Bản dịch của từ Entice trong tiếng Việt

Entice

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entice (Verb)

ɛntˈɑɪs
ɪntˈɑɪs
01

Thu hút hoặc cám dỗ bằng cách đưa ra niềm vui hoặc lợi thế.

Attract or tempt by offering pleasure or advantage.

Ví dụ

Social media influencers entice followers with giveaways.

Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội lôi kéo người theo dõi bằng quà tặng.

Brands use discounts to entice customers to engage on platforms.