Bản dịch của từ Gunpowder trong tiếng Việt
Gunpowder
Gunpowder (Noun)
Gunpowder was invented in China during the Tang dynasty.
Thuốc súng được phát minh ở Trung Quốc trong thời đại Đường.
Gunpowder is not allowed in public areas due to safety concerns.
Thuốc súng không được phép ở các khu vực công cộng vì lý do an toàn.
Is gunpowder still used in traditional celebrations like New Year's Eve?
Liệu thuốc súng còn được sử dụng trong các lễ hội truyền thống như đêm giao thừa không?
Gunpowder tea is popular in China.
Trà bột súng phổ biến ở Trung Quốc.
Gunpowder tea is not commonly consumed in Western countries.
Trà bột súng không phổ biến ở các nước phương Tây.
Is gunpowder tea served at social gatherings in your country?
Liệu trà bột súng có được phục vụ tại các buổi tụ tập xã hội ở quốc gia của bạn không?
Dạng danh từ của Gunpowder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gunpowder | - |
Họ từ
Thuốc súng là một chất nổ được tạo thành từ sự pha trộn của ba thành phần chính: muối kali nitrat (phân bón), lưu huỳnh và than. Ban đầu, thuốc súng được sử dụng trong quân sự và khai thác mỏ, nhưng với sự phát triển của công nghệ, nó đã được thay thế bằng các loại chất nổ hiện đại hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "gunpowder" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa.
Từ "gunpowder" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "pulvis" nghĩa là bột, kết hợp với "gun" từ "gunne", tiếng Anh cổ có nghĩa là súng. Gunpowder được phát minh tại Trung Quốc vào thế kỷ thứ 9 và nhanh chóng lan rộng ra toàn cầu, đóng vai trò quan trọng trong quân sự và công nghệ. Ngày nay, gunpowder chỉ định hỗn hợp hóa học được sử dụng làm thuốc nổ, liên quan mật thiết đến nguồn gốc và lịch sử phát triển của nó trong chiến tranh và pháo binh.
Từ "gunpowder" (thuốc nổ) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử quân sự hoặc khoa học. Trong phần Nói và Viết, nó thường được nhắc đến trong ngữ cảnh thảo luận về sự phát triển công nghệ hoặc ảnh hưởng của chiến tranh. Ngoài ra, trong các tài liệu nghiên cứu về hóa học hoặc vật liệu, từ "gunpowder" cũng được sử dụng để mô tả thành phần và tính chất của loại hóa chất này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp