Bản dịch của từ Charcoal trong tiếng Việt
Charcoal
Charcoal (Noun)
Một chất rắn màu đen xốp, bao gồm một dạng cacbon vô định hình, thu được dưới dạng cặn khi gỗ, xương hoặc các chất hữu cơ khác bị nung nóng trong điều kiện không có không khí.
A porous black solid consisting of an amorphous form of carbon obtained as a residue when wood bone or other organic matter is heated in the absence of air.
The artist used charcoal to create a portrait of the model.
Họa sĩ đã sử dụng than củi để vẽ chân dung người mẫu.
The barbecue chef grilled the meat over hot charcoal.
Đầu bếp nướng thịt trên than nóng.
The campfire was lit using charcoal for warmth during the night.
Lửa trại được thắp bằng than củi để giữ ấm qua đêm.
Dạng danh từ của Charcoal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Charcoal | Charcoals |
Kết hợp từ của Charcoal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Charcoal grill Lò nướng than củi | The social gathering featured a charcoal grill for barbecue. Cuộc tụ tập xã hội có một lò nướng than cho việc nướng barbecue. |
Charcoal black Đen than | Her hair was charcoal black, contrasting with her fair skin. Tóc cô ấy màu than đen, tương phản với làn da trắng của cô ấy. |
Charcoal grey/gray Xám than | She wore a charcoal grey suit to the social event. Cô ấy mặc một bộ suit màu xám than đến sự kiện xã hội. |
Charcoal sketch Bản vẽ than | She created a charcoal sketch of her friends at the social event. Cô ấy đã tạo một bản phác họa than của bạn bè tại sự kiện xã hội. |
Charcoal drawing Bản vẽ than | She learned charcoal drawing at the local community center. Cô ấy học vẽ than tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Họ từ
Than chì (charcoal) là một dạng carbon nguyên chất, thường được sản xuất từ gỗ hoặc các vật liệu hữu cơ khác qua quá trình pyrolysis, tức là đốt cháy trong điều kiện thiếu oxy. Than chì được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như hội họa, sản xuất năng lượng và như một chất hấp thụ trong công nghiệp hóa chất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực áp dụng.
Từ "charcoal" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "charcole", có nghĩa là "than". Về mặt hình thức, từ này kết hợp hai yếu tố: "char", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carbo", nghĩa là "than", và "cole", chỉ tình trạng hoặc vật liệu. Charcoal thường được sản xuất bằng cách đốt một số loại gỗ trong điều kiện thiếu oxy, qua đó loại bỏ nước và các chất dễ bay hơi, làm tăng độ bền và khả năng cháy. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan đến việc sử dụng nó như một loại nhiên liệu và vật liệu nghệ thuật.
Từ "charcoal" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến nghệ thuật, ẩm thực và công nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "charcoal" thường được sử dụng trong nấu ăn, hội họa, và làm sạch, gợi nhớ đến ứng dụng của nó trong việc tạo lửa, làm than hoạt tính, và làm phẩm màu. Tần suất sử dụng từ này phản ánh sự đa dạng trong các lĩnh vực liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp