của Beak (Noun)

CollocationVí dụ

Small beak

Mỏ nhỏ

The sparrow has a small beak for eating seeds.

Chim sẻ có mỏ nhỏ để ăn hạt.

Pointed beak

Mỏ nhọn

The bird with a pointed beak caught a fish.

Con chim có mỏ nhọn bắt được một con cá.

Long beak

Mỏ dài

The flamingo has a long beak for feeding in water.

Chim hồng có mỏ dài để ăn trong nước.

Hooked beak

Mỏ cong

The eagle has a hooked beak for catching prey efficiently.

Đại bàng có mỏ cong để bắt mồi hiệu quả.

Curved beak

Mỏ cong

The bird with a curved beak caught a fish easily.

Chú chim với mỏ cong dễ dàng bắt được một con cá.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beak cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beak

Không có idiom phù hợp