Bản dịch của từ Train trong tiếng Việt
Train
Train (Noun Countable)
Tàu hỏa, xe lửa.
Train, train.
The train arrived late at the station.
Tàu đến ga muộn.
She takes the train to work every day.
Cô ấy bắt tàu đi làm hàng ngày.
The high-speed train connects major cities.
Tàu cao tốc kết nối các thành phố lớn.
Kết hợp từ của Train (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Southbound train Tàu hỏa hướng về phía nam | She boarded the southbound train to visit her family. Cô ấy lên tàu hỏa hướng về phía nam để thăm gia đình. |
Passenger train Tàu hỏa hành khách | The passenger train arrived late at the station. Tàu hỏa hành khách đến muộn tại ga. |
Wagon train Đoàn xe ngựa | The wagon train crossed the country for a better life. Đoàn xe ngựa vượt qua đất nước để có cuộc sống tốt đẹp. |
High-speed train Tàu cao tốc | The high-speed train connects major cities efficiently. Tàu cao tốc kết nối các thành phố lớn một cách hiệu quả. |
Mule train Đoàn lừa | The mule train carried goods through the mountains. Đoàn lừa chở hàng qua núi. |
Train (Noun)
The train of protesters marched through the streets peacefully.
Cuộc diễu hành của những người biểu tình đi qua đường một cách bình yên.
The train of students entered the auditorium for the assembly.
Đoàn sinh viên đi vào hội trường cho buổi tụ tập.
The train of vehicles stretched for miles due to the traffic.
Xe cộ kéo dài hàng dặm do giao thông.
The train of gunpowder led to the explosion at the event.
Dây lửa dẫn đến vụ nổ tại sự kiện.
The police found a suspicious train of gunpowder near the protest.
Cảnh sát phát hiện một dây lửa đáng ngờ gần cuộc biểu tình.
The investigation revealed a hidden train of gunpowder at the scene.
Cuộc điều tra phát hiện một dây lửa ẩn tại hiện trường.
The bride's dress had a beautiful lace train trailing behind her.
Chiếc váy của cô dâu có một dải ren đẹp dài phía sau.
At the ball, her train swept elegantly across the dance floor.
Tại bữa tiệc, dải váy của cô ấy quét một cách lịch lãm trên sàn nhảy.
The train of the princess's gown was adorned with sparkling crystals.
Dải váy của công chúa được trang trí bằng những viên pha lấp lánh.
Một loạt các toa xe hoặc toa xe lửa được kết nối với nhau được di chuyển bằng đầu máy hoặc bằng động cơ tích hợp.
A series of connected railway carriages or wagons moved by a locomotive or by integral motors.
The morning train to London was delayed due to signal failure.
Chuyến tàu sáng đi London bị trễ vì lỗi tín hiệu.
The high-speed train service has improved transportation efficiency in cities.
Dịch vụ tàu hỏa tốc độ cao đã cải thiện hiệu suất vận chuyển trong các thành phố.
The overnight train journey from Paris to Rome was comfortable.
Chuyến đi tàu qua đêm từ Paris đến Rome rất thoải mái.
Dạng danh từ của Train (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Train | Trains |
Kết hợp từ của Train (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intercity train Tàu hỏa nội địa | The intercity train connects major cities efficiently. Tàu hỏa nối các thành phố lớn một cách hiệu quả. |
Tube train Tàu điện ngầm | The tube train was crowded during rush hour. Tàu điện ngầm đông đúc vào giờ cao điểm. |
Subway train Tàu điện ngầm | The subway train was crowded during rush hour. Tàu điện ngầm đông đúc vào giờ cao điểm. |
Special train Tàu đặc biệt | The special train for the elderly departed early this morning. Chuyến tàu đặc biệt cho người cao tuổi xuất phát sớm sáng nay. |
Transit train Tàu điện ngầm | The transit train was crowded during rush hour. Tàu chuyển tiếp đông đúc vào giờ cao điểm. |
Train (Verb)
He trained his camera on the beautiful sunset.
Anh ta huấn luyện máy ảnh của mình vào hoàng hôn đẹp.
The photographer trained the lens on the bride and groom.
Người chụp ảnh huấn luyện ống kính vào cô dâu và chú rể.
She trained her eyes on the famous celebrity at the event.
Cô ấy huấn luyện ánh mắt vào ngôi sao nổi tiếng tại sự kiện.
Dạy (một người hoặc động vật) một kỹ năng hoặc loại hành vi cụ thể thông qua thực hành và hướng dẫn liên tục.
Teach (a person or animal) a particular skill or type of behaviour through sustained practice and instruction.
Parents train their children to be polite and respectful.
Cha mẹ dạy con cái mình biết lịch sự và tôn trọng.
Schools train students to excel academically and socially.
Trường học dạy học sinh vượt trội về mặt học vấn và xã hội.
Societies train individuals to abide by cultural norms and values.
Các xã hội dạy người dân tuân thủ các quy tắc và giá trị văn hóa.
Đi bằng tàu hỏa.
Go by train.
They train to work in the railway industry.
Họ đào tạo để làm việc trong ngành đường sắt.
She trains daily to become a train driver.
Cô ấy tập luyện hàng ngày để trở thành lái tàu.
People often train to commute efficiently in cities.
Mọi người thường tập luyện để đi lại hiệu quả trong thành phố.
She trained him to be more sociable.
Cô ấy huấn luyện anh ta để trở nên hòa đồng hơn.
The workshop trains individuals in social skills.
Buổi hội thảo huấn luyện cá nhân về kỹ năng xã hội.
Parents train their children to interact socially.
Bố mẹ huấn luyện con cái để tương tác xã hội.
Dạng động từ của Train (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Train |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Training |
Kết hợp từ của Train (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Train regularly Tập luyện đều đặn | She trains regularly at the local gym. Cô ấy tập luyện đều đặn tại phòng tập địa phương. |
Train effectively Đào tạo hiệu quả | She learned to train effectively from experienced mentors. Cô ấy học cách huấn luyện hiệu quả từ các bậc thầy kinh nghiệm. |
Train successfully Đào tạo thành công | They trained successfully for the charity run. Họ đã huấn luyện thành công cho cuộc chạy từ thiện. |
Train hard Luyện tập chăm chỉ | He trains hard to improve his social skills. Anh ấy rèn luyện chăm chỉ để cải thiện kỹ năng xã hội của mình. |
Train seriously Tập luyện một cách nghiêm túc | She trains seriously for the marathon every morning. Cô ấy tập luyện một cách nghiêm túc cho cuộc marathon mỗi sáng. |
Họ từ
Từ "train" có nghĩa cơ bản là "đào tạo" hoặc "huấn luyện". Trong tiếng Anh, "train" có thể được sử dụng dưới dạng danh từ để chỉ phương tiện giao thông đường sắt hoặc hành trình tàu hỏa. Trong tiếng Anh Anh, "train" chủ yếu cấu thành từ "to train" với nghĩa đào tạo, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh nhiều hơn vào hình thức vật lý (tàu). Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh và thói quen sử dụng ngôn ngữ ở từng khu vực.
Từ "train" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trahere", có nghĩa là kéo hoặc dẫn dắt. Xuất hiện vào thế kỷ 14, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc dẫn dắt hoặc huấn luyện con người và động vật. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm việc đào tạo, dạy dỗ hoặc phát triển kỹ năng, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục và thể thao. Như vậy, "train" hiện nay không chỉ phản ánh việc học tập mà còn thể hiện quá trình phát triển liên tục.
Từ "train" có tần suất sử dụng cao trong bài kiểm tra IELTS, xuất hiện đều đặn trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường được đề cập trong các tài liệu liên quan đến vận tải, du lịch và giáo dục, như việc đào tạo chuyên môn. Trong kỹ năng Nói và Viết, "train" thường liên quan đến quá trình huấn luyện và phát triển cá nhân, phản ánh các tình huống như phỏng vấn nghề nghiệp và thảo luận về kỹ năng cần thiết trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp