ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Charcoal
Một chất đen cứng được tạo ra từ việc đốt cháy gỗ hoặc các chất hữu cơ khác với ít không khí, được sử dụng làm nhiên liệu và trong nghệ thuật.
A hard black substance made from burning wood or other organic matter with little air used for fuel and in art
Một loại vật liệu thường được dùng để vẽ, thường được làm từ các hạt than nén.
A material used for drawing typically made from compressed charcoal particles
Cặn đen còn sót lại sau quá trình đốt cháy vật liệu hữu cơ thường được sử dụng trong nấu ăn hoặc làm bộ lọc.
The black residue left after the combustion of organic material often used in cooking or as a filter