Bản dịch của từ Schoolmaster trong tiếng Việt

Schoolmaster

Noun [U/C]

Schoolmaster (Noun)

skˈulmɑstəɹ
skˈulmæstɚ
01

Một con ngựa có kinh nghiệm được sử dụng để huấn luyện hoặc mang lại sự tự tin cho những người cưỡi ngựa hoặc ngựa thiếu kinh nghiệm.

An experienced horse that is used to train or give confidence to inexperienced riders or horses.

Ví dụ

The schoolmaster horse gently guided the young colt around the track.

Ngựa trưởng thành dẫn dắt con ngựa non nhẹ nhàng đi quanh đường đua.

The inexperienced riders avoided the schoolmaster horse due to their fear.

Người cưỡi không kinh nghiệm tránh xa ngựa trưởng thành vì sợ hãi.

Did the schoolmaster horse help boost the confidence of the young riders?

Liệu con ngựa trưởng thành có giúp tăng cường tự tin cho những người cưỡi trẻ không?

02

Một giáo viên nam trong một trường học.

A male teacher in a school.

Ví dụ

The schoolmaster taught math to the students.

Người hiệu trưởng dạy toán cho học sinh.

The schoolmaster didn't allow phones in the classroom.

Người hiệu trưởng không cho phép điện thoại trong lớp học.

Was the schoolmaster strict with the school rules?

Người hiệu trưởng có nghiêm khắc với các quy định của trường không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schoolmaster

Không có idiom phù hợp