Bản dịch của từ Gunpowder trong tiếng Việt

Gunpowder

Noun [U/C]

Gunpowder (Noun)

01

Một loại thuốc nổ bao gồm hỗn hợp bột muối, lưu huỳnh và than củi, hiện nay chủ yếu được sử dụng để nổ mỏ đá, làm cầu chì và pháo hoa.

An explosive consisting of a powdered mixture of saltpetre sulphur and charcoal now chiefly used for quarry blasting and in fuses and fireworks.

Ví dụ

Gunpowder was invented in China during the Tang dynasty.

Thuốc súng được phát minh ở Trung Quốc trong thời đại Đường.

Gunpowder is not allowed in public areas due to safety concerns.

Thuốc súng không được phép ở các khu vực công cộng vì lý do an toàn.

Is gunpowder still used in traditional celebrations like New Year's Eve?

Liệu thuốc súng còn được sử dụng trong các lễ hội truyền thống như đêm giao thừa không?

02

Một loại trà trung quốc xanh mịn có dạng hạt.

A fine green china tea of granular appearance.

Ví dụ

Gunpowder tea is popular in China.

Trà bột súng phổ biến ở Trung Quốc.

Gunpowder tea is not commonly consumed in Western countries.

Trà bột súng không phổ biến ở các nước phương Tây.

Is gunpowder tea served at social gatherings in your country?

Liệu trà bột súng có được phục vụ tại các buổi tụ tập xã hội ở quốc gia của bạn không?

Dạng danh từ của Gunpowder (Noun)

SingularPlural

Gunpowder

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gunpowder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gunpowder

Không có idiom phù hợp