Bản dịch của từ Charcoal trong tiếng Việt

Charcoal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charcoal(Noun)

tʃˈɑːkəʊl
ˈtʃɑrˌkoʊɫ
01

Một chất đen cứng được tạo ra từ việc đốt cháy gỗ hoặc các chất hữu cơ khác với ít không khí, được sử dụng làm nhiên liệu và trong nghệ thuật.

A hard black substance made from burning wood or other organic matter with little air used for fuel and in art

Ví dụ
02

Một loại vật liệu thường được dùng để vẽ, thường được làm từ các hạt than nén.

A material used for drawing typically made from compressed charcoal particles

Ví dụ
03

Cặn đen còn sót lại sau quá trình đốt cháy vật liệu hữu cơ thường được sử dụng trong nấu ăn hoặc làm bộ lọc.

The black residue left after the combustion of organic material often used in cooking or as a filter

Ví dụ