Bản dịch của từ Schoolmaster trong tiếng Việt
Schoolmaster
Schoolmaster (Noun)
Một con ngựa có kinh nghiệm được sử dụng để huấn luyện hoặc mang lại sự tự tin cho những người cưỡi ngựa hoặc ngựa thiếu kinh nghiệm.
An experienced horse that is used to train or give confidence to inexperienced riders or horses.
The schoolmaster horse gently guided the young colt around the track.
Ngựa trưởng thành dẫn dắt con ngựa non nhẹ nhàng đi quanh đường đua.
The inexperienced riders avoided the schoolmaster horse due to their fear.
Người cưỡi không kinh nghiệm tránh xa ngựa trưởng thành vì sợ hãi.
Did the schoolmaster horse help boost the confidence of the young riders?
Liệu con ngựa trưởng thành có giúp tăng cường tự tin cho những người cưỡi trẻ không?
The schoolmaster taught math to the students.
Người hiệu trưởng dạy toán cho học sinh.
The schoolmaster didn't allow phones in the classroom.
Người hiệu trưởng không cho phép điện thoại trong lớp học.
Was the schoolmaster strict with the school rules?
Người hiệu trưởng có nghiêm khắc với các quy định của trường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp