Bản dịch của từ Charcoal trong tiếng Việt

Charcoal

Noun [U/C]

Charcoal (Noun)

tʃˈɑɹkˌoʊl
tʃˈɑɹkˌoʊl
01

Một chất rắn màu đen xốp, bao gồm một dạng cacbon vô định hình, thu được dưới dạng cặn khi gỗ, xương hoặc các chất hữu cơ khác bị nung nóng trong điều kiện không có không khí.

A porous black solid consisting of an amorphous form of carbon obtained as a residue when wood bone or other organic matter is heated in the absence of air.

Ví dụ

The artist used charcoal to create a portrait of the model.

Họa sĩ đã sử dụng than củi để vẽ chân dung người mẫu.

The barbecue chef grilled the meat over hot charcoal.

Đầu bếp nướng thịt trên than nóng.

The campfire was lit using charcoal for warmth during the night.

Lửa trại được thắp bằng than củi để giữ ấm qua đêm.

Dạng danh từ của Charcoal (Noun)

SingularPlural

Charcoal

Charcoals

Kết hợp từ của Charcoal (Noun)

CollocationVí dụ

Charcoal grill

Lò nướng than củi

The social gathering featured a charcoal grill for barbecue.

Cuộc tụ tập xã hội có một lò nướng than cho việc nướng barbecue.

Charcoal black

Đen than

Her hair was charcoal black, contrasting with her fair skin.

Tóc cô ấy màu than đen, tương phản với làn da trắng của cô ấy.

Charcoal grey/gray

Xám than

She wore a charcoal grey suit to the social event.

Cô ấy mặc một bộ suit màu xám than đến sự kiện xã hội.

Charcoal sketch

Bản vẽ than

She created a charcoal sketch of her friends at the social event.

Cô ấy đã tạo một bản phác họa than của bạn bè tại sự kiện xã hội.

Charcoal drawing

Bản vẽ than

She learned charcoal drawing at the local community center.

Cô ấy học vẽ than tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Charcoal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] Subsequently, a filter is constructed within the barrel by adding layers of sand, and gravel [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023

Idiom with Charcoal

Không có idiom phù hợp