Bản dịch của từ Train trong tiếng Việt

Train

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Train (Noun Countable)

treɪn
treɪn
01

Tàu hỏa, xe lửa.

Train, train.

Ví dụ

The train arrived late at the station.

Tàu đến ga muộn.

She takes the train to work every day.

Cô ấy bắt tàu đi làm hàng ngày.

The high-speed train connects major cities.

Tàu cao tốc kết nối các thành phố lớn.

Kết hợp từ của Train (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Southbound train

Tàu hỏa hướng về phía nam

She boarded the southbound train to visit her family.

Cô ấy lên tàu hỏa hướng về phía nam để thăm gia đình.

Passenger train

Tàu hỏa hành khách

The passenger train arrived late at the station.

Tàu hỏa hành khách đến muộn tại ga.

Wagon train

Đoàn xe ngựa

The wagon train crossed the country for a better life.

Đoàn xe ngựa vượt qua đất nước để có cuộc sống tốt đẹp.

High-speed train

Tàu cao tốc

The high-speed train connects major cities efficiently.

Tàu cao tốc kết nối các thành phố lớn một cách hiệu quả.

Mule train

Đoàn lừa

The mule train carried goods through the mountains.

Đoàn lừa chở hàng qua núi.

Train (Noun)

tɹˈein
tɹˈein
01

Một số phương tiện hoặc súc vật di chuyển thành một hàng.

A number of vehicles or pack animals moving in a line.

Ví dụ

The train of protesters marched through the streets peacefully.

Cuộc diễu hành của những người biểu tình đi qua đường một cách bình yên.

The train of students entered the auditorium for the assembly.

Đoàn sinh viên đi vào hội trường cho buổi tụ tập.

The train of vehicles stretched for miles due to the traffic.

Xe cộ kéo dài hàng dặm do giao thông.

02

Một vệt thuốc súng để bắn thuốc nổ.

A trail of gunpowder for firing an explosive charge.

Ví dụ

The train of gunpowder led to the explosion at the event.

Dây lửa dẫn đến vụ nổ tại sự kiện.

The police found a suspicious train of gunpowder near the protest.

Cảnh sát phát hiện một dây lửa đáng ngờ gần cuộc biểu tình.

The investigation revealed a hidden train of gunpowder at the scene.

Cuộc điều tra phát hiện một dây lửa ẩn tại hiện trường.

03

Một mảnh vải dài gắn vào mặt sau của váy hoặc áo choàng trang trọng kéo dọc theo mặt đất.

A long piece of material attached to the back of a formal dress or robe that trails along the ground.

Ví dụ

The bride's dress had a beautiful lace train trailing behind her.

Chiếc váy của cô dâu có một dải ren đẹp dài phía sau.

At the ball, her train swept elegantly across the dance floor.

Tại bữa tiệc, dải váy của cô ấy quét một cách lịch lãm trên sàn nhảy.

The train of the princess's gown was adorned with sparkling crystals.

Dải váy của công chúa được trang trí bằng những viên pha lấp lánh.

04

Một loạt các toa xe hoặc toa xe lửa được kết nối với nhau được di chuyển bằng đầu máy hoặc bằng động cơ tích hợp.

A series of connected railway carriages or wagons moved by a locomotive or by integral motors.

Ví dụ

The morning train to London was delayed due to signal failure.

Chuyến tàu sáng đi London bị trễ vì lỗi tín hiệu.

The high-speed train service has improved transportation efficiency in cities.

Dịch vụ tàu hỏa tốc độ cao đã cải thiện hiệu suất vận chuyển trong các thành phố.

The overnight train journey from Paris to Rome was comfortable.

Chuyến đi tàu qua đêm từ Paris đến Rome rất thoải mái.

Dạng danh từ của Train (Noun)

SingularPlural

Train

Trains

Kết hợp từ của Train (Noun)

CollocationVí dụ

Intercity train

Tàu hỏa nội địa

The intercity train connects major cities efficiently.

Tàu hỏa nối các thành phố lớn một cách hiệu quả.

Tube train

Tàu điện ngầm

The tube train was crowded during rush hour.

Tàu điện ngầm đông đúc vào giờ cao điểm.

Subway train

Tàu điện ngầm

The subway train was crowded during rush hour.

Tàu điện ngầm đông đúc vào giờ cao điểm.

Special train

Tàu đặc biệt

The special train for the elderly departed early this morning.

Chuyến tàu đặc biệt cho người cao tuổi xuất phát sớm sáng nay.

Transit train

Tàu điện ngầm

The transit train was crowded during rush hour.

Tàu chuyển tiếp đông đúc vào giờ cao điểm.

Train (Verb)

tɹˈein
tɹˈein
01

Chĩa hoặc nhắm vào vật gì đó, thường là súng hoặc máy ảnh, vào.

Point or aim something, typically a gun or camera, at.

Ví dụ

He trained his camera on the beautiful sunset.

Anh ta huấn luyện máy ảnh của mình vào hoàng hôn đẹp.

The photographer trained the lens on the bride and groom.

Người chụp ảnh huấn luyện ống kính vào cô dâu và chú rể.

She trained her eyes on the famous celebrity at the event.

Cô ấy huấn luyện ánh mắt vào ngôi sao nổi tiếng tại sự kiện.

02

Dạy (một người hoặc động vật) một kỹ năng hoặc loại hành vi cụ thể thông qua thực hành và hướng dẫn liên tục.

Teach (a person or animal) a particular skill or type of behaviour through sustained practice and instruction.

Ví dụ

Parents train their children to be polite and respectful.

Cha mẹ dạy con cái mình biết lịch sự và tôn trọng.

Schools train students to excel academically and socially.

Trường học dạy học sinh vượt trội về mặt học vấn và xã hội.

Societies train individuals to abide by cultural norms and values.

Các xã hội dạy người dân tuân thủ các quy tắc và giá trị văn hóa.

03

Đi bằng tàu hỏa.

Go by train.

Ví dụ

They train to work in the railway industry.

Họ đào tạo để làm việc trong ngành đường sắt.

She trains daily to become a train driver.

Cô ấy tập luyện hàng ngày để trở thành lái tàu.

People often train to commute efficiently in cities.

Mọi người thường tập luyện để đi lại hiệu quả trong thành phố.

04

Lôi kéo (ai đó).

Entice (someone).

Ví dụ

She trained him to be more sociable.

Cô ấy huấn luyện anh ta để trở nên hòa đồng hơn.

The workshop trains individuals in social skills.

Buổi hội thảo huấn luyện cá nhân về kỹ năng xã hội.

Parents train their children to interact socially.

Bố mẹ huấn luyện con cái để tương tác xã hội.

Dạng động từ của Train (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Train

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Training

Kết hợp từ của Train (Verb)

CollocationVí dụ

Train regularly

Tập luyện đều đặn

She trains regularly at the local gym.

Cô ấy tập luyện đều đặn tại phòng tập địa phương.

Train effectively

Đào tạo hiệu quả

She learned to train effectively from experienced mentors.

Cô ấy học cách huấn luyện hiệu quả từ các bậc thầy kinh nghiệm.

Train successfully

Đào tạo thành công

They trained successfully for the charity run.

Họ đã huấn luyện thành công cho cuộc chạy từ thiện.

Train hard

Luyện tập chăm chỉ

He trains hard to improve his social skills.

Anh ấy rèn luyện chăm chỉ để cải thiện kỹ năng xã hội của mình.

Train seriously

Tập luyện một cách nghiêm túc

She trains seriously for the marathon every morning.

Cô ấy tập luyện một cách nghiêm túc cho cuộc marathon mỗi sáng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Train cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] The charts show how many passengers travelled by between 2000 and 2009, along with the punctuality rate of [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] That is the reason why there are much leadership programs and courses that aim to those who want to develop their leadership capabilities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] However, scientists, lawyers and doctors can only be and professional and systematic education and programs are therefore more practical and suitable in the context of developing nations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The line charts indicate how the number of passengers varied in an unspecified geographical location, as well as revealing the proportion of running punctually compared to the fixed target of 95 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Train

ɹˈaɪd ðə ɡɹˈeɪvi tɹˈeɪn

Ngồi mát ăn bát vàng

To live in ease or luxury.

After winning the lottery, he was able to ride the gravy train.

Sau khi trúng xổ số, anh ấy có thể sống thoải mái.

lˈuz wˈʌnz tɹˈeɪn ˈʌv θˈɔt

Quên mất ý định ban đầu

To forget what one was talking or thinking about.

She lost her train of thought during the presentation.

Cô ấy đã mất dòng suy nghĩ trong buổi thuyết trình.

sˈʌmwˌʌnz tɹˈeɪn ˈʌv θˈɔt

Dòng suy nghĩ/ Dòng tư duy

Someone's pattern of thinking or sequence of ideas; what one was just thinking about.

Her train of thought was interrupted by a loud noise.

Tàu suy nghĩ của cô ấy bị gián đoạn bởi âm thanh lớn.

Train one's sights on something

tɹˈeɪn wˈʌnz sˈaɪts ˈɑn sˈʌmθɨŋ

Đặt mục tiêu vào cái gì/ Nhắm vào cái gì

To have something as a goal; to direct something or oneself toward a goal.

She set her sights on becoming a successful entrepreneur.

Cô ấy đã đặt mục tiêu trở thành một doanh nhân thành công.

Thành ngữ cùng nghĩa: have ones sights trained on something...