Bản dịch của từ Entice trong tiếng Việt
Entice
Entice (Verb)
Social media influencers entice followers with giveaways.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội lôi kéo người theo dõi bằng quà tặng.
Brands use discounts to entice customers to engage on platforms.
Các thương hiệu sử dụng chiết khấu để lôi kéo khách hàng tương tác trên nền tảng.
Events entice attendees with exclusive access to meet celebrities.
Các sự kiện lôi kéo người tham dự có quyền truy cập độc quyền để gặp gỡ những người nổi tiếng.
Dạng động từ của Entice (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enticed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enticed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enticing |
Họ từ
Từ "entice" có nghĩa là thu hút hoặc lôi cuốn ai đó làm điều gì đó, thường thông qua sự hấp dẫn hoặc cám dỗ. Từ này không có phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "entice" với cách phát âm tương tự /ɪnˈtaɪs/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "entice" thường được áp dụng trong văn phong trang trọng hoặc thương mại để chỉ sự hấp dẫn về lợi ích, thu hút sự chú ý của người khác.
Từ "entice" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "enticer", bắt nguồn từ từ Latinh "inticare", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "kéo dài". Lịch sử từ này phản ánh việc thu hút sự chú ý và khơi gợi sự quan tâm của một ai đó, thường thông qua sự quyến rũ hoặc hấp dẫn. Ngày nay, "entice" được sử dụng để chỉ hành động kích thích sự quan tâm hoặc mong muốn của người khác, nhấn mạnh tính chất hấp dẫn trong sự tương tác xã hội.
Từ "entice" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng liên quan đến việc thu hút hoặc khuyến khích người khác. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "entice" thường được sử dụng để chỉ việc lôi kéo ai đó làm điều gì đó, chẳng hạn như trong marketing, quảng cáo hoặc khi thảo luận về sự hấp dẫn của sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm. Từ này thể hiện hành động gợi sự chú ý một cách tích cực hoặc gây sự tò mò.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp