Bản dịch của từ Beak trong tiếng Việt
Beak
Beak (Noun)
Một thẩm phán hoặc một hiệu trưởng.
A magistrate or a schoolmaster.
Mr. Smith, the beak, presided over the court proceedings.
Ông Smith, cái mỏ, chủ trì phiên tòa.
The beak's decision was final in the disciplinary matter.
Quyết định của cái mỏ là cuối cùng trong vấn đề kỷ luật.
The beak's authority in school was respected by all students.
Quyền lực của cái mỏ trong trường được tất cả học sinh tôn trọng.
Hàm nhô ra bằng sừng của một con chim; một hóa đơn.
A bird's horny projecting jaws; a bill.
The robin's beak was sharp and pointed.
Mỏ của chim cổ đỏ sắc và nhọn.
The pelican used its beak to catch fish.
Bồ nông dùng mỏ để bắt cá.
The toucan's beak was colorful and long.
Mỏ của chim tucan có nhiều màu sắc và dài.
Dạng danh từ của Beak (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beak | Beaks |
Kết hợp từ của Beak (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small beak Mỏ nhỏ | The sparrow has a small beak for eating seeds. Chim sẻ có mỏ nhỏ để ăn hạt. |
Pointed beak Mỏ nhọn | The bird with a pointed beak caught a fish. Con chim có mỏ nhọn bắt được một con cá. |
Long beak Mỏ dài | The flamingo has a long beak for feeding in water. Chim hồng có mỏ dài để ăn trong nước. |
Hooked beak Mỏ cong | The eagle has a hooked beak for catching prey efficiently. Đại bàng có mỏ cong để bắt mồi hiệu quả. |
Curved beak Mỏ cong | The bird with a curved beak caught a fish easily. Chú chim với mỏ cong dễ dàng bắt được một con cá. |
Họ từ
Từ "beak" được hiểu là mỏ của các loài chim, được sử dụng chủ yếu để ăn, uống và xây dựng tổ. Trong tiếng Anh, "beak" được sử dụng chung cho cả Anh và Mỹ, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh không chính thức, nó có thể được gọi là "bill" trong tiếng Mỹ khi nói về mỏ của một số loài chim như vịt hoặc ngỗng. Sự khác biệt giữa "beak" và "bill" chủ yếu nằm ở cách sử dụng và các loài chim cụ thể mà mỗi từ thường gắn liền.
Từ "beak" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bēac", có liên quan đến từ tiếng Latinh "rostrum", có nghĩa là mỏ hay cái mỏ của động vật. Từ này được sử dụng để chỉ phần nhô ra, sắc nhọn của động vật chim, phản ánh cách thức mà chúng sử dụng để ăn uống và tương tác với môi trường. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, gắn liền với các hình thức thiết kế hoặc cấu trúc nhô ra trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "beak" (mỏ) xuất hiện ít trong các phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề sinh học trong phần Nghe và Đọc. Trong bối cảnh ngữ cảnh khác, "beak" thường được sử dụng trong nghiên cứu động vật hoặc thảo luận về đặc điểm của các loài chim. Trong văn chương, từ này có thể được dùng để mô tả hình ảnh và bản chất của động vật, mang tính biểu tượng trong một số tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp