Bản dịch của từ Entice trong tiếng Việt

Entice

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entice(Verb)

ɛntˈɑɪs
ɪntˈɑɪs
01

Thu hút hoặc cám dỗ bằng cách đưa ra niềm vui hoặc lợi thế.

Attract or tempt by offering pleasure or advantage.

Ví dụ

Dạng động từ của Entice (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Entice

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enticed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enticed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Entices

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enticing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ